Bài 18: Hydrogen halide và một số phản ứng của ion halide

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

I. Tính chất vật lí của hydrogen halide

- Hydrogen halide là hợp chất của hydrogen với halogen.

- Công thức tổng quát: HX (X là halogen).

- Ở 20oC, các hydrogen halic tồn tại ở thể khí và không có màu.

- Tên gọi: Hydrogen + tên halogen với hậu tố "ide".

- HF có nhiệt độ cao bất thường là do HF có khả năng hình thành liên kết hydrogen liên phân tử làm tăng nhiệt độ sôi.

molecular structure - How can the hydrogen bonds in solid HF be best  represented? - Chemistry Stack Exchange

 

 

​@3037429@

II. Hydrohalic acid

- Các hydrogen halide tan trong nước, tạo thành hydrohalic acid tương ứng.

- HF là acid yếu nhưng có tính chất đặc biệt là ăn mòn thuỷ tinh.

SiO2 + 4HF → SiF4 + 2H2O

 

 

@3037509@

 

- Dung dịch HCl, HBr, HI là những acid mạnh, có đầy đủ tính chất hoá học chung của acid.

III. Tính khử của các ion halide

- Trong ion halide, các halogen có số oxi hoá thấp nhất là -1

⇒ Ion halide chỉ thể hiện tính khử trong phản ứng oxi hoá - khử.

- Khi tác dụng với chất oxi hoá mạnh như H2SO4 đặc

+ Ion chlorine không khử được H2SO4 nên chỉ xảy ra phản ứng trao đổi:

KCl + H2SO4 \(\underrightarrow{< 250^oC}\) KHSO4 + HCl↑

2KCl + H2SO4 \(\underrightarrow{\ge400^oC}\) K2SO4 + 2HCl↑

+ Ion bromine khử H2SO4 trong dung dịch H2SO4 đặc thành SO2 và Brbị oxi hoá thành Br2, sản phẩm có màu vàng đậm.

2KBr + 2H2SO4 → Br2 + SO2↑ + K2SO4 + 2H2O

+ Ion iodine có thể khử H2SO4 trong dung dịch H2SO4 đặc thành H2S, S, SO2 tuỳ vào điều kiện phản ứng và Ibị oxi hoá thành I2 có màu đen tím.

2KI + 2H2SO4 → I2 + SO2↑ + K2SO4 + 2H2O

6KI + 2H2SO4 → 3I2 + S↓ + 3K2SO4 + 4H2O

8KI + 5H2SO4 → 4I2 + H2S↑ + 4K2SO4 + 4H2O

⇒ Tính khử của các ion halide tăng theo chiều F- < Cl- < Br- < I-.

IV. Nhận biết ion halide trong dung dịch 

- Có thể nhận biết dung dịch muối halide bằng dung dịch AgNO3:

V. Ứng dụng của các hydrogen halide

Hydrogen fluoride: Tẩy cặn trong các thiết bị trao đổi nhiệt; chất xúc tác trong nhà máy lọc dầu, công nghệ làm giàu uranium, sản xuất dược phẩm,...

Hydrogen chloride: Dùng để loại bỏ gỉ thép; sản xuất chất tẩy rửa nhà vệ sinh, các hợp chất vô cơ và hữu cơ phục vụ đời sống sản xuất,...

Hydrogen bromine: Làm chất xúc tác cho các phản ứng hữu cơ, tổng hợp chất chống cháy chứa nguyên tố bromine như tetrabromobisphenol A, điều chế nhựa epoxy, sản xuất các vi mạch điện tử,...

Hydrogen iodine: Dùng làm chất khử phổ biến trong các phản ứng hoá học; sản xuất iodine và alkyl iodine,...

Các em đã học:

1. Nhiệt độ sôi của các hydrogen halide tăng dần HCl đến HI.

Các phân tử hydrogen fluoride hình thành liên kết hydrogen liên phân tử nên nhiệt độ sôi cao bất thường so với các hydrogen halide còn lại.

2. Tính acid của các hydrohalic acid tăng dần từ hydrofluoric aicd đến hydroiodic acid.

3. Tính khử của các ion halide tăng theo chiều F- < Cl- < Br- < I-.

4. Hydrogen halide có nhiều ứng dụng trong đời sống và sản xuất.