Nội dung lý thuyết
Nhìn vào bức hình. Hoàn thành phần chú thích.
Hướng dẫn:
These boys like to do sports on the weekend. Their hobby is motocross. They are practicing for a race.
(Những chàng trai này thích tập thể thao vào cuối tuần. Sở thích của họ là đua mô tô địa hình. Họ đang luyện tập cho một cuộc đua.)
Lắng nghe. Hoàn thành các câu.
|
|
|
|
|
play tennis | do origami | collect comic books | play the guitar | draw |
1. Tracey likes to _______. It's a kind of paper art.
2. Daniel likes to _______. He buys them online.
3. Sara likes to _______. She does it twice a week.
4. Chris likes to _______ and _______, but he doesn't like sports.
Hướng dẫn:
Nói chuyện với một bạn cùng lớp. Bạn có sở thích gì?
A: What do you like to do? (Bạn thích làm gì?)
B: I like to draw. (Mình thích vẽ.)
A: Cool. What other things do you like to do? (Tuyệt. Bạn còn thích làm gì khác nữa không?)
B: I like to play the guitar. (Mình thích chơi guitar.)
Nghe và đọc. Sau đó lặp lại đoạn hội thoại và thay thế những từ màu xanh.
Luyện tập với bạn học. Thay thế những cụm từ để tạo đoạn hội thoại cho riêng bạn.
1. Maya: What do you like to do after school, Stig?
Stig: I like to play soccer. / play volleyball. / draw.
2. Stig: How about you, Maya?
Maya: Well, I like to play the guitar. / drums. / piano. Hey, I can play for you!
3. Stig: Uh, Maya... what else do you like to do?
Maya: Well, I really like to sing. / love to sing. / enjoy singing.
4. Maya: What's your favorite song? I can sing it for you.
Stig: I'm good, Maya. Um, let's watch a movie! / watch TV! / play a video game!
Hướng dẫn:
1. Maya: What do you like to do after school, Stig? (Bạn thích làm gì sau giờ học, Stig?)
Stig: I like to play soccer. / play volleyball. / draw. (Mình thích chơi bóng đá. / chơi bóng chuyền. / vẽ tranh.)
2. Stig: How about you, Maya? (Còn bạn thì sao, Maya?)
Maya: Well, I like to play the guitar. / drums. / piano. Hey, I can play for you! (À, mình thích chơi guitar. / trống. / đàn piano. Này, mình có thể chơi cho bạn xem!)
3. Stig: Uh, Maya... what else do you like to do? (Uh, Maya... bạn còn thích làm gì nữa không?)
Maya: Well, I really like to sing. / love to sing. / enjoy singing. (Chà, mình rất thích hát. / yêu thích hát. / thích hát.)
4. Maya: What's your favorite song? I can sing it for you. (Bài hát yêu thích của bạn là gì? Mình có thể hát cho bạn nghe.)
Stig: I'm good, Maya. Um, let's watch a movie! / watch TV! / play a video game! (Mình ổn, Maya. Ừm, chúng ta hãy xem một bộ phim! / xem tivi! / chơi trò chơi điện tử!)
TALKING ABOUT HOBBIES - SIMPLE SENTENCES, WH - QUESTIONS, YES / NO QUESTIONS (P. 152) (Hãy nói về những sở thích - câu hỏi đơn giản, câu hỏi dạng wh, câu hỏi đúng / sai) What do you like to do on weekdays / on weekends?
(Bạn thích làm gì vào các ngày trong tuần / vào cuối tuần?)
I like to play sports.
(Mình thích chơi thể thao.)
Do you like to collect things?
(Bạn có thích sưu tầm đồ đạc không?)
Yes, I do. (Mình có.)
No, I don't. (Mình không thích.)
How often do you play soccer?
(Bạn có thường xuyên chơi bóng đá không?)
I play once / twice / three times a week.
(Mình chơi một lần / hai lần / ba lần một tuần.)
I never play soccer.
(Mình không bao giờ chơi bóng đá.)
When do you do karate?
(Bạn tập karate khi nào?)
I do it before / after school.
(Mình tập trước / sau giờ học.)
Nghe. Hoàn thành đoạn hội thoại.
Minh: Nadine, what do you do (1) _______ school?
Nadine: Well, I play volleyball and I go to (2) _______ class.
Minh: Really? How often do you play volleyball?
Nadine: I play (3) _______ times a week, Mondays to Wednesdays. My guitar classes are on the other days.
Minh: What do you do before school on weekdays?
Nadine: I play soccer once a week, on (4) _______ .
Minh: What do you like to do on weekends?
Nadine: I do karate on (5) _______.On Sundays, I do homework!
Hướng dẫn:
IDIOM "Once bitten, twice shy" means to be_________ about something after a bad experience.
|
Hướng dẫn:
Thành ngữ "Once bitten, twice shy" ý chỉ khi gặp phải một chuyện kinh khủng nào đó, chúng ta sẽ vô cùng sợ hãi khi nhắc đến hay bị đặt vào hoàn cảnh như vậy trong một lần khác; trong tiếng Việt có câu “Chim phải đạn sợ cành cong“ chỉ điều tương tự.
Hoàn thành lịch trình của Nadine. Sử dụng thông tin trong phần C.
Time | Monday | Tuesday | Wednesday | Thursday | Friday | Saturday | Sunday |
7:00 - 8:00 | |||||||
8:00 - 3:00 | school |
|
| ||||
3:00 - 5:00 | volleyball |
| guitar class | guitar class |
Làm việc với bạn học. Tự hoàn thành cột Câu hỏi của biểu đồ. Sau đó lần lượt đặt câu hỏi cho bạn học của bạn. Viết câu trả lời của họ vào cột Câu trả lời.
QUESTIONS | ANSWERS |
1. What do you like to do after school? (Bạn thích làm gì sau giờ học?) | At home, I love cooking / drawing / playing the piano / jogging /... (Ở nhà, mình thích nấu nướng / vẽ tranh / chơi đàn / chạy bộ / ...) |
2. Do you like to...? (Bạn có thích... ?) | Yes, I do love it. / No, I don't. (Có, mình thực sự thích nó. / Không, mình không.) |
3. How often do you...? (Bạn làm... có thường xuyên không?) | I do it twice a week / on weekends / ... (Mình làm điều đó hai lần một tuần / vào cuối tuần / ...) |