GETTING STARTED

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 5: FOOD AND DRINK

GETTING STARTED

At a Vietnamese restaurant

1. Listen and read. 

Nghe và đọc.

 

Waiter: Good evening. What can I get you today? 

(Chào buổi tối. Tôi có thể giúp gì cho anh chị vào hôm nay?)

Mark's mum: We'd like rice with some pork cooked in fish sauce. Oh, could we also have an order of roast chicken and fried vegetables? 

(Chúng tôi muốn ăn cơm với thịt rim mắm. Ồ, chúng tôi có thể gọi món gà quay và rau xào không?)

Mark: And I'd like some fried tofu and spring rolls too. 

(Và cháu cũng muốn một ít đậu phụ rán và nem rán nữa.)

Waiter: OK. Would you like any canh? It's a kind of Vietnamese soup. We often have it with rice. 

(Vâng. Anh chị có muốn gọi thêm canh không? Đó là một loại súp của Việt Nam. Chúng tôi thường ăn nó với cơm.)

Mark's dad: Let me see... I think we'll try some canh

(Để tôi xem... Tôi nghĩ chúng tôi sẽ thử một vài món canh.)

Waiter: With shrimp or fish?

(Canh tôm hay canh cá ạ?)

Mark's dad: With shrimp, please. 

(Làm ơn cho tôi canh tôm.)

Waiter: Would you like anything to drink? We have a lot of drinks: juice, lemonade, green tea, mineral water,... 

(Anh chị có muốn uống gì không? Chúng tôi có rất nhiều thức uống: nước trái cây, nước chanh, trà xanh, nước khoáng, ...)

Mark's mum: Mineral water for me, green tea for my husband, and juice for my children.

(Nước khoáng cho tôi, chồng tôi uống trà xanh và các con tôi thì nước ép trái cây nhé.)

Waiter: What kind of juice would you like? 

(Cháu muốn uống loại nước trái cây nào?)

Mark's sister: Do you have winter melon juice? 

(Chú có trà bí đao không ạ?) 

Waiter: Let me see. Er, yes. How many cans would you like? 

(Để chú xem. Ừm, có. Cháu muốn bao nhiêu lon?)

Mark's sister: One. No, wait, two please. By the way, how much is a can of winter melon juice? 

(Một lon ạ. Không, chờ đã, cho cháu hai lon ạ. Nhân tiện, bao nhiêu tiền một lon trà bí đao ạ?)

Mark: The menu says it's 10,000 dong.

(Thực đơn ghi là 10.000 đồng.)

Waiter: That's right. I'll be right back with your order. 

(Đúng vậy. Tôi sẽ quay lại với đồ anh chị gọi ngay ạ.​)

2. What is Mark's family doing?

Gia đình Mark đang làm gì?

@1937954@

3. Find the words and phrases about food and drink in the conversation and write them in the correct columns.

Tìm các từ và cụm từ về đồ ăn và thức uống trong cuộc hội thoại và viết chúng vào các cột tương ứng.

FoodDrink

pork

juice

Hướng dẫn:

FoodDrink

pork

rice

chicken

vegetable

tofu

spring rolls

canh

soup

shrimp

fish

juice

lemonade

green tea

mineral water

winter melon juice

 

 

 

 

 

4. Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (False).

Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu (✓) vào cột T (Đúng) hoặc cột F (Sai).

 TF
1. Mark's family is at a Vietnamese restaurant.  
2. Mark wants fried tofu and beef for dinner.  
3. They don't order canh.  
4. Mark's mum wants mineral water.  
5. His mum doesn't allow her children to drink juice during dinner.  

Hướng dẫn:

 TF

1. Mark's family is at a Vietnamese restaurant.

(Gia đình Mark đang ở một nhà hàng Việt Nam.)

 

2. Mark wants fried tofu and beef for dinner.

(Mark muốn món đậu phụ rán và thịt bò cho bữa tối.)

 

3. They don't order canh.

(Họ không gọi món canh.)

 

4. Mark's mum wants mineral water.

(Mẹ của Mark muốn nước khoáng.)

 

5. His mum doesn't allow her children to drink juice during dinner.

(Mẹ của anh ấy không cho phép các con của mình uống nước trái cây trong bữa tối.)

 

5. Work in pairs. Think about your favourite food and drink. Then ask your partner about his or her favourite food and drink.

Làm việc theo cặp. Nghĩ về đồ ăn và thức uống yêu thích của bạn. Sau đó, hãy hỏi bạn cùng lớp của bạn về đồ ăn và thức uống yêu thích của anh ấy hoặc cô ấy.

Example:

A: What's your favourite food? (Món ăn yêu thích của bạn là gì?)

B: It's pho bo - beef noodle soup. (Đó là phở bò.)

A: When do you usually have it? (Bạn thường ăn khi nào?)

B: In the morning. (Vào buổi sáng.)