Language

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

REVIEW 1 (Units 1 - 2 - 3)

LANGUAGE

Pronunciation

1. Circle the word in which the underlined part is pronounced differently. Then listen, check and repeat.

Khoanh vào từ có phần gạch chân được phát âm khác. Sau đó nghe, kiểm tra và đọc theo.

 

1.

A. proverb

B. together

C. exercise

2.

A. learn

B. earn

C. hear

3.

A. collected

B. cleaned

C. donated

4.

A. listened

B. helped

C. watched

5.

A. laugh

B. ghost

C. rough

Hướng dẫn:

1. A

2. C

3. B

4. A

5. B

1.

A. proverb        /ɜː/

B. together        /ə/

C. exercise        /ə/

2.

A. learn        /ɜː/

B. earn        /ɜː/

C. hear        /ɪə/

3.

A. collected        /id/

B. cleaned        /d/

C. donated        /id/

4.

A. listened        /d/

B. helped         /t/

C. watched        /t/

5.

A. laugh        /f/

B. ghost        /g/

C. rough        ​/f/

Vocabulary

2. Put the phrases below in the correct columns.

Viết những cụm từ sau vào cột thích hợp.

raising money for charity
doing judo
cleaning your room
helping street children
doing sport
doing volunteer work
collecting stamps
donating clothes
Activities you do for...
yourself
your community
  

Hướng dẫn:

☛ Activities you do for yourself: cleaning your room, collecting stamps, doing judo, doing sport. 

(Các hoạt động bạn làm cho bản thân: dọn dẹp phòng, sưu tập tem, tập judo, thể dục thể thao.)

☛ Activities you do for your community: raising money for charity, doing volunteer work, helping street children, donating clothes. 

(Các hoạt động bạn làm cho cộng đồng của mình: gây quỹ từ thiện, làm công việc tình nguyện, giúp đỡ trẻ em đường phố, quyên góp quần áo.)

3. Complete the sentences with the words and phrases below.

Hoàn thành những câu sau với những từ và cụm từ bên dưới.

@1962054@

Hướng dẫn:

1. Eating coloured vegetables and exercising can help you keep fit and stay healthy. (Ăn các loại rau có màu sắc khác nhau và tập thể dục có thể giúp bạn giữ dáng và khỏe mạnh.)

2. The Donate a Book event helps children in mountainous areas(Sự kiện Quyên góp Một cuốn sách góp phần giúp đỡ trẻ em miền núi.)

3. My brother spends a lot of time making models. That's his hobby(Em trai mình dành nhiều thời gian để tạo các mô hình. Đó là sở thích của em ấy.)

4. If you have chapped lips, use lip balm. (Nếu bạn bị nẻ môi, hãy sử dụng son dưỡng môi.)

5. There are many things you can do to help your community(Có rất nhiều điều bạn có thể làm để giúp đỡ cộng đồng của mình.)

6. I love taking photos of the sunset. (Mình thích chụp ảnh hoàng hôn.)

Grammar

4. Fill in the blanks with the correct tense of the verbs in brackets.

Viết vào chỗ trống với dạng thì đúng của những động từ trong ngoặc.

@1962291@

Hướng dẫn:

1. He often reads books in dim light, so his eyes hurt. (Anh ấy thường đọc sách dưới ánh sáng mờ, vì vậy mắt anh ấy bị tổn thương.)

2. Do you do the gardening at the weekend? (Bạn có làm vườn vào cuối tuần không?)

3. Ordinary people need about 2,000 calories a day to stay healthy. (Người bình thường cần khoảng 2,000 calo mỗi ngày để khỏe mạnh.)

4. I couldn't ride a bicycle when I was 6. (Mình đã chưa thể đi xe đạp hồi mình 6 tuổi.)

5. Last summer Phong did not volunteer to teach maths to street children. (Mùa hè năm ngoái Phong không tham gia tình nguyện dạy toán cho trẻ em đường phố.)

6. We joined the project Plant a Tree in 2019 to make our area green. (Chúng mình đã tham gia dự án Trồng cây vào năm 2019 để làm cho khu vực của chúng mình trở nên xanh mát.)

5. Turn the sentences into negative statements or questions.

Chuyển những câu sang sang câu dạng phủ định hoặc câu hỏi.

1. She liked exercising. (not)

→ She ______________.

2. My family always spends time doing housework together on Sundays. (not)

→ My family ______________.

3. I used a lot of suncream during my holiday. (not)

→ I ______________.

4. My community organised a fair to raise money for the homeless last week. (?)

→  ______________.

3. Tim makes beautiful pieces of art from dry leaves and sticks. (?)

→ ______________.

Hướng dẫn:

1. She liked exercising. (Cô ấy thích tập thể dục)

→ She did not like exercising. (Cô ấy không thích tập thể dục.)

2. My family always spends time doing housework together on Sundays. (Gia đình mình lúc nào cũng dành thời gian làm việc nhà cùng nhau vào Chủ nhật.)

→ My family does not / doesn't always spend time doing housework together on Sundays. (Gia đình mình không phải lúc nào cũng dành thời gian làm việc nhà cùng nhau vào Chủ nhật.)

3. I used a lot of suncream during my holiday. (Mình đã sử dụng nhiều kem chống nắng trong kỳ nghỉ của mình.)

→ I did not / didn't use a lot of suncream during my holiday. (Mình đã không sử dụng nhiều kem chống nắng trong kỳ nghỉ của mình.)

4. My community organised a fair to raise money for the homeless last week. (?) (Cộng đồng của mình đã tổ chức một hội chợ để quyên góp tiền cho người vô gia cư vào tuần trước.)

→  Did your community organise a fair to raise money for the homeless last week? (Cộng đồng của bạn có đã tổ chức một hội chợ để quyên góp tiền cho người vô gia cư vào tuần trước không?)

3. Tim makes beautiful pieces of art from dry leaves and sticks. (Tim làm những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp từ lá khô và những chiếc que không.)

→ Does Tim make beautiful pieces of art from dry leaves and sticks? (Tim có làm những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp từ lá khô và những chiếc que không?)