Nội dung lý thuyết
Nghe và đọc.
Mark: Let's go to the cinema tonight! (Tối nay cùng đi xem phim nhé!)
Mi: Good idea! What shall we see? (Ý kiến hay đó! Chúng ta sẽ xem phim gì?)
Mark: A Nightmare is on at Sao Mai Cinema tonight. (Phim "A Nightmare" sẽ được chiếu tại rạp Sao Mai vào tối nay.)
Mi: Is it a fantasy? (Nó có phải là thể loại phim viễn tưởng không?)
Mark: No, it's a horror film. (Không, đó là một bộ phim kinh dị.)
Mi: That's too scary for me. Look! An Old Pier is on at Town Cinema. It's a documentary. (Mình rất sợ xem phim kinh dị. Nhìn kìa! Phim "An Old Pier" đang chiếu tại Town Cinema. Đó là một bộ phim tài liệu.)
Mark: I don't really like documentaries. They're often boring. What about Our Holiday? (Mình không thực sự thích phim tài liệu. Chúng thường rất nhàm chán. Còn bộ phim "Our Holiday" thì sao?)
Mi: What kind of film is it? (Đó là thể loại phim gì vậy?)
Mark: It's a comedy. (Đó là phim hài.)
Mi: And who stars in it? (Vậy ai là người thủ vai trong đó?)
Mark: Kate Harrison and Lily Collins. (Kate Harrison và Lily Collins.)
Mi: Um, they're pretty good. What's it about? (Ừm, họ diễn khá tốt. Bộ phim nói về gì vậy?)
Mark: It's about two women living in different countries and they decide to exchange houses. (Đó là câu chuyện về hai người phụ nữ sống ở hai quốc gia khác nhau và họ quyết định trao đổi nhà.)
Mi: What are the reviews like? (Mọi người đánh giá như thế nào về bộ phim này?)
Mark: Well, although a few people say it's a bit silly, most say it's funny and interesting. (Chà, mặc dù một số người nói rằng bộ phim này hơi ngớ ngẩn, nhưng hầu hết đều nói rằng nó rất hài hước và thú vị.)
Đọc lại đoạn hội thoại và chọn câu trả lời đúng cho mỗi câu hỏi.
1. What does Mark suggest doing tonight?
A. Watching a TV show. | B. Watching a film. | C. Staying at home. |
2. Why doesn't Mark want to see An Old Pier?
A. He doesn't like that type of film. | B. It's not on at a convenient time. | C. He saw it last week. |
3. The word "reviews" in the conversation mostly means _______.
A. people's opinions about a film | B. interesting scenes in a film. | C. what people don't like about a film |
4. What do people think of Our Holiday?
A. Everyone likes it. | B. No one likes it. | C. Most people like it. |
Hướng dẫn:
1. B | 2. A | 3. A | 4. C |
1. What does Mark suggest doing tonight? (Mark đề nghị làm gì tối nay?) - B. Watching a film. (Xem phim.)
A. Watching a TV show. (Xem một chương trình truyền hình.) | B. Watching a film. (Xem phim.) | C. Staying at home. (Ở nhà.) |
2. Why doesn't Mark want to see An Old Pier? (Tại sao Mark không muốn xem phim "An Old Pier"?) - A. He doesn't like that type of film. (Anh ấy không thích loại phim đó.)
A. He doesn't like that type of film. (Anh ấy không thích loại phim đó.) | B. It's not on at a convenient time. (Nó không được chiếu vào một thời điểm thuận tiện.) | C. He saw it last week. (Anh ấy đã xem nó vào tuần trước.) |
3. The word "reviews" in the conversation mostly means _______. (Từ "reviews" trong cuộc hội thoại có nghĩa là _______. ) - A. people's opinions about a film (ý kiến của mọi người về một bộ phim)
A. people's opinions about a film (ý kiến của mọi người về một bộ phim) | B. interesting scenes in a film. (những cảnh quay thú vị trong một bộ phim.) | C. what people don't like about a film (những gì mọi người không thích về một bộ phim) |
4. What do people think of Our Holiday? (Mọi người nghĩ gì về bộ phim "Kỳ nghỉ của chúng ta"?) - C. Most people like it. (Hầu hết mọi người đều thích nó.)
A. Everyone likes it. (Mọi người đều thích nó.) | B. No one likes it. (Không ai thích nó.) | C. Most people like it. (Hầu hết mọi người đều thích nó.) |
Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu sau.
Hướng dẫn:
1. A film that tries to make the audience laugh is a comedy. (Một loại phim cố gắng làm cho khán giả cười là phim hài.)
2. A film that is based only on imagination, not on real facts, is a fantasy. (Một loại phim chỉ dựa trên trí tưởng tượng, không dựa trên sự kiện có thật, là phim viễn tưởng.)
3. A film that shows real life events or stories is a documentary. (Phim thể hiện các sự kiện hoặc câu chuyện có thật trong cuộc sống là phim tài liệu.)
4. A film that is set in the future, often about science, is a science fiction film. (Phim lấy bối cảnh tương lai, thường là về khoa học, là phim khoa học viễn tưởng.)
5. A film in which strange and frightening things happen is a horror film. (Một loại phim trong đó những điều kỳ lạ và đáng sợ xảy ra là phim kinh dị.)
Hoàn thành các câu sau với các từ trong hộp.
1. frightening (đáng sợ) | 2. funny (hài hước) | 3. moving (cảm động) | 4. boring (buồn chán) | 5. interesting (thú vị) |
1. Going to the hospital can be frightening for a child. (Đến bệnh viện có thể khiến một đứa trẻ sợ hãi.)
2. The film was so funny that the audience couldn't stop laughing. (Bộ phim hài hước đến mức khán giả không nhịn được cười.)
3. Many people cried when they saw the moving scenes of the film. (Nhiều người đã khóc khi xem những cảnh cảm động của bộ phim.)
4. The film last night was so boring that we fell asleep. (Bộ phim tối qua nhàm chán đến nỗi chúng mình lăn ra ngủ.)
5. This book is interesting got a lot of useful information from it. (Cuốn sách này rất thú vị vì nó có rất nhiều thông tin hữu ích.)
Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu về một thể loại phim. Sử dụng một số tính từ trong bài tập 4.
Example:
A: Do you like documentaries? (Bạn có thích phim tài liệu không?)
B: No, I don't. (Mình không.)
A: Why not? (Tại sao vậy?)
B: I think they're boring. (Mình nghĩ chúng rất nhàm chán.)