SKILL 1

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 1: HOBBIES

SKILLS 1

Reading

1. Work in pairs. Look at the picture and discuss the questions below.

Làm việc theo cặp. Nhìn vào hình và thảo luận các câu hỏi bên dưới.

1. What can you see in the picture? (Bạn có thể nhìn thấy gì trong hình?)

2. In your opinion, what is good about gardening? (Theo bạn, làm vườn có gì hay?)

2. Read the text about gardening. Match each word in column A with its definition in column B.

Đọc văn bản về làm vườn. Nối mỗi từ trong cột A với định nghĩa của nó trong cột B.

People divide hobbies into four big groups: doing things, making things, collecting things, and learning things. Gardening belongs to the most popular group - doing things.

Gardening is one of the oldest outdoor activities. It has something for everyone, even for children. Gardening teaches children about flowers, fruits, and vegetables. They can also leam about insects and bugs. When gardening, children learn to be patient and take on responsibility. They learn to wait for the plants to grow to maturity. And if they don't water their plants, their plants will die. This teaches them valuable lessons about responsibility.

Gardening is also good because everyone in the family can join in and do something together. My mum and I love gardening. We usually spend an hour a day in our garden. It really makes us happy, and we love spending time together.

(Mọi người chia sở thích thành 4 nhóm lớn: làm việc, chế tạo đồ vật, sưu tầm đồ vật và học hỏi. Làm vườn thuộc nhóm phổ biến nhất - làm việc.

Làm vườn là một trong những hoạt động ngoài trời có từ rất lâu rồi. Nó là một hoạt động cho tất cả mọi người, ngay cả trẻ em. Làm vườn dạy trẻ em về hoa, trái cây và rau. Trẻ em cũng có thể tìm hiểu về những con côn trùng và sâu bọ. Khi làm vườn, trẻ học cách kiên nhẫn và chịu trách nhiệm. Trẻ học được cách chờ đợi cho cây phát triển đến khi trưởng thành. Và nếu chúng không tưới cây, cây của chúng sẽ chết. Điều này dạy cho chúng những bài học quý giá về trách nhiệm.

Làm vườn cũng tốt vì mọi người trong gia đình có thể tham gia và làm điều gì đó cùng nhau. Mẹ mình và mình thích làm vườn. Mẹ và mình thường dành một giờ mỗi ngày trong khu vườn nhà. Nó thực sự khiến hai mẹ con hạnh phúc và mẹ con mình thích dành thời gian bên nhau.)

​@1909422@

Hướng dẫn:

1 - b
2 - e
3 - c
4 - a
5 - d

1. outdoor: happening outside (ngoài trời: xảy ra ở bên ngoài)

2. patient: able to wait for a long time (kiên nhẫn: có khả năng chờ đợi trong một khoảng thời gian dài)

3. responsibility: the duty of taking care of something (trách nhiệm: nhiệm vụ để tâm đến thứ gì đó)

4. maturity: a very developed form (trưởng thành: một dạng rất phát triển)

5. valuable: very helpful (quý giá: rất hữu ích)

3. Read the text again. Complete each sentence with no more than THREE words.

Đọc văn bản một lần nữa. Hoàn thành mỗi câu với không quá BA từ.

1. Gardening belongs to the group of _______.

2. Gardening teaches children about flowers, fruits, vegetables, _______.

3. Gardening makes children become _______ and responsible.

4. It is an activity that everyone in the family can _______.

5. The author and her mother usually garden for _______ a day.

Hướng dẫn:

1. Gardening belongs to the group of doing things(Làm vườn thuộc nhóm làm việc.)

2. Gardening teaches children about flowers, fruits, vegetables, insects and bugs(Làm vườn dạy trẻ em về hoa, quả, rau, côn trùng và sâu bọ.)

3. Gardening makes children become patient and responsible. (Làm vườn giúp trẻ trở nên kiên nhẫn và có trách nhiệm.)

4. It is an activity that everyone in the family can spend time together(Đó là một hoạt động mà mọi người trong gia đình có thể dành thời gian cho nhau.)

5. The author and her mother usually garden for an hour a day. (Tác giả và mẹ của cô ấy thường làm vườn một giờ mỗi ngày.)

Speaking

4. Work in pairs. Match each hobby with its benefit(s). One hobby may have more than one benefit.

Làm việc theo cặp. Nối từng sở thích với (các) lợi ích của nó. Một sở thích có thể có nhiều hơn một lợi ích.

1. collecting stamps

(sưu tập tem)

2. horse riding

(cưỡi ngựa)

3. making models

(làm mô hình)

a. develops your creativity

(phát triển khả năng sáng tạo của bạn)

b. makes you strong

(giúp bạn khỏe mạnh hơn)

c. reduces stress

(giảm căng thẳng)

d. helps you be more patient

(giúp bạn kiên nhẫn hơn)

e. helps your hands and eyes work well together

(giúp tay và mắt của bạn phối hợp tốt với nhau)

5. Work in groups. Ask one another the following questions. Then present your partners' answers to the class.

Làm việc nhóm. Hỏi nhau những câu hỏi sau. Sau đó, trình bày câu trả lời của bạn cùng nhóm trước lớp.

1. What is your favourite hobby? (Sở thích yêu thích của bạn là gì?)

2. What are its benefits? (Lợi ích của nó là gì?)

Example:

My friend Mi's favourite hobby is collecting stamps. It helps her be more patient.

(Sở thích yêu thích của bạn của mình - Mi là sưu tập tem. Nó giúp cô ấy kiên nhẫn hơn.)