Skills

Nội dung lý thuyết

REVIEW 1 (Units 1, 2, 3)

SKILLS

Reading

1. Read the passage and choose the correct answer A, B, or C.

Đọc đoạn văn và chọn câu trả lời đúng trong các đáp án A, B hoặc C.

Happiness is the key to a healthy life. Here are some things you can do to make you happy.

Love others fully

When you love somebody, express your love. Don't keep it to yourself. There are many ways to do it. For example, you can say "I love you" more often, do things together, and help them when they need you. You can make yourself and others happy by doing so.

Laugh more often

Laughter shows that you are happy, and it has the magic power of making others happy too. Laughter is like medicine. It helps people live longer.

Enjoy adventures

Visit a new place, do a new thing, or talk to a new person every week. You will get new knowledge and experience.

(Hạnh phúc là chìa khóa của một cuộc sống khỏe mạnh. Dưới đây là một số điều bạn có thể làm để khiến bạn hạnh phúc.

Yêu quý người khác trọn vẹn

Khi bạn yêu quý ai đó, hãy bày tỏ tình cảm của bạn. Đừng giữ nó cho riêng mình. Có rất nhiều cách để làm điều đó. Ví dụ, bạn có thể nói "Mình yêu quý bạn" thường xuyên hơn, làm mọi việc cùng nhau và giúp đỡ họ khi họ cần bạn. Bạn có thể làm cho mình và những người khác hạnh phúc bằng cách làm như vậy.

Cười thường xuyên hơn

Tiếng cười cho thấy bạn đang hạnh phúc và nó có sức mạnh kỳ diệu trong việc làm cho người khác hạnh phúc. Tiếng cười giống như một liều thuốc. Nó giúp mọi người sống lâu hơn.

Tận hưởng cuộc phiêu lưu

Ghé thăm một địa điểm mới, làm một điều mới hoặc nói chuyện với một người mới mỗi tuần. Bạn sẽ có được kiến ​​thức và kinh nghiệm mới.)

1. The phrase "the key" in the first line is closest in meaning to _______.

A. the first factorB. the important factorC. the new factor

2. To show your love to other people, you _______.

A. give them moneyB. take care of yourselfC. do things with them

3. The writer says "Laughter is like medicine" because _______.

A. it makes others laugh tooB. it helps you make friendsC. it helps people live longer

4. You can get knowledge and experience by _______.

A. visiting new placesB. loving other peopleC. laughing more often

5. The best title for this passage is "_______".

A. Live to be happy                         B. Laughter is the power of happinessC. Happiness is hard to find        

Hướng dẫn:

1. The phrase "the key" in the first line is closest in meaning to _______. - B. the important factor (Cụm từ "chìa khóa" ở dòng đầu tiên gần nghĩa nhất với yếu tố quan trọng.)

A. the first factor

(yếu tố đầu tiên)

B. the important factor

(yếu tố quan trọng)

C. the new factor

(yếu tố mới)

2. To show your love to other people, you _______. - C. do things with them (Để thể hiện tình yêu của bạn với người khác, bạn hãy làm nhiều điều cho họ.)

A. give them money

(cho họ tiền)

B. take care of yourself

(chăm sóc bản thân)

C. do things with them

(làm nhiều điều cho họ)

3. The writer says "Laughter is like medicine" because _______. - C. it helps people live longer (Nhà văn nói "Tiếng cười giống như liều thuốc" vì nó giúp con người sống lâu hơn.)

A. it makes others laugh too      

(nó cũng làm cho người khác cười)

B. it helps you make friends     

(nó giúp bạn kết bạn)                 

C. it helps people live longer

(nó giúp mọi người sống lâu hơn)

4. You can get knowledge and experience by _______. - A. visiting new places (Bạn có thể nhận được kiến ​​thức và kinh nghiệm bằng cách đến thăm những địa điểm mới.)

A. visiting new places

(đến thăm những địa điểm mới)

B. loving other people

(yêu quý người khác)                      

C. laughing more often

(cười thường xuyên hơn)         

5. The best title for this passage is "_______". - A. Live to be happy (Tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn này là "Sống để hạnh phúc".)

A. Live to be happy                         

(Sống để hạnh phúc)                  

B. Laughter is the power of happiness

(Tiếng cười là sức mạnh của hạnh phúc)

C. Happiness is hard to find      

(Hạnh phúc khó tìm)                  

Speaking

2. Work in pairs. Interview each other, using the questions below. Take notes of the answers and then report the results to the class.

Làm việc theo cặp. Phỏng vấn lẫn nhau, sử dụng các câu hỏi dưới đây. Ghi chép các câu trả lời và sau đó trình bày kết quả cho cả lớp.

How much do you know about community service?

Bạn có biết nhiều về hoạt động cộng đồng không?

QuestionsAnswers

1. Who can do community service?

 (Ai có thể tham gia hoạt động cộng đồng?)

Everyone or volunteers can do community services.

(Mọi người và tình nguyện viên có thể làm việc cộng đồng.)

2. Who needs community help?

 (Ai cần sự giúp đỡ của cộng đồng?)

The poor, the disabled, the old, homeless children all need help.

(Người nghèo, người khuyết tật, người già, trẻ em vô gia cư đều cần sự giúp đỡ.)

3. What can you do to help them?

 (Bạn có thể làm gì để giúp họ?)

We can donate clothes and food for the poor.

We can help the disabled clean their houses.

We can read books and talk to the old.

We can provide homeless children with aid.

(Chúng ta có thể quyên góp quần áo và thực phẩm cho người nghèo.

Chúng ta có thể giúp người tàn tật dọn dẹp nhà cửa của họ.

Chúng ta có thể đọc sách và nói chuyện với người già.

Chúng ta có thể cung cấp viện trợ cho trẻ em vô gia cư.)

Listening

3. Listen and complete each sentence with ONE word.

Nghe và hoàn thành mỗi câu với MỘT từ.

 

1. While camping, we have a lot of time for _______.

2. When camping near the beach, we can build _______.

3. We can have dinner by an _______ fire.

4. At the campsite, there is no television or _______.

5. Name one thing we should bring along when camping: _______.

Hướng dẫn:

1. While camping, we have a lot of time for games(Trong khi cắm trại, chúng ta có rất nhiều thời gian cho các trò chơi.)

2. When camping near the beach, we can build sandcastles(Khi cắm trại gần bãi biển, chúng ta có thể xây lâu đài cát.)

3. We can have dinner by an open fire. (Chúng ta có thể ăn tối bên bếp lửa.)

4. At the campsite, there is no television or computer(Tại khu cắm trại, không có tivi hoặc máy tính.)

5. Name one thing we should bring along when camping: food / water. (Kể tên một thứ chúng ta nên mang theo khi đi cắm trại: thức ăn / nước uống.)

Audio scripts:

Camping can be lots of fun. When we go camping, there is plenty of time for games with friends. If we camp near a beach, we can build sandcastles, go swimming or play beach volleyball. In other places, we can do other activities like playing football, cycling, bush walking, listening to music or drawing. In the evening, we can have dinner by an open fire. It's a good time to enjoy the fresh air, tell stories and laugh with friends. While we go camping, there is no television or computer. But don't worry, you'll have a great time. Don't forget to bring important things like food and water, a sleeping bag, a compass and some insect cream.

(Cắm trại có thể rất thú vị. Khi chúng ta đi cắm trại, chúng ta có nhiều thời gian cho các trò chơi với bạn bè. Nếu cắm trại gần bãi biển, chúng ta có thể xây lâu đài cát, đi bơi hoặc chơi bóng chuyền bãi biển. Ở những nơi khác, chúng ta có thể tham gia các hoạt động khác như đá bóng, đạp xe, đi bộ trong bụi, nghe nhạc hoặc vẽ. Vào buổi tối, chúng ta có thể ăn tối bên bếp lửa. Đó là thời điểm thích hợp để tận hưởng không khí trong lành, kể chuyện và cười đùa cùng bạn bè. Trong khi chúng ta đi cắm trại, không có tivi hay máy tính. Nhưng đừng lo lắng, bạn sẽ có một khoảng thời gian tuyệt vời. Đừng quên mang theo những thứ quan trọng như thức ăn và nước uống, túi ngủ, la bàn và một ít kem chống côn trùng.)

4. Write complete sentences to make a passage describing community activities.

Viết các câu hoàn chỉnh để tạo thành một đoạn văn miêu tả các hoạt động cộng đồng.

1. we / join / community activities / once a month.

2. last month / we / plant / trees / park.

3. we /dig / holes / put / young trees / in.

4. then / we / water / them / two or three weeks.

5. now / trees / grow / very well.

6. they / make / park / greener / air / fresher.

Hướng dẫn:

1. We join community activities once a month. (Chúng mình tham gia các hoạt động cộng đồng mỗi tháng một lần.)

2. Last month, we planted trees in the park. (Tháng trước, chúng mình đã trồng cây trong công viên.)

3. We dug holes and put young trees in. (Chúng mình đã đào hố và đặt những cây non vào đó.)

4. Then, we watered them for two or three weeks. (Sau đó, chúng mình tưới nước cho chúng trong hai hoặc ba tuần.)

5. Now, the trees grow very well. (Bây giờ, những cái cây phát triển rất tốt.)

6. They make the park greener and the air fresher. (Chúng làm cho công viên xanh hơn và không khí trong lành hơn.)