Môn học
Chủ đề / Chương
Bài học
Chủ đề
Nội dung lý thuyết
Viết tên cho từng bức tranh sau.
Hướng dẫn:
1. temple (đền chùa) 2. railway station (nhà ga xe lửa)
3. square (quảng trường) 4. art gallery (triển lãm nghệ thuật)
5. cathedral (thánh đường)
Đưa những tính từ sau vào cột đúng.
fast | heavy | hot | noisy | large | quiet | expensive | beautiful | exciting |
One syllable | Two syllables | Three or more syllables |
|
|
Hướng dẫn:
- One syllable (Một âm tiết): fast, hot, large
- Two syllable (Hai âm tiết): heavy, noisy, quiet
- Three or more syllables (Ba âm tiết hoặc nhiều hơn) : expensive, beautiful, exciting
Bây giờ hãy viết dạng so sánh của chúng vào bảng sau.
Adjectives | Comparative forms |
fast beautiful noisy expensive hot exciting quiet heavy large | faster _______ _______ _______ _______ _______ _______ _______ _______ |
Hướng dẫn:
Adjectives (Tính từ) | Comparative forms (Dạng so sánh hơn) |
fast beautiful noisy expensive hot exciting quiet heavy large | faster more beautiful noisier more expensive hotter more exciting quieter heavier larger |
Hoàn thiện những câu so sánh các bức hình sau. Sử dụng dạng so sánh hơn của những tính từ bên dưới.
expensive | noisy | modern | peaceful |
1. This street is _______ than that one. | Hướng dẫn: 1. This street is noisier than that one. (Con phố này ồn ào hơn con phố kia.) | |
2. A city house is _______ than a country house. | 2. A city house is more modern than a country house. (Nhà thành phố hiện đại hơn nhà ở quê.) | |
3. Things at a corner shop are _______ than things in a village market. | 3. Things at a corner shop are more expensive than things in a village market. (Đồ ở cửa hàng đắt hơn đồ ở chợ quê.) | |
4. Life in the countryside is _______ than life in the city. | 4. Life in the countryside is more peaceful than life in the city. (Cuộc sống ở nông thôn yên bình hơn ở thành phố.) |