Nội dung lý thuyết
Nhiệt độ | Trạng Thái | Màu sắc |
Nhiệt độ phòng | Thể rắn | Màu vàng |
112,8oC | Thể lỏng | Màu đỏ nâu |
180oC | Chất dẻo | Màu nâu sẫm |
200oC | Thể lỏng | Màu nâu sẫm |
445oC | Thể khí | Màu da cam |
Thí nghiệm | Cách tiến hành | Hiện tượng | Phương trình hóa học |
Tính oxi hóa của oxi | Đốt nóng một đoạn dây thép xoắn thành hình lò xo có gắn mẩu gỗ ở đầu để làm mồi trên ngọn lửa đèn cồn, sau khi mẩu gỗ cháy hết chỉ còn tàn đỏ hồng thì đưa nhanh vào lọ đựng khí oxi. | Mẩu gỗ cháy hồng, khi đưa vào lọ đựng oxi, dây thép sáng chói, phản ứng hóa học xảy ra mãnh liệt, có những hạt sáng là sắt và sắt từ oxit bắn vào thành bình. | 3Fe + 2O2 \(\underrightarrow{t^0}\) Fe3O4 |
Sự biến đổi trạng thái của lưu huỳnh theo nhiệt độ | Đun nóng liên tục một ít lưu huỳnh trong ống nghiệm trên ngọn lửa đèn cồn. Quan sát sự biến đổi trạng thái của lưu huỳnh theo nhiệt độ. | S(rắn, vàng) → S (lỏng, vàng, linh động) → S (quánh nhớt, nâu đỏ) → S (hơi ,da cam). | |
Tính oxi hóa của lưu huỳnh | Cho một ít bột sắt và lưu huỳnh vào đáy ống nghiệm. Đun ống nghiệm trên ngọn lửa đèn cồn cho đến khi phản ứng xảy ra. | Phản ứng xảy ra mãnh liệt, làm đỏ rực hỗn hợp và tỏa nhiều nhiệt. | Fe + S \(\underrightarrow{t^0}\) FeS |
Tính khử của lưu huỳnh | Cho một lượng lưu huỳnh bằng hạt ngô vào muỗng. Đốt lưu huỳnh ngoài không khí trên ngọn lửa đèn cồn rồi đưa vào bình đựng khí oxi. Quan sát hiện tượng. | Lưu huỳnh cháy trong khí oxi mãnh liệt hơn nhiều so với cháy trong không khí, tạo thành lưu huỳnh đioxit SO2. | S + O2 \(\underrightarrow{t^0}\) SO2 |
Trong quá trình học tập, nếu có bất kỳ thắc mắc nào, các em hãy để lại câu hỏi ở mục hỏi đáp để cùng thảo luận và trả lời nhé. Chúc các em học tốt!