A Closer Look 1

Nội dung lý thuyết

Unit 12: My future career

A closer look 1

Vocabulary

1. Put one word/phrase under each picture. There is one extra word. (Đặt 1 từ/ cụm từ dưới mỗi bức tranh. Có một từ thừa không dùng)

Giải:

  1. craftsman (thợ thủ công)
  2. physicist (nhà vật lý học)
  3. opera singer (ca sĩ opera  )
  4. fashion designer (nhà thiết kế thời trang)
  5. pharmacist (dược sỹ)
  6. architect (kiến trúc sư)
  7. businesswoman (nữ doanh nhân)
  8. mechanic (thợ cơ khí)

2. Fill each blank with a suitable job from 1, adapting them where necessary. (Điền vào chỗ trống với 1 từ thích hợp từ bài 1, chỉnh sửa nếu cần thiết)

Giải:

  1. She dreams of becoming a physicist because she really likes physics. (Cô ấy mơ ước trở thành nhà vât lý vì cô ấy thật sự thích môn vật lý)
  2. He has a talent for fixing things, so he is an excellent mechanic. (Anh ấy có tài năng sửa chữa đồ đạc, vì vậy anh ấy là một thợ máy tuyệt vời)
  3. My father is running a pharmacy. He is a pharmacist. (Bố tôi mở một hiệu thuốc. Ông ấy là một dược sỹ)
  4. He wants to become a fashion designer. He's very interested in fashion and design. (Anh ấy muốn trở thành một nhà thiết kế thời trang. Anh ấy rất thích thời trang và thiết kế)
  5. As a(n) opera singer, he has many opportunities to perform in the Grand Theatre. (Là một ca sĩ nhạc thính phòng, anh ấy có nhiều cơ hội trình diễn ở the Grand Theatre)
  6. Working as architects, they design buidings. (Làm việc như là một kiến trúc sư, anh ấy thiết kế những tòa nhà)
  7. They have won many big contracts. They are successful businesswomen and businessmen. (Họ đã giành được những hợp đồng lớn. Họ là những doanh nhân thành công)
  8. Working with skilled craftsmen and craftswomen. I learnt a lot about the art form. (Làm việc với những thợ thủ công khéo léo. Tôi học được nhiều về nghệ thuật)

3a. Match each word/phrase in the left column with its definition in the right one (Nối mỗi từ/ cụm từ ở cột bên trái với định nghĩa của nó cột bên phải)

Giải:

  1. Career – a series of jobs a person does in a particular work area. (sự nghiệp = một chuỗi các công việc mà một người làm trong một lĩnh vực cụ thể.)
  2. Job – work which a person does to earn money (công việc = việc làm mà người ta làm để kiếm tiền)
  3. Profession – a type of job that needs special traning or skills, often at higher educational level. (nghề nghiệp = một công việc yêu cầu kỹ năng và đào tạo đặc biệt, thường dành cho người có trình độ giáo dục cao.)
  4. Career path – the way a person progresses in work in one job or in a series of jobs. (con đường sự nghiệp = cách mà một người phát triển/ thăng tiến trong một công việc hoặc một ngành nghề.)

3b. Fill each gap with a word/phrase in 3a. (Điền mỗi ô trống với một từ/cụm từ ở 3a)

Giải:

  1. Throughout his teaching career, he worked as a teacher, a researcher and a textbook writer. (Trong sự nghiệp giảng dạy của mình, anh ấy đã làm việc như là một giáo viên, nhà nghiên cứu và nhà soạn sách giáo khoa)
  2. His job was becoming boring, so he decided to continue with his studies. (Công việc của anh ấy đang trở nên nhàm chán vì vậy anh ấy quyết định tiếp tục học tập/ nghiên cứu)
  3. If you want to enter the teaching profession, you need to get a teaching degree. (Nếu bạn muốn bắt đầu sự nghiệp giảng dạy, bạn cần có bằng sư phạm)
  4. She took a different career path when she gave up nursing and became a yoga teacher. (Cô ấy rẽ sang con đường sự nghiệp khác khi từ bỏ viện dưỡng lão và làm giáo viên dạy yoga)

Pronunciation

  • Chúng ta sử dụng tông giọng cao với các tính từ như là excellent (xuất sắc), brilliant (Giỏi thật), absolutely amazing (Hoàn toàn gây kinh ngạc),... để biểu thị một cảm xúc mạnh mẽ. Nếu chúng ta sử dụng các tính từ yếu hơn như là nice (tốt), quite pleasant (khá hài lòng), quite pretty (khá đẹp),...thì tông giọng của chúng ta không cao như vậy.
  • Khi người ta sử dụng các từ như là excellent, absolutely  amazing, superb, ... với một tông giọng ngang bằng thì chúng sẽ có nghĩa ngược lại.
    Ví dụ: The flight is delayed again. - Brilliant

4. Listen to the conversations between Jenny and Tom. Notice how Tom uses the tones it his replies. Then practise the conversation with a partner. (Nghe các đoạn đối thoại giữa Jenny và Tom. Chú ý cách Tom dùng tông giọng trong những câu trả lời. Sau đó thực hành đoạn đôi thoại với bạn của mình)

Click tại đây để nghe: 

1.

  • Jenny: The new office is pretty. (Văn phòng mới thật đẹp)
  • Tom: Pretty? It's amazing! (Đẹp ư? Nó thật kì diệu)

2.

  • Jenny: My new computer is OK. (Máy tính mới của tôi cũng được)
  • Tom: OK? It's fantastic! (Được thôi ư? Nó thật phi thường)

3.

  • Jenny: The canteen is good.(Căng tin cũng ổn)
  • Tom: Good? It's wonderful! (Ổn? Nó thật tuyệt vời)

4.

  • Jenny: My colleagues are OK. (Các đồng nghiệp của tôi cũng được)
  • Tom: OK? They are absolutely fantastic! (Được thôi ư? Họ thật thú vị)

5.

  • Jenny: The working enviroment is pleasant. (Môi trường làm việc đã khiến tôi hài lòng rồi)
  • Tom: Pleasant? It's superb! (hài lòng? Nó thật tuyệt vời)

6.

  • Jenny: The view from my office is nice. (Cảnh nhìn từ văn phòng của tôi rất đẹp)
  • Tom: Nice? It's gorgeous! (Đẹp? Nó thật tráng lệ)

5. The responses to the pairs of sentences are the same but the speakers have opposite attitudes. Listen, draw arrows to show the tones, then repeat. (Những câu trả lời của mỗi cặp câu giống nhau nhưng người nói có thái độ trái ngược. Nghe, vẽ các mũi tên để thể hiện tông giọng, sau đó lặp lại)

Click tại đây để nghe:  

1a

They have a new air-conditioner.(Họ có một cái điều hòa mới)

Brilliant. (Tuyệt)

1b

There’s going to be an electricity cut today. (Hôm nay sẽ bị cắt điện)

Briliant. (Tuyệt lắm)

2a

I got the sack. (Tôi bị sa thải)

Well done. (Giỏi lắm)

2b

I got a promotion again. (Tôi lại được thăng chức)

Well done (giỏi lắm)

3a

I got an A in the exam. (Tôi có một bài kiểm tra được điểm A)

Excellent (Xuất sắc)

3b

I failed the exam again. (Mình trượt kì thi một lần nữa)

Excellent (Giỏi lắm)

4a

Her application was turned down. (Đơn ứng tuyển của cô ấy đã bị từ chối)

Amazing. (Thật kì lạ)

4b

I’ve been offered two jobs at the same time. (Tôi được mời làm hai công việc cùng một lúc)

Amazing. (Tuyệt)

5a

We’re having a company holiday in a luxury resort.

How awful.

5b

He has decided to cut down on our wages.

How awful.