Nội dung lý thuyết
(Danh từ nào sau đây đếm được và không đếm được? Cụm từ nào mà bạn có thể sử dụng cùng với những danh từ không đếm được?)
Countable noun (Danh từ đếm đươc) |
Uncountable noun (Danh từ không đếm đươc) |
|
|
(Một đội nói ra những từ liên quan đến thức ăn hoặc thức uống. Một đội khác thêm some hoặc a/an.)
Team 1 (Đội 1): egg (trứng)
Team 2 (Đội 2): an egg (một quả trứng)
Team 1 (Đội 1): flour (bột)
Team 2 (Đội 2): some flour (một ít bột)
Team 1 (Đội 1): milk (sữa)
Team 2 (Đội 2): some milk (một ít sữa)
Team 1 (Đội 1): potato (khoai tây)
Team 2 (Đội 2): a potato (một củ khoai tây)
(Điền vào chỗ trống với a/an, some hoặc any trong bài đàm thoại sau)
(1) any (2) some (3) some (4) any (5) a (6) an
Dịch:
Mi: Chúng ta ăn tối nào?
Phong: Ý kiến hay! Còn chút cơm nào không?
Mi: Không có, chỉ có ít mì thôi.
Phong: Được thôi. Chúng ta hãy ăn mì với thịt bò hoặc thịt heo.
Mi: À, có vấn đề rồi.
Phong: Cái gì vậy?
Mi: Không còn thịt bò hay thịt heo gì cả.
Phong: Ồ, mình có một cái sandwich phô mai và một trái táo trong túi.
Mi: Nhiêu đó không đủ cho cả hai chúng ta rồi Phong à!
1. How many apple are there in the fridge? Có bao nhiêu trải táo trong tủ lạnh?
2. How much pepper do you want? Bạn muốn bao nhiêu tiêu?
3. How many bananas are there on the table? Có bao nhiêu quả chuối ở trên bàn?
4. How many sanwiches are there in your bag? Có bao nhiêu cái bánh sandwich trong túi bạn?
5. How much water is there in the bottle? Còn bao nhiều nước trong chai?
(Làm theo cặp. Sử dụng những từ được đề nghị để làm thành câu hỏi với How many! How much, sau đó phỏng vấn bạn học của em.)
Ví dụ: How much milk do you drink every morning? Bạn uống bao nhiêu sữa mỗi ngày?
1. How much do you drink every day? Bạn uống bao nhiêu nước mỗi ngày?
2. How much rice do you eat for dinner? Bạn ăn bao nhiêu cơm cho bữa tối?
3. How many vegetables do you eat every day? Bạn ăn bao nhiêu rau xanh mỗi ngày?
4. How many apples do you eat every day? Bạn ăn bao nhiêu táo mỗi ngày?