Pronunciation and Communication

Nội dung lý thuyết

Unit 11: WHAT WERE YOU DOING

Pronunciation

A. Listen and repeat.

Nghe và nhắc lại.

1. risk           2. think           3. lost           4. sank           5. accident

B. Listen. Circle the sounds you hear.

Nghe. Khoanh tròn những âm mà bạn nghe được.

1. nt

nk

4. nk

nt

2. sk

st

5. sk

st

3. st

sk

6. nt

nk

C. Work with a partner. Take turns to read the words in the box.

Làm việc với bạn cùng lớp. Lần lượt đọc các từ trong hộp.

bank

(ngân hàng)

desk

(bàn học)

task

(nhiệm vụ)

frank

(thẳng thắn)

first

(đầu tiên)

apartment

(căn hộ)

Corals are a type of _______. (San hô là một loại động vật.)

a. plant        b. animal        c. rock

Communication

Play a game. Work in two groups. Pick an action from each column below. Form a sentence and take turns to read it to the other group. The other group has to act out your group's description. Add your own actions.

Chơi một trò chơi. Làm việc theo hai nhóm. Chọn một hành động từ mỗi cột bên dưới. Tạo thành một câu và lần lượt đọc cho nhóm khác nghe. Nhóm khác phải diễn tả hành động mà nhóm của bạn viết. Thêm hành động của riêng bạn.

dance

(nhảy múa)

sneeze

(hắt hơi)

laugh

(cười)

fall asleep

(buồn ngủ)

jump

(bật nhảy)

run

(chạy)

shout

(hét lên)

use the computer

(sử dụng máy tính)

stand up

(đứng lên)

sing

(hát)

play the guitar

(chơi guitar)

turn around

(quay lại)

A: Sally was dancing when Alex stood up. (Sally đang nhảy khi Alex đứng lên.)

B: Grace and Tom were jumping when Mason sneezed. (Grace và Tom đã nhảy lên khi Mason hắt hơi.)