PROGRESS REVIEW 3 (1 - 7)

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

PROGRESS REVIEW 3 (1 - 7)

VOCABULARY

Units of measurement

1. Complete the dialogues with the words in the box.

Hoàn thành các đoạn hội thoại với các từ trong hộp.

​@2603580@

Hướng dẫn:

1. million
2. month
3. fraction,  quarter
4. kilometre
5. millennium
6. kilo
7. metres, seconds
8. century

1. 'What is the population of Việt Nam?' (Dân số Việt Nam là bao nhiêu?)

    'I guess it's more than 98 million people.' (Mình đoán là hơn 98 triệu người.)

2. 'What's the hottest month in your country?' (Tháng nóng nhất ở quốc gia của bạn là tháng mấy?)

    'I know that one. It's July, or perhaps August.' (Mình biết điều đó. Đó là tháng Bảy, hoặc có lẽ là tháng Tám.)

3. 'What is 25% as a fraction?' (25% dưới dạng phân số là bao nhiêu?)

    'We think it's a quarter.' (Chúng mình nghĩ rằng nó là một phần tư.)

4. 'How far is the station from here?' (Nhà ga cách đây bao xa?)

    'It isn't very far. I'd say it's only about a kilometre.' (Nó không xa lắm. Mình muốn nói rằng nó chỉ khoảng 1km.)

5. 'Why was the year 2000 important?' (Tại sao năm 2000 lại quan trọng?)

    'It was the start of the new millennium.' (Nó là sự khởi đầu của thiên niên kỷ mới.)

6. 'What do we need to make this big cake?' (Chúng ta cần những gì để làm ra chiếc bánh lớn này?)

    'I reckon we need about a kilo of sugar.' (Mình nghĩ chúng ta cần khoảng 1kg đường.)

7. 'How fast can you run 100 metres?' (Bạn có thể chạy 100m nhanh đến mức nào?)

    'I can usually run it in 17 seconds.' (Mình thường có thể chạy 100m trong 17 giây.)

8. 'When was the artist Vincent Van Gogh born?' (Nghệ sĩ Vincent Van Gogh sinh năm nào?)

    'Maybe it was in the 19th century, but I'm not sure.' (Có thể đó là vào thế kỷ 19, nhưng mình không chắc.)

READING Meals for medals

2. Complete the words.

Hoàn thành các từ bên dưới.

1. Bo _ _ bu _ _ _ _ _ should have a good diet.

2. E _ _ _ should be in a body builder's breakfast and snacks. 

3. Many ca _ _ _ _ _ _ should be in a basketballer's meals.

4. They often eat bananas because of their good nu _ _ _ _ _ _ _. 

5. Bananas have potassium and it re _ _ _ _ _ a sudden pain in muscles. 

Hướng dẫn:

1. Bodybuilders
2. Eggs
3. calories
4. nutrients
5. reduces

1. Bodybuilders should have a good diet. (Người tập thể hình nên có một chế độ ăn uống tốt.)

2. Eggs should be in a body builder's breakfast and snacks. (Trứng nên có trong bữa sáng và bữa ăn nhẹ của người tập thể hình.)

3. Many calories should be in a basketballer's meals. (Nên có nhiều calo trong bữa ăn của vận động viên bóng rổ.)

4. They often eat bananas because of their good nutrients(Họ thường ăn chuối vì có nhiều chất dinh dưỡng tốt.)

5. Bananas have potassium and it reduces a sudden pain in muscles. (Chuối có kali và nó làm giảm cơn đau đột ngột ở các cơ.)

LANGUAGE FOCUS Making comparisons

3. Complete the sentences by making comparisons.

Hoàn thành các câu dưới dạng câu so sánh.

@2603968@

Hướng dẫn:

1. to
2. as fast
3. more comfortable
4. the laziest
5. from
6. as easy
7. as many

1. This book about football stars is similar to the book I bought last week. (Cuốn sách về các ngôi sao bóng đá này tương tự như cuốn sách mình đã mua tuần trước.)

2. That volleyball player was amazing. He was as fast as a tiger. (Cầu thủ bóng chuyền đó thật tuyệt vời. Anh ta nhanh như hổ vậy.)

3. The seats in this stadium are great. They are more comfortable than our chairs. (Chỗ ngồi trong sân vận động này thật tuyệt. Chúng thoải mái hơn ghế của chúng ta.)

4. Robbie gets up late and he never does a any sport. He's the laziest person I know. (Robbie dậy muộn và anh ấy không bao giờ chơi bất kỳ môn thể thao nào. Anh ấy là người lười nhất mà mình biết.)

5. The new swimming pool is very large. It's different from the old pool. (Hồ bơi mới rất rộng. Nó khác với hồ bơi cũ.)

6. This race is very difficult. It's not as easy as the long race last year. (Cuộc đua này rất khó khăn. Nó không dễ dàng như cuộc đua đường dài năm ngoái.)

7. That match is bad! It doesn't attract as many viewers as the one I saw. (Trận đấu đó thật tệ! Nó không thu hút nhiều người xem như trận mà mình đã xem.)

VOCABULARY AND LISTENING Jobs and skills

4. Listen to the radio programme. Then tick (✔) the boxes.

Nghe chương trình radio. Sau đó đánh dấu (✔) vào các ô.

 

@2605889@

Hướng dẫn: 

This week in Great Lives, we're looking at the life of one of the most famous Frenchmen of the 20th century, Jacques Cousteau. As many people know, Cousteau was an expert in the underwater world, but he did many other things in his life, too. He was born in 1910, and he learned to swim when he was four. As a child, he could swim very well, and he always loved the sea. When he was a teenager, he went to a special school to learn about boats and sailing, and he later traveled a lot by sea. He was a very creative person, and in 1943, he became an inventor. He invented the aqua-lung with a friend. This is a special thing to help people swim under the water for a long time. In 1950, he bought a boat called the calypso, and he began to work as a scientist, studying the life of underwater animals and plants. And in 1953, he wrote his first book called The Silent World. Cousteau was not only the writer of this book, but he took many of the photographs for it, too. He was an excellent underwater photographer, and he took many wonderful pictures over the years. Between 1966 and 1976, people in different countries could watch his famous TV series, The Underwater World of Jacques Cousteau, and he became one of the most famous TV personalities in the world. After a long and interesting life, he died in Paris in 1997.

(Tuần này trong chương trình "Cuộc sống tuyệt vời", chúng ta đang xem về cuộc đời của một trong những người Pháp nổi tiếng nhất thế kỷ 20, Jacques Cousteau. Như nhiều người đã biết, Cousteau là một chuyên gia về thế giới dưới nước, ngoài ra ông cũng đã làm nhiều thứ khác trong cuộc đời mình. Ông sinh năm 1910 và học bơi khi mới 4 tuổi. Khi còn nhỏ, ông ấy đã có thể bơi rất giỏi, và ông ấy luôn yêu thích biển cả. Khi còn là một thiếu niên, ông đã đến một trường học đặc biệt để học về thuyền và chèo thuyền, và sau đó ông đã đi rất nhiều nơi bằng đường biển. Ông là một người rất sáng tạo, và vào năm 1943, ông đã trở thành một nhà phát minh. Ông ấy đã cùng một người bạn phát minh ra thiết bị thở dưới nước. Đây là điều đặc biệt giúp con người có thể bơi dưới nước rất lâu. Năm 1950, ông mua một chiếc thuyền có tên là calypso, và bắt đầu làm nhà khoa học, nghiên cứu sự sống của các loài động vật và thực vật dưới nước. Và vào năm 1953, ông đã viết cuốn sách đầu tiên của mình mang tên "Thế giới tĩnh lặng". Cousteau không chỉ là người viết cuốn sách này mà còn chụp rất nhiều bức ảnh để minh họa cho cuốn sách. Ông ấy là một nhiếp ảnh gia dưới nước xuất sắc, và ông ấy đã chụp nhiều bức ảnh tuyệt vời trong nhiều năm. Từ năm 1966 đến năm 1976, người dân ở các quốc gia khác nhau có thể xem bộ phim truyền hình nổi tiếng của ông, "Thế giới dưới nước" của Jacques Cousteau, và ông trở thành một trong những nhân vật truyền hình nổi tiếng nhất thế giới. Sau một chặng đường đời lâu dài và thú vị, ông qua đời tại Paris vào năm 1997.)

What was Jacques Cousteau? (Jacques Cousteau là?)

1.  an expert in the underwater world (một chuyên gia trong thế giới dưới nước) 

2.  a mathematician (một nhà toán học)

3.  an inventor (một nhà phát minh) 

4.  a scientist (một nhà khoa học) 

5.  a composer (một nhà soạn nhạc)

6.  a writer (một nhà văn)

7.  an artist (một nghệ sĩ) 

8.  a photographer (một nhiếp ảnh gia) 

LANGUAGE FOCUS Ability: can and could; Questions with How ... ?

5. Complete the sentences using can, can't, could or couldn't.

Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng "can, can't, could" hoặc "couldn't".

@2604028@

Hướng dẫn:

1. Could that child prodigy play the piano when she was two? (Liệu thần đồng nhí đó có thể chơi piano khi cô bé hai tuổi không?)

2. The boy on TV now can remember 1,000 different numbers - he's amazing! (Cậu bé trên TV bây giờ có thể nhớ 1000 con số khác nhau - cậu ấy thật đáng kinh ngạc!)

3. My little sister can't write any words at the moment, but she can read easy sentences. (Em gái mình hiện tại không viết được từ nào cả, nhưng có thể đọc được những câu dễ.)

4. We couldn't play tennis when we were ten, but we're good at it now. (Chúng mình không thể chơi quần vợt khi lên mười, nhưng hiện tại chúng mình có thể chơi tốt nó.)

5. That famous artist could paint well at an early age. (Nghệ sĩ nổi tiếng đó có thể vẽ rất đẹp khi còn nhỏ.)

6. How many languages can your cousin speak now? (Bây giờ anh họ của bạn có thể nói được bao nhiêu ngôn ngữ?)

6. Complete the questions with How and the words in the box.

Hoàn thành các câu hỏi với "How" và các từ trong hộp.

@2604090@

Hướng dẫn:

1. 'How many books do you read every year?' (Bạn đọc bao nhiêu cuốn sách mỗi năm?)

    'Over forty. I'm a child prodigy!' (Hơn bốn mươi. Mình là một thần đồng!)

2. 'How far can you run in an hour?' (Bạn có thể chạy bao xa trong một giờ?)

    'About six kilometres.' (Khoảng 6 km.)

3. 'How tall are you now?' (Hiện tại bạn cao bao nhiêu?)

    'I'm one metre seventy.' (Mình cao một mét bảy mươi.)

4. 'How much homework do you do?' (Bạn làm bao nhiêu bài tập về nhà?)

    'Quite a lot!' (Khá nhiều!)

5. 'How old is Adam?' (Adam bao nhiêu tuổi?)

    'He's fourteen.' (Anh ấy 14 tuổi.)

6. 'How rich is that young film star?' (Ngôi sao điện ảnh trẻ đó giàu cỡ nào?)

    'I don't know, but he's got more money than me!' (Mình không biết, nhưng anh ấy có nhiều tiền hơn mình!)

SPEAKING Making and responding to suggestions

7. Complete the dialogue and practice with your partner.

Hoàn thành cuộc đối thoại và thực hành với bạn cùng lớp của bạn.

@2604183@

Hướng dẫn:

Tina: This phở is amazing, Mai! When did you learn how to cook like that? (Món phở này thật tuyệt, Mai! Bạn học cách nấu món này khi nào vậy?)

Mai: My mum showed me how to make phở about six months ago. (Mẹ mình đã chỉ cho mình cách nấu phở khoảng 6 tháng trước.)

Tina: I love Vietnamese cooking, but I'm no good. 1 What's the best way to learn? (Mình rất thích nấu những món ăn Việt Nam, nhưng mình không giỏi. Cách tốt nhất để học là gì thế?)

Mai2 It's probably best to learn from somebody in your family. (Tốt nhất là bạn nên học hỏi từ ai đó trong gia đình bạn.)

Tina3 Yeah, but nobody in my family can make Vietnamese food. (Đúng vậy, nhưng không ai trong gia đình mình có thể nấu món ăn Việt Nam.)

Mai: 4 Well, you can watch videos online. (À, bạn có thể xem video trực tuyến.)

Tina: I suppose so. (Mình cũng cho là vậy.)

Mai: Or you can have some cooking lessons. (Hoặc bạn có thể học nấu ăn.)

Tina5 That's a good idea. (Đó là một ý kiến ​​hay.)

Mai: Or perhaps I can teach you and we can eat phở together! (Hoặc có lẽ mình có thể dạy bạn và chúng ta có thể ăn phở cùng nhau!)

Tina6 Even better! (Điều đó tuyệt hơn nhiều!)