Pronunciation and Communication

Nội dung lý thuyết

Unit 1: WHAT DO YOU LIKE TO DO?

Pronunciation

A. Listen and repeat.

Nghe và đọc theo.

1. What do you like to do?2. Does she like to draw?
3. I like to play tennis.4. I don't like to play sports.

B. Listen. Complete the sentences.

Nghe. Hoàn thành các câu.

1. What do you ______________?

2. Do you ______________ the piano?

3. I ______________ karate.

4. My parents ______________ Korean food.

5. My mother doesn't ______________ every day.

Vovinam is a martial art from _______.

(Vovinam là một môn võ đến từ _______.)

a. Thailand      b. Việt Nam      c. Japan

Hướng dẫn:

 

C. Work with a partner. Take turns to read the sentences in B.

Làm việc với bạn học. Lần lượt đọc các câu trong phần B.

Communication

Share your schedule. Work with a partner. Student A: Complete the schedule below. Don't show your partner. Ask and answer questions about your partner's schedule. Student B: Turn to page 133 and follow the instructions.

Chia sẻ lịch trình của bạn. Làm việc cùng bạn học. Học sinh A: Hoàn thành lịch trình bên dưới. Đừng cho bạn học của bạn thấy. Hỏi và trả lời các câu hỏi về lịch trình của bạn học của bạn. Học sinh B: Mở trang 133 và làm theo hướng dẫn.

TIMEMONDAYTUESDAYWEDNESDAYTHURSDAYFRIDAY
7 a.m.
 

civil education

(giáo dục công dân)

English

(tiếng Anh)

math

(toán)

 
break time (ra chơi)
9 a.m.
 

computer science

(khoa học máy tính)

   
lunch (bữa trưa)
1 p.m.

Vietnamese literature

(văn học Việt Nam)

   

homework

(bài về nhà)

break time (ra chơi)
3 p.m.
  science (khoa học)  
After school 

(sau giờ học)

 soccer (bóng đá)English club (câu lạc bộ Tiếng Anh)  

A: When do you have math class? (Khi nào bạn học môn toán?)

B: I have math class on Monday afternoons. (Mình học toán vào buổi chiều thứ Hai.)

A: How often do you play soccer? (Bạn có thường xuyên chơi bóng đá không?)

B: I never play soccer. (Mình không bao giờ chơi bóng đá.)

Hướng dẫn:

A: When do you have civil education class? (Khi nào bạn học môn giáo dục công dân?)

B: I have civil education class on Monday mornings. (Mình học môn giáo dục công dân vào các sáng thứ Hai.)

A: How often do you do your homework? (Bạn có thường làm bài tập về nhà không?)

B: I usually do my homework at about 1 p.m. atfter lunch on Fridays. (Mình thường làm bài về nhà vào lúc tầm 1 giờ chiều sau bữa trưa vào các ngày thứ Sáu.)

A: Do you usually attend your English club? (Bạn có thường xuyên tham gia câu lạc bộ tiếng Anh không?)

B: Yes, I do. I always join my English club on Wednesday, after school. (Có. Mình luôn tham gia câu lạc bộ tiếng Anh vào những ngày thứ Tư, sau giờ học.)