Nội dung lý thuyết
Xếp những từ sau vào nhóm phù hợp. Thêm một từ khác vào mỗi nhóm.
kitchen | bedroom | dishwasher | country house |
sink | fridge | town house | chest of drawers |
flat | bathroom | cupboard | living room |
Types of house | Rooms | Furniture |
|
Hướng dẫn:
▲ Types of house: flat, town house, country house; (Những loại nhà: căn hộ, nhà phố, nhà quê)
▲ Rooms: kitchen, bedroom, bathroom, living room; (Những căn phòng: phòng bếp, phòng ngủ, phòng tắm, phòng khách)
▲ Furniture: sink, fridge, dishwasher, cupboard, chest of drawers. (Nội thất: bồn rửa, tủ lạnh, máy rửa bát, tủ đựng bát, tủ ngăn kéo)
Other words can be: villa, dining room, wardrobe. (Những từ khác có thể là: biệt thự, phòng ăn, tủ quần áo.)
Hoàn thiện câu thứ hai với dạng sở hữu đúng.
1. My teacher has a house next to our house. ⇒ Our house is next to my _______ house.
2. My brother has a TV. ⇒ This is my _______ TV.
3. Elena has a big bookshelf in her bedroom. ⇒ There's a big bookshelf in _______ bedroom
4. My grandfather likes the kitchen the best. ⇒ The kitchen is my _______ favorite room.
5. My aunt has a daughter,Vy. ⇒ I'm _______ cousin.
Hướng dẫn:
1. My teacher has a house next to our house. ⇒ Our house is next to my teacher's house. (Giáo viên của mình có một ngôi nhà bên cạnh nhà mình. → Nhà mình bên cạnh ngôi nhà của thầy/cô giáo mình.)
2. My brother has a TV. ⇒ This is my brother's TV. (Anh trai mình có một chiếc ti vi. → Đây là chiếc ti vi của anh trai mình.)
3. Elena has a big bookshelf in her bedroom. ⇒ There's a big bookshelf in Elena's bedroom. (Elena có một cái kệ sách lớn trong phòng ngủ của bạn ấy. → Có một cái kệ sách lớn trong phòng ngủ của Elena.)
4. My grandfather likes the kitchen the best. ⇒ The kitchen is my grandfather's favorite room. (Ông mình thích phòng bếp nhất. → Phòng bếp là căn phòng yêu thích của ông mình.)
5. My aunt has a daughter,Vy. ⇒ I'm Vy's cousin. (Cô mình có một đứa con gái, là Vy. → Mình là chị gái họ của Vy.)
Tạo câu. Sử dụng giới từ chỉ nơi chốn.
Hướng dẫn:
1. The cat is on the table. (Chú mèo ở trên bàn.)
2. The dog is in front of the doghouse. (Chú chó ở trước nhà của nó.)
3. The cat is between the bookshelf and the sofa. (Chú mèo ở giữa giá sách và cái ghế sô-pha.)
4. The cat is behind the computer. (Chú mèo đằng sau cái máy tính.)
5. The girl is on the sofa. (Bạn gái ở trên ghế sô-pha.)
6. The boy is next to the sofa. (Bạn nam bên cạnh chiếc ghế sô-pha.)
Viết ba câu để miêu tả căn phòng yêu thích của bạn trong nhà. Viết những câu này vào vở.
Example: There's a big bed next to the door... (Có một chiếc giường lớn bên cạnh cửa.)