Skills 1

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 8: Sports and Games

Skills 1

Reading

1. Work in pairs. Discuss the questions

(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi):

  1. Do you know Pele, The King of Football? What is special about him? (Bạn có biết Pele, ông hoàng của bóng đá không? Có điều gì đặc biệt về ông ấy?)
  2. Where does he come from? (Ông ấy đến từ đâu?)
  3. What other things do you know about him? (Bạn biết điều gì khác nữa về ông ấy?)

Trả lời:

  1. Yes, I do. He played football very well. Tôi biết, Ông ấy chơi đá bóng rất giỏi.
  2. He comes from Brazil. Ông ấy đến từ Brazil.
  3. He won his first World Cup when he was 17 years old. Lần đầu tiên ông ấy vô địch World Cup là khi ông ấy 17 tuổi. 

Edson Arantes do Nascimento, better know as Pele, is widely regarded as the best football player of all time. Pele was born on October 21st , 1940 in the countryside of Brazil. Pele’s father was a professional football player and taught Pele how to play at very young age.

Pele began his career at the age of 15 when he started playing for Santos Football Club.In 1958, at the page of 17, Pele won his first World Cup. It was the first time the World Cup was shown on TV. People around the world watched Pele play and cheered.

Pele won three World Cups and scored 1,281 goals in his 22-year career. In 1999, he was voted Football Played of the Century. Pele is a national hero in Brazil. During his career he became well-known around the world as ‘The King of Football’.

Dịch:

Edson Arantes do Nascimento, được biết là Pele, được xem như là cầu thủ bóng đá giỏi nhất mọi thời đại. Pele được sinh ra vào ngày 21 tháng 10 năm 1940, ở một vùng quê ở Brazil.  Bố của Pele là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp và ông đã dạy Pele cách chơi khi còn ở tuổi rất trẻ.

Pele bắt đầu sự nghiệp của mình ở tuổi 15, khi mà ông ấy bắt đầu chơi cho câu lạc bộ bóng đá Santos. Vào năm 1958, ở tuổi 17, Pele thắng World Cup lần đầu tiên. Đó là lần đầu giải World Cup được phát song trên truyền hình. Mọi người trên khắp thế giới đã xem Pele chơi và tung hô rất nhiều.

Pele đã thắng 3 giải World Cup và ghi 1281 bàn thắng trong 22 năm sự nghiệp của mình. Vào năm 1999, ông ấy đã được đề cử là Cầu thủ bóng đá của thế kỷ. Pele là anh hùng quốc gia của Brazil. Trong suốt sự nghiệp của mình, ông đã được biết đến rộng khắp thế giới với danh hiệu “Vua bóng đá.”

2. Read the text quickly to check your ideas in 1

(Đọc nhanh bài viết để kiểm tra các ý của bạn ở phần 1)

3. Read again and answer the questions

(Đọc lại và trả lời câu hỏi)

  1. When was Pele born? (Pele được sinh ra khi nào?)
  2. Why do people call him “The King of Football”? (Tại sao mọi người lại goi ông ấy là “Ông vua bóng đá”?)
  3. When did he become Football Player of the Century? (Ông ấy trở thành Cầu thủ của thế kỷ khi nào?)
  4. How many goals did he score in total? (Ông ấy đã ghi tổng cộng bao nhiêu bàn thắng?)
  5. Is he regarded as the best football player of all time? (Ông ấy được trao danh hiệu cầu thủ tuyệt nhất mọi thế hệ có phải không?)

Trả lời:

  1. He was born on October 21st, 1940. Ông ấy sinh ngày 21 tháng 10 năm 1940.
  2. People called him ‘The King of Football’ because he is such a good football player (He won 3 World Cup and scored 1281 goals in his career). Mọi người gọi ông ấy là "Vua bóng đá’ bởi vì ông ấy là cầu thủ xuất sắc. (Ông ấy đã 3 lần vô địch World Cup và ghi tới 1281 bàn thắng trong sự nghiệp của mình).
  3. He became Football Player of the Century in 1999.  Ông ấy đã trở thành cầu thủ Bóng đá của Thế kỷ vào năm 1999.
  4. He scored 1281 goals in total. Ông ấy ghi tổng cộng 1281 bàn thắng.
  5. Yes, he is. Vâng, có.

Speaking

4. How often do you go/do/play these sports/games? Tick the right column

(Bạn thường chơi các môn thể thao/trò chơi này bao lâu một ngày? Chọn vào cột bạn cho là đúng)

Sports/Games

 Always 

 Usually 

 Sometimes 

 Never 

1. Jogging (chạy bộ)    

 

 

 

 

2. Swimming (bơi lội)

 

 

 

 

3. Badminton (cầu lông)  

 

 

 

 

4. Football (bóng đá)

 

 

 

 

5. Morning exercise (thể dục buổi sáng) 

 

 

 

 

6. Skipping (nhảy dây)

 

 

 

 

7. Chess (cờ vua)  

 

 

 

 

8. Cycling (chạy xe đạp)

 

 

 

 

9. Skateboarding (trượt ván)   

 

 

 

 

10. Skiing (trượt tuyết)

 

 

 

 

5. Work in groups. What kind of sports/games do you do the most often? Why?

(Làm việc theo nhóm. Bạn thường chơi môn thể thao/trò chơi nào thường xuyên nhất? Tại sao?)

Ví dụ: I often play basketball because it helps me taller.

6. Work in pairs. Ask and answer the following questions

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi sau)

  1. Do you like football? (Bạn có thích bóng đá không?)
  2. Do you play football or only watch it? (Bạn có chơi bóng đá không hay chỉ xem nó?)
  3. What other sports do you play? (Bạn chơi môn thể thao nào khác nữa?)
  4. Do you play them well? (Bạn chơi có giỏi không?)
  5. When and how often do you play them? (Khi nào và bao lâu bạn thường chơi chúng?)
  6. Do you belong to any clubs? (Bạn có thuộc về câu lạc bộ nào không?)
  7. If you don’t play sports, what do you often do in your spare time? (Nếu không chơi thể thao, bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)

Gợi ý:

  1. Yes, I do. (Vâng tôi thích).
  2. I only watch it. (Tôi chỉ xem nó).
  3. I play badminton. (Tôi chơi cầu lông).
  4. No, I don’t. (Không).
  5. Once a week. (Một lần một tuần).
  6. No, I don’t. (Không).
  7. I watch movie. (Tôi xem phim).

Report the results to the class. (Báo cáo kết quả với lớp.)