GETTING STARTED

Nội dung lý thuyết

Unit 4: MUSIC AND ARTS

GETTING STARTED

A talk at the school gate

1. Listen and read.

Nghe và đọc.

 

Trang: Hi, Nick. What are you doing? (Chào Nick. Bạn đang làm gì đấy?)

Nick: I'm listening to music. I like classical music, and I often play the piano in my spare time. (Mình đang nghe nhạc. Mình thích nhạc cổ điển và mình thường chơi piano trong thời gian rảnh rỗi.)

Trang: Wow. I can't play any instruments. (Wow. Mình không biết chơi bất kỳ loại nhạc cụ nào.)

Nick: And what about you? What's your hobby? (Còn bạn thì sao? Sở thích của bạn là gì?)

Trang: I like painting and taking photos. (Mình thích vẽ tranh và chụp ảnh)

Nick: Taking photos? I've never tried it. Is it fun? (Chụp ảnh? Mình chưa bao giờ thử nó. Nó có vui không?)

Trang: Yeah, it is, but not as fun as painting. (Có chứ, nhưng không vui bằng vẽ tranh.)

Nick: Right. They seem quite different from each other. What do you normally paint? (Đúng vậy. Chúng có vẻ khá khác biệt. Bạn thường vẽ gì?)

Trang: Landscapes and animals, just for pleasure, you know. I sometimes share them with my friends. (Phong cảnh và động vật, chỉ vẽ chơi thôi, bạn biết rồi đấy. Mình thỉnh thoảng chia sẻ chúng với những người bạn của mình.)

Nick: Really? Um, maybe we should go to an art gallery next weekend? (Thật sao? Ừm, có lẽ chúng ta nên đến một phòng triển lãm nghệ thuật vào cuối tuần sau nhỉ?)

Trang: Sounds good, but I'd prefer to go to the music festival at my school. (Nghe hay đấy, nhưng mình thích đi dự lễ hội âm nhạc ở trường mình hơn.)

Nick: Well... OK. That's fine. (Chà... OK. Được thôi.)

2. What are Trang and Nick talking about?

Trang và Nick đang nói chuyện về vấn đề gì vậy?

@1933927@


3. Complete each of the sentences with a suitable word or phrase from the box.

Hoàn thành mỗi câu bằng một từ hoặc cụm từ thích hợp trong hộp.

​@1926879@

Hướng dẫn:

1. Nick wants to go to a(n) art gallery next weekend. (Nick muốn đến phòng trưng bày nghệ thuật vào cuối tuần tới.)

2. You can use your smartphone to take photos(Bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh của mình để chụp ảnh.)

3. This photo is very bright. It is different from that dark one. (Bức hình này sáng màu. Nó khác hẳn bức hình tối màu kia.)

4. Nick and Trang agree that taking photos is not like painting. (Nick và Trang đồng ý rằng chụp ảnh không giống với vẽ tranh.)

5. My friend David is very talented. He plays three musical instruments(Bạn mình David rất tài năng. Anh ấy chơi được ba loại nhạc cụ.)

4. Write the correct word or phrase under each picture. Then listen and repeat.

Viết từ hoặc cụm từ dưới mỗi bức tranh thích hợp. Sau đó nghe và nhắc lại.

 

​@1927050@

Hướng dẫn:

1. paintbrush: cọ vẽ4. musical instruments: nhạc cụ
2. camera: máy ảnh5. water puppet show: múa rối nước
3. painting: bức tranh6. art gallery: phòng trưng bày nghệ thuật

5. QUIZ How artistic are you? Take the quiz to find out.

Bạn có tính nghệ sĩ không? Giải câu đố để tìm ra đáp án.

1. Your hobby is _______. (Sở thích của bạn là _______.)

A. playing an instrument 

(chơi nhạc cụ)

B. playing computer games 

(chơi trò chơi điện tử)

2. Do you like listening to music or playing sports? (Bạn thích nghe nhạc hay chơi thể thao?)

A. Listening to music.

(Nghe nhạc)

B. Playing sports.

(chơi thể thao)

3. Which of these do you prefer doing? (Bạn thích làm việc nào trong số này?)

A. Going to an art gallery.

(Đi đến phòng trưng bày nghệ thuật.)

B. Going to a book fair.

(Đi hội chợ sách.)

4. You describe yourself as _______. (Từ để mô tả về bạn là _______.)

A. creative

(sáng tạo)

B. hard-working

(chăm chỉ)

5. What do you want to be when you grow up? (Khi lớn lên bạn muốn trở thành?)

A. A musician.

(Nhạc sĩ.)

B. An engineer.

(Kỹ sư.)

For each question, you get two points if your answer is A, zero if your answer is B. Add up your five answers and decide how artistic you are on a scale from 1 - 10.

(Đối với mỗi câu hỏi, bạn nhận được 2 điểm nếu câu trả lời của bạn là A, 0 điểm nếu câu trả lời của bạn là B. Cộng điểm từ năm câu trả lời của bạn và tính được mức độ nghệ sĩ của bạn trên thang điểm từ 1 đến 10.)

  • Not very (1 - 4) - Không nhiều lắm (từ 1 đến 4 điểm)
  • Somewhat (5 - 7) - Tạm được (từ 5 đến 7 điểm)
  • Very (8 - 10) Được đấy (từ 8 đến 10 điểm)