COMMUNICATION

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE

COMMUNICATION

Everyday English

Expressing surprise

Thể hiện sự ngạc nhiên

1. Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted sentences.

Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến những câu được đánh dấu.

 

David: John! Hello! (John! Xin chào!)

John: Oh, hi, David. Wow! Is that your computer? It looks great. 

(Ồ, chào David. Wow! Đó có phải máy tính của bạn không? Nhìn nó thật tuyệt.)

David: Yes, it's my new computer. My parents gave it to me for my birthday. 

(Đúng vậy, nó là máy tính của mình. Bố mẹ mình đã tặng nó nhân ngày sinh nhật của mình.)

2. Work in pairs. Express your surprise when you see your partner's new watch, TV, mobile phone, etc.

Làm việc theo cặp. Thể hiện sự ngạc nhiên của mình khi bạn nhìn thấy chiếc đồng hồ, ti vi, điện thoại mới,... của bạn mình.

Example:

A: Wow! Is that your mobile phone? It looks great. (Wow! Đó có phải điện thoại của bạn không? Nhìn nó thật tuyệt.)

B: Yes, it's my new mobile phone. My brother gave it to me for my birthday. (Đúng vậy, nó là điện thoại mới của mình. Anh trai mình đã tặng nó cho mình vào ngày sinh nhật của mình.)

Houses and appliances in the future

3. Read the questions in the class survey below. Tick (✓) Y (Yes) or N (No).

Đọc các câu hỏi trong phần khảo sát lớp học bên dưới. Đánh dấu (✔) vào cột Y (nếu Có) hoặc cột N (nếu Không).

 

YN

1. Will you live in a hi-tech house? 

(Bạn sẽ sống trong một ngôi nhà công nghệ cao chứ?)

  

2. Will your house be in space?

(Ngôi nhà của bạn sẽ ngoài vũ trụ chứ?)

  

3. Will you have a lot of trees and flowers around your house?

(Sẽ có nhiều cây và hoa xung quanh nhà của bạn không?)

  

4. Will you have a fridge that can cook your meals?

(Bạn sẽ có một tủ chiếc tủ lạnh có thể nấu các bữa ăn?)

  

5. Will you have a robot that can look after your children?

(Bạn sẽ có một rô-bốt có thể trông con của bạn?)

  

6. Will you have a car that can fly?

(Bạn sẽ có một chiếc xe có thể bay?)

  

4. Work in pairs. Use the questions in 3 to interview your partner.

Làm việc theo cặp. Sử dụng các câu hỏi trong phần 3 để hỏi bạn của bạn.

Hướng dẫn:

You: Hi, Nam. Will you live in a hi-tech house in the future? (Chào Nam. Bạn sẽ sống trong một ngôi nhà công nghệ cao trong tương lai không?)

Nam: Yes, I will. (Có, mình sẽ sống trong một ngôi nhà như vậy.)

You: Will your house be in space? (Ngôi nhà của bạn có ở ngoài vũ trụ không?)

Nam: Oh, no. It won't. (Ồ, không.)

You: So where will it be? (Vậy nó sẽ ở đâu?)

Nam: I'm not sure. It might be by the sea. (Mình cũng không chắc nữa. Nó có thể sẽ ở gần biển.)

5. Tell the class about your interview.

Trình bày trước lớp bài phỏng vấn của bạn.

Example:

In the future, Nam will live in a hi-tech house. It won't be in space. It might be by the sea. He might have a robot to help him with his home.

(Trong tương lai, Nam sẽ sống trong một ngôi nhà công nghệ cao. Nó sẽ không ở ngoài vũ trụ. Nó có thể sẽ ở gần biển. Bạn ấy có thể có một con rô-bốt giúp việc trong nhà của mình.)