Language

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

REVIEW 3 (Units 7, 8, 9)

LANGUAGE FOCUS

Pronunciation

1. a Choose the word in which the underlined part is pronounced differently.

Chọn từ mà phần gạch chân được phát âm khác với những từ còn lại.

1. A. carefulB. patientC. parade
2.A. tonightB. timeC. favourite
3.A. featureB. clearC. appear

Hướng dẫn:

1. A
2. C
3. A
1. A. careful        /eə/B. patient        /eɪ/C. parade        /eɪ/
2.A. tonight        /aɪ/B. time        /aɪ/C. favourite        /ɪ/
3.A. feature        /iː/B. clear        /ɪə/C. appear        /ɪə/

b Choose the word which has a different stress pattern from that of the others.

Chọn từ có trọng âm khác với từ những từ khác.

4. A. helmetB. transportC. believe
5.A. enjoyB. boringC. arrive

Hướng dẫn:

4. C
5. B
4. A. 'helmetB. 'transportC. be'lieve
5.A. en'joyB. 'boringC. a'rrive

Vocabulary

2. Write the phrases from the box under the road signs.

Viết các cụm từ trong ô dưới biển báo phù hợp.

@1980861@

Hướng dẫn:

1. No left turn: Không rẽ trái4. Road work: Công trường
2. Walking only: Chỉ đi bộ5. School ahead: Trường học phía trước
3. Turn right ahead: Rẽ phải phía trước 

3. Fill in each blank with a suitable word from the box.

Điền vào mỗi chỗ trống một từ thích hợp từ trong hộp.

@1980929@

Hướng dẫn:

1. feast
2. shocking
3. Easter
4. fantasy
5. violent

1. A feast is a special meal with very good food. (Bữa tiệc linh đình là một bữa ăn đặc biệt với thức ăn rất ngon.)

2. This documentary has some shocking facts about a poor country. I was sad when I watched it last night. (Bộ phim tài liệu này có một vài sự thật gây sốc về một đất nước nghèo. Mình đã rất buồn khi xem nó đêm qua.)

3. Many children like Easter because they can paint and search for chocolate eggs. (Nhiều trẻ em thích Lễ Phục sinh vì chúng có thể vẽ và tìm kiếm những quả trứng làm từ sô cô la.)

4. In a fantasy, you can see fairies, dragons, ghosts, and other unreal characters. (Trong phim giả tưởng, bạn có thể nhìn thấy các nàng tiên, rồng, ma và các nhân vật không có thật khác.)

5. You shouldn't watch this film because it's violent. There are many fighting scenes. (Bạn không nên xem phim này vì nó bạo lực. Có nhiều cảnh đánh nhau.)

Grammar

4. Which of the underlined parts in each question is incorrect? Find and correct it.

Phần gạch chân nào trong mỗi câu hỏi không đúng? Tìm và sửa nó.

1. Did you walk to the supermarket? Yes, I do.

2. Though he rode a motorcycle, but he didn't wear a helmet.

3. There is a red light, so you should cross the road. It's dangerous.

4. Will Lan to attend the music festival this Sunday?

5. The film was boring. However she watched it to the end.

Hướng dẫn:

1. Did you walk to the supermarket? Yes, I did. (Có phải bạn đã đi bộ đến siêu thị? Đúng vậy.)

2. Though he rode a motorcycle, he didn't wear a helmet. (Dù đi xe máy nhưng anh ấy không đội mũ bảo hiểm.)

3. There is a red light, so you shouldn't cross the road. It's dangerous. (Có đèn đỏ, nên bạn không nên băng qua đường. Nguy hiểm.)

4. Will Lan attend the music festival this Sunday? (Lan có tham gia lễ hội âm nhạc vào chủ nhật tuần này không?)

5. The film was boring. But she watched it to the end. (Bộ phim thật nhàm chán. Nhưng cô ấy đã xem nó đến cùng.)

5. Rewrite the sentences so that they have the same meanings as the original ones. Use the words given in brackets.

Viết lại các câu để chúng có cùng nghĩa với câu gốc. Sử dụng các từ được cho trong ngoặc.

1. The distance from my house to my school is about five kilometres. (IT)

→ ___________________________________________________

2. What is the distance between Ha Noi and Hai Phong? (HOW)

→ ___________________________________________________

3. He was tired, but he still performed the lion dance. (ALTHOUGH)

→ ___________________________________________________

4. Walking here is dangerous because this lane is for cycling only. (SHOULDN'T)

→ ___________________________________________________

5. My sister lives far away, but she comes back home every Tet. (THOUGH)

→ ___________________________________________________

Hướng dẫn:

1. The distance from my house to my school is about five kilometres. (IT) (Khoảng cách từ nhà đến trường của mình khoảng 5 km.)

→ It is about five kilometres from my house to my school. (Từ nhà đến trường của mình khoảng 5 km.)

2. What is the distance between Ha Noi and Hai Phong? (HOW) (Khoảng cách giữa Hà Nội và Hải Phòng là bao nhiêu?)

→ How far is it from Hanoi to Hai Phong? (Từ Hà Nội đến Hải Phòng là bao xa?)

3. He was tired, but he still performed the lion dance. (ALTHOUGH) (Anh ấy mệt, nhưng anh ấy vẫn biểu diễn múa lân.)

→ Although he was tired, he still performed the lion dance. (Dù anh ấy mệt nhưng anh vẫn biểu diễn múa lân.)

4. Walking here is dangerous because this lane is for cycling only. (SHOULDN'T) (Đi bộ ở đây rất nguy hiểm vì làn đường này chỉ dành cho xe đạp.)

→ We shouldn't walk here because this lane is for cycling only. (Chúng ta không nên đi bộ vì làn đường này chỉ dành cho xe đạp.)

5. My sister lives far away, but she comes back home every Tet. (THOUGH) (Chị gái mình ở xa, nhưng Tết nào chị ấy cũng về quê.)

→ Though my sister lives far away, she comes back home every Tet. (Mặc dù chị gái mình ở xa nhưng Tết nào cũng về quê.)