A CLOSER LOOK 2

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 10: ENERGY SOURCES

A CLOSER LOOK 2

Grammar

The present continuous

1. Work in pairs. Tell your partner what the people in the pictures are doing.

Làm việc theo cặp. Nói cho bạn cùng nhóm của bạn biết những người trong ảnh đang làm gì.

a

b

c

d

e

f

Hướng dẫn:

a. She is teaching. (Cô ấy đang dạy học.)

b. They are playing football. (Các bạn kia đang chơi bóng đá.)

c. She is cycling. (Bé gái đang đi xe đạp.)

d. She is cooking. (Cô ấy đang nấu ăn.)

e. She is singing. (Cô ấy đang hát.)

f. The man is watering the flowers in the garden. (Người đàn ông đang tưới hoa trong vườn.)

 

  Remember! 

We use the present continuous to express: (Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn để diễn đạt:)

- an action happening now or at the moment of speaking. (một hành động đang xảy ra ngay hiện tại hoặc tại thời điểm nói.)

Example:

The students are doing a project in the classroom now.

(Bây giờ, các bạn học sinh đang làm một dự án trong lớp học.)

- an action around now but not necessarily at the moment of speaking. (một hành động xung quanh hiện tại nhưng không nhất thiết phải xảy ra vào thời điểm nói.)

Example:

Scientists are looking for a new energy source to replace coal.

(Các nhà khoa học đang tìm kiếm một nguồn năng lượng mới để thay thế than đá.)

We can use the words or phrases: how, right now, at the moment, today, nowadays, this week / month etc. with the present continuous. (Chúng ta có thể sử dụng các từ hoặc cụm từ: "how, right now, at at this, today, today, this week / month", v.v. với thì hiện tại tiếp diễn.)

2. Complete the sentences, using the present continuous form of the verbs in brackets.

Hoàn thành các câu, sử dụng dạng hiện tại tiếp diễn của các động từ trong ngoặc.

@2006073@

 

Hướng dẫn:

1. Mai is talking about types of energy sources now. (Mai đang nói về các loại nguồn năng lượng.)

2. We are using solar energy to replace energy from coal today. (Ngày nay chúng ta đang sử dụng năng lượng mặt trời để thay thế năng lượng từ than đá.)

3. Keep quiet! The students of Class 7C are taking a test. (Hãy giữ im lặng! Các học sinh lớp 7C đang làm bài kiểm tra.)

4. Scientists are developing new energy sources to protect the environment. (Các nhà khoa học đang phát triển các nguồn năng lượng mới để bảo vệ môi trường.)

5. We are reducing the use of nuclear energy nowadays. (Ngày nay chúng ta đang giảm việc sử dụng năng lượng hạt nhân.)

3. Circle the correct form of the verb in each sentence.

Khoanh tròn dạng đúng của động từ trong mỗi câu.

 

@2006130@

 

Hướng dẫn:

1. Are you still working on your project now? (Hiện tại bạn vẫn đang thực hiện dự án của mình chứ?)

2. Nam and Lan are doing quite well at school this year. (Năm nay Nam và Lan là học sinh khá giỏi.)

3.  Is she studying at the school library at the moment? (Cô ấy đang học ở thư viện của trường phải không?)

4. Hoa is studying for her exam, so she can't come to the party right now. (Hoa đang ôn thi, nên cô ấy không thể đến dự tiệc ngay bây giờ.)

5. We have English three times a week. (Chúng mình học tiếng Anh ba buổi một tuần.)

4. Write sentences about what the people are doing or not doing, using the suggestions.

Viết các câu về những gì mọi người đang làm hoặc không làm, sử dụng các gợi ý.

1. The students / do the project / now.

2. Mrs Lien / teach us about solar energy / at the moment.

3. They / learn about energy / this month.

4. She / not swim / in the swimming pool / right now.

5. Nowadays, people in Iceland / not use energy from coal.

Hướng dẫn:

1. The students / do the project / now.

→ The students are doing on the project now. (Bây giờ các bạn học sinh đang thực hiện dự án.)

2. Mrs Lien / teach us about solar energy / at the moment.

→ Ms. Lien is teaching us about solar energy at the moment. (Hiện tại cô Liên đang dạy chúng mình về năng lượng mặt trời.)

3. They / learn about energy / this month.

→ They are learning about energy this month. (Họ đang tìm hiểu về năng lượng trong tháng này.)

4. She / not swim / in the swimming pool / right now.

→ She is not swimming in the swimming pool right now.  (Cô ấy không bơi trong hồ bơi bây giờ.)

5. Nowadays, people in Iceland / not use energy from coal.

→ Today, people in Iceland do not use energy from coal. (Ngày nay, người dân Iceland không sử dụng năng lượng từ than đá.)

5. Work in pairs. Ask and answer the following questions.

Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi sau.

1. What book are you reading now? (Bạn đang đọc cuốn sách gì bây giờ?)

2. What sport are you playing these days? (Bạn đang chơi môn thể thao nào trong những ngày này?)

3. What courses are you taking this term? (Bạn đang tham gia những khóa học nào trong học kỳ này?)

4. What are you doing to save energy? (Bạn đang làm gì để tiết kiệm năng lượng?)

Hướng dẫn:

1. The book I am reading right now is "Prison Diary" written by our Uncle Ho. (Cuốn sách mình đang đọc ngay lúc này là “Nhật ký trong tù” do chính Bác Hồ của chúng ta viết.)

2. These days, I am playing basketball / voleyball / badminton /... (Những ngày này, mình đang chơi bóng rổ / bóng chuyền / cầu lông /...)

3. This term, I am taking an online English course and a cooking course. (Học kỳ này, mình đang tham gia một khóa học tiếng Anh trực tuyến và một khóa học nấu ăn.)

4. In order to save energy, I am using energy efficient appliances. (Để tiết kiệm năng lượng, mình đang sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng.)