A Closer Look 2

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 2: Health

A Closer Look 2

1. Look at the pictures. Which health tips from the box above would you give to each of these people? 

(Nhìn vào những bức hình. Bạn sẽ đem đến cho mỗi người bí quyết nào từ khung bên trên?)

a. You have cough and flu. You should sleep more (and take medicin.).

  • A: Oh, I feel so sick. I have cough and flu. - Ồ, tôi cảm thấy rất bệnh. Tôi bị ho và cảm cúm rồi.
  • B: You should sleep more and take medicine. - Bạn nên ngủ nhiều hơn và uống thuốc.

b. Your eyes are weak. You should watchless TV and go outside to play.

  • A: I can’t see clearly. My eyes are so weak.  Tôi không thể nhìn rõ. Mắt tôi quá yếu.
  • B: You should watch TV less. - Bạn nên xem ti vi ít lại.

c. You are fat. You should do more exercise and eat more fruit/ vegetables.

  • A: I put on weight. I’m so fat. - Tôi tăng cân rồi. Tôi quá mập.
  • B: You should do more exercise and eat less. - Bạn bên tập thể dục nhiều hơn và ăn ít hcm.

d. You got sunburn. You should sunbath less.

  • A: My face is red. I got the sunburn. - Mặt tôi đỏ quá. Tôi bị cháy nắng rồi.
  • B: You should sunbath less. - Bạn nên tắm nắng ít đi.

2. Top health tips for teens 

Look at the health tips in the yellow box. Which six do you think are most important to you and your classmates? Explain why.

(Nhìn vào những bí quyết sức khỏe trong khung màu vàng. Sáu cái nào mà bạn nghĩ là quan trọng nhất với bạn và bạn học? Giải thích tại sao.)

  • do more exercise (tập thể dục nhiều hơn)
  • eat more fruits/ vegetables (ăn nhiều trái cây và rau hơn)
  • wash your hands more (rửa tay nhiều hơn)
  • sunbathe less (ít tắm nắng hơn)
  • watch less TV (xem ti vi ít hơn)
  • spend less time playing computer games (dành ít thời gian chơi trò chơi vi tính hơn)

→ They are important to me because they make me healthy. (Chúng quan trọng với tôi vì chúng làm cho tôi khỏe mạnh). OR

→ I thinks these tips are the most important to me and my friends because they are easy to follow and they're good for our health. (Tôi nghĩ rằng những lời khuyên này là quan trọng nhất đối với tôi và bạn bè của tôi vì họ rất dễ làm theo và họ rất tốt cho sức khoẻ của chúng tôi.)

3. Look at the article on the Teen Health website. Fill in the blanks to complete their top six health tips

(Nhìn vào mục báo trên trang web Teen Health. Điền vào khoảng trống để hoàn thành 6 bí quyết khỏe mạnh hàng đầu của họ.)

We asked doctors and health experts around the world for their top health tips. Do you want to know how you can stay healthy? Then read on!

1. Do more exercise. (Tập thể dục nhiều hơn)

Giữ dáng là bí quyết quan trọng nhất của chúng ta. Bạn có thể chơi bóng đá, hoặc thậm chí đi bộ đường dài. Việc đó rất tốt, nhưng chắc chắn là bạn phải làm 3 lần 1 tuần!

2. Sleep more! (Ngủ nhiều hơn)

Nghỉ ngơi nhiều thật sự quan trọng. Nó giúp bạn tránh được trầm cảm, và giúp bạn tập trung hơn ở trường. Bạn cũng sẽ khỏe khoắn hơn vào buổi sáng!

3. Eat less junk food. (Ăn ít đồ ăn vặt)

Bạn sẽ trông giống như những gì bạn ăn. Vì thế hãy đảm bảo rằng đó là những thức ăn tốt cho sức khỏe như trái cây và rau quả, không phải thức ăn vặt. Nó có thể giúp bạn tránh được béo phì (tăng cân)

4. Wash your hands more. (Rửa tay nhiều hơn)

Thật dễ bị bệnh cảm cúm. Chúng ta nên cố gắng giữ sạch sẽ hơn. Rồi thì bệnh cúm sẽ khó mà phát tán!

5. Watch less TV. (Xem ti vi ít lại)

Tuy có vài điều hay để xem. Nhưng xem quá nhiều không tốt cho bạn hoặc mắt của bạn.

6. Spend less time playing computer gamesỂ (Dành ít thời gian chơi trò chơi vi tính hơn)

Cuối cùng, ở số 6, chúng ta đều thích trò chơi vi tính, nhưng nhiều người trong chúng ta cần dành ít thời gian chơi trò chơi vi tính hơn! Giới hạn thời gian của bạn chỉ 1 hoặc 2 giờ, 2 hoặc 3 ngày một tuần, hoặc ít hơn!

4. Make compound sentences by joining the two simple sentences. Use the conjunction given. Remember to add a comma 

(Tạo thành câu ghép bằng cách nhập 2 câu đơn. Sử dụng liên từ được cho. Nhớ thêm một dấu phẩy)

  1. I want to eat some food, but I have a sore throat. - Tôi muốn ăn ít thức ăn, nhưng tôi bị đau họng.
  2. The Japanese eat healthily, so they live for a long time. - Người Nhật ăn uống lành mạnh, vì thế họ sống lâu.
  3. I feel tired, and I feel weak. - Tôi cảm thấy mệt, và tôi cảm thấy yếu ớt.
  4. You can go and see the doctor, or you can go to bed now and rest. - Bạn có thể đến khám bác sĩ, hoặc bạn có thể đi ngủ bây giờ và nghỉ ngơi.

5. Match the beginnings of the sentences with the pictures that complete them 

(Nối phần đầu câu với bức tranh để hoàn thành chúng)

  1. Nick washes his hands a lot, so ...
  2. David eats lots of junk food, and ...
  3. The doctor told Elena she should sleep more, or...
  4. My sister plays computer games, but...

Hướng dẫn:

  1. Nick washes his hands a lot, so he doesn’t have flu. - Nick rửa tay rất nhiều, vì thế anh ấy không bị cảm cúm.
  2. David eats lots of junk food, and he doesn’t do exercise.- David ăn nhiều thức ăn vặt và anh ấy không tập thể dục.
  3. The doctor told Elena she should sleep more, or she should try to relax more. - Bác sĩ bảo Elena răng cô ấy nên ngủ nhiều hơn, hoặc nên cố gắng thư giãn nhiều hơn.
  4. My sister plays computer games, but she does exercise too. - Chị tôi chơi trò chơi  máy tính và chị ấy cũng tập thể dục.

6. Complete the second part of the compound sentences 

(Hoàn thành phần 2 của câu ghép.)

  1. Nick washes his hands a lot, so ...
  2. David eats lots of junk food, and ...
  3. The doctor told Elena she should sleep more, or... 
  4. My sister plays computer games, but...

Hướng dẫn:

  1. Hung washes his hands a lot, so he doesn’t have flu. - Hùng rửa tay rất nhiều, nên anh ấy không bị cảm.
  2. David eats lots of junk food, and he doesn’t do exercise. - David ăn nhiều thức ăn vặt và anh ấy không tập thể dục.
  3. The doctor told Elena she should sleep more, or she should try to relax more. - Bác sĩ bảo Elena rằng cô ấy nên ngủ nhiều hơn, hoặc cô ấy nên cố gắng thư giãn nhiều hơn.
  4. My sister plays computer games, but she does exercise too. - Chị tôi chơi trò chơi vi tính nhưng chị ấy cũng tập thể dục.