A Closer Look 2

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 4: Music and arts

A Closer Look 2

Grammar

1. Put as, or from in the gaps

(Đặt as hoặc from vào chỗ trống)

  1. The music festival this year is as good ___as___ it was last year. (Lễ hội âm nhạc năm nay hay như năm trước.)
  2. The concert will be broadcast ‘live’: that means it comes on TV at the same time ___as___ it is perform.  (Buổi hòa nhạc sẽ được phát sóng trực tiếp: có nghĩa là nó sẽ được chiếu trên ti vi cùng lúc với trình diễn.)
  3. This camera is not as expensive ___as___ I thought at first. (Cái máy ảnh này không đắt như tôi nghĩ lúc đầu.)
  4. Your taste in art is quite different ___from___ mine. (Sở thích nghệ thuật của bạn khác với tôi.)
  5. Some people say that Spider-man 2 is as boring ___as___ Spider-man 1. (Vài người nói rằng Người nhện 2 cũng chán như Người nhện 1.)
  6. My mother is always as busy ___as___ a bee. (Mẹ tôi luôn bận rộn như một con ong.)

2. Put one of these phrases in each gap in the passage 

(Đặt một trong những cụm từ sau vào mỗi chỗ trống trong đoạn văn)

My Hometown Today

My hometown has changed a lot- it's definitely not ___the same as___ it was before . It's not ___as quiet as___ it was 5 years ago. It's much more noisy, but i prefer it now. There are more shops and restaurants. The restaurants are ___different from___ the ones we had before. Now we can eat many different kinds of food- Italian, French and even Mexican! There have been so many changes. Even the streets are not ___as narrow as___ they were before. They are wider now to make space for the extra traffic.One thing hasn't changed though. The people here are as warm and ___friendly as ___ before. That's one thing that's ___the same as___ it was before.

Dịch:

Quê tôi ngày nay

Quê tôi đã thay đổi nhiều - nó hoàn toàn không như trước đây. Nó không yên bình như cách đây 5 năm. Nó ồn ào hơn, nhưng tôi thích nó như bây giờ hơn. Có nhiều cửa hàng và nhà hàng hơn. Nhà hàng khác với những cái khác mà chúng tôi đã có trước đây. Bây giờ chúng tôi có thể ăn nhiều loại thức ăn khác nhau - món Ý, món Pháp, và món Mexico.Có quá nhiều thay đổi. Thậm chí những con đường cũng không chật hẹp như trước nữa. Bây giờ chúng rộng hơn để tạo khoảng trống cho xe cộ.Mặc dù vậy nhưng có một điều không thay đổi. Con người ở đây vẫn ấm áp và thân thiện như trước đây. Đó là một điều giống với trước đây.

3. Work in pairs. Compare the two music clubs in the town: Young Talent and Nightingale 

(Làm theo cặp. So sánh 2 câu lạc bộ âm nhạc trong khu phố: Young Talent và Nightingale)

1. Nightingale is older than Young Talent. (Chim Họa Mi có thâm niên hơn Tài Năng Trẻ).

2. Young Talent is more friendly than Nightingale. (Tài Năng Trẻ thân thiện hơn Chim Họa Mi.).

3. Young Talent isn't as safe as Nightingale. (Tài Năng Trẻ không an toàn bằng Chim Họa Mi.).

4. Nightingale isn't as large as Young Talent. (Chim Họa Mi không lớn bằng Tài Năng Trẻ.).

5. Young Talent is as expensive as Nightingale. (Tài Năng Trẻ đắt như Chim Họa Mi.).

6. Young Talent is not as famous as Nightingale. (Tài Năng Trẻ không nổi tiếng bằng Chim Họa Mi.).

4. Complete the following sentences with too or either 

(Hoàn thành những câu sau đây vớitoo hoặc either)

  1. My friends likes photography, and I like it too. (Bạn tôi thích nhiếp ảnh, và tôi cũng thích.)
  2. My mother doesn’t enjoy horror films, and my sister doesn’t either. (Mẹ tôi không thích phim kinh dị, và chị tôi cũng thế.)
  3. I was not allowed to go to the show, and my classmates were not either. (Tôi không được phép đi đến buổi biểu diễn và bạn học của tôi cũng vậy.)
  4. I love country music, and I like rock and roll too. (Tôi thích nhạc đồng quê, và tôi cũng thích nhạc rock & roll.)
  5. When I finish painting my room, I’ll do the kitchen too. (Khi tôi sơn xong phòng tôi, tôi cũng sẽ sơn phòng bếp.)

5. What music and arts are you interested, or not interested in? Make a list by completing the sentences below (You can use the words given or your own ideas)

(Bạn đang thích hoặc không thích loại âm nhạc và nghệ thuật nào? Lập một danh sách bằng cách hoàn thành các câu bên dưới (Bạn có thể sử dụng những từ được cho hoặc ý kiến riêng của bạn)

Ví dụ:

  1. I’m very interested in dancing. Tôi rất thích nhảy.
  2. I think acting is very boring. Tôi nghĩ vẽ thật là chán.
  3. What I like to do most in my spare time is playing the guitar. Điều tôi thích làm nhất vào thời gian rảnh là chơi đàn ghi ta.
  4. In my spare time, I often drawing. Vào thời gian rảnh, tôi thường nghe nhạc rock & roll.
  5. I never going to the art gallery, even if I have time. Tôi không bao giờ đi đến triển lãm nghệ thuật, thậm chí nếu tôi có thời gian.

6. Work in pairs. Share your list with your partner. Then, report to the class using too/ either

(Làm theo cặp. Chia sẻ danh sách với cộng sự của bạn. Sau đó báo cáo cho lớp, sử dụng too/ either)

Ví dụ:

- Nam is interested in dancing and I am too. Nam thích nhảy và tôi cũng vậy.

- Phong doesn’t go to the art gallery and I don’t either. Phong không thích đi đến triển lãm nghệ thuật và tôi cũng không.

- I don’t like drawing and Nam doesn’t either. Tôi không thích vẽ và Nam cũng không.

- I like rock & roll and Phong does too. Tôi thích nhạc rock & roll và Phong cũng vậy.

- I   like play the guitar in the spare time and Nam do too. Tôi thích chơi đàn ghi ta vào thời gian rảnh và Nam cũng vậy.