Nội dung lý thuyết
(Nghe và lặp lại những từ sau)
Click tại đây để nghe:
(Nối một từ trong phần A với một cụm từ trong phần B)
A |
B |
1.Play |
e. the guitar |
2.Draw |
b. a portrait |
3.Write |
a. a song |
4.Work |
d. as an actor |
5.Take |
c. A photo |
(Sắp xếp lại trật tự những chữ sau để tạo thành tên nhạc cụ)
(Viết loại nhạc cụ có trong khung bên dưới vào mỗi hình cho phù hợp)
1. a guitar | 2. a drum | 3. Dan Bau | 4. a violin |
5. a cello | 6. a piano | 7. a saxophone |
(Đặt một trong những từ này vào mỗi chỗ trống để hoàn thành câu)
(Nghe và lặp lại. Chú ý các âm /ʃ/ và /ʒ/)
Click tại đây để nghe:
(Nghe các từ và đặt chúng vào 2 nhóm)
Click tại đây để nghe:
/ʃ/ |
/ʒ/ |
Anxious, musician, dishwasher, rubbish |
Closure, occasion, leisure, television |
(Nghe và lặp lại các câu. Gạch dưới một gạch với các từ có âm /ʃ/,hai gạch với các từ có âm /ʒ/)
Click tại đây để nghe:
Note: Ở đây, từ có âm /ʃ/ được gạch chân, từ có âm /ʒ/ được in đậm.
1. Can you show me the new machine? Bạn có thể chỉ cho mình cái máy mới được không?
2. They sing the song “Auld Lang Syne” on some occasions. Họ hát bài “Auld Lang Syne" vào một số dịp.
3. The musician is very anxious about the next performance. Nhạc sĩ rất lo lắng về màn trình diễn kế tiếp.
4. She wanted to share her pleasure with other people. Cô ấy muốn chia sẻ niềm vui của cô ấy với những người khác.
5. The new cinema is opposite the bus station. Rạp chiếu phim mới đối diện trạm xe buýt.
6. Are you sure this is an interesting television programme? Bạn có chắc đây là một chương trình truyền hình thú vị không?