A person who plays the piano is a(n) __________.
novelist pianist checklistdentistHướng dẫn giải:Giải thích: pianist: nghệ sĩ ssanhs đàn piano
Dịch: Người mà chơi piano là nghệ sĩ đánh đàn piano.
Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
A person who plays the piano is a(n) __________.
novelist pianist checklistdentistHướng dẫn giải:Giải thích: pianist: nghệ sĩ ssanhs đàn piano
Dịch: Người mà chơi piano là nghệ sĩ đánh đàn piano.