Nội dung lý thuyết
Nghe và nhắc lại các từ trong khung
Click tại đây để nghe:
a. wish (ao ước, ước muốn) | f. tree (cây) |
b. fireworks (pháo hoa) | g. flower (hoa) |
c. furniture (đồ nội thất) | h. relative (người thân, bà con họ hàng) |
d. present (quà) | i. pagoda (chùa) |
e. shopping (mua sắm) | j. calendar (lịch) |
k. special food (đặc sản, món ăn đặc biệt) |
(Làm việc theo nhóm. Gắn nhãn các bức tranh ứng với từ ở phần 1)
Trả lời:
1 - b. fireworks | 6 - g. flower |
2 - i. pagoda | 7 - h. relative |
3 - d. present | 8 - e. shopping |
4 - J. calendar | 9 - k. special food |
5 - f. tree | 10 - c. furniture |
11 - a. wish |
(Nối những động từ với danh từ phù hợp)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Viết những cụm từ mà bạn đã tạo được trong phần 3. Câu đầu tiên là một ví dụ)
1. cook special food (nấu các món đặc biệt) | 7. plant trees (trồng cây) |
2. go to a pagoda (tới chùa) | 8. make a wish (ước một điều ước) |
3. give lucky money (cho tiền lì tì) | 9. hang a calendar (treo lịch) |
4. visit relatives (thăm họ hàng) | 10. watch fireworks (xem pháo hoa) |
5. clean the furniture (lau chùi đồ đạc) | 11. do the shopping (đi mua sắm) |
6. decorate our house (trang trí nhà cửa) | 12. buy peach blossoms (mua hoa đào) |
(Nghe và lặp lại các từ)
Click tại đây để nghe:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(Những từ nào có âm /ʃ/ và những từ nào có âm /s/? Nghe lại và viết vào đúng cột)
/ʃ/ |
/s/ |
|
|
(Nghe các câu sau và đánh dấu từ có chứa âm /ʃ/ và âm /s/)
Click tại đây để nghe:
|
/ʃ/ |
/s/ |
1. We come home every summer. Chúng tôi về nhà vào mỗi mùa hè. |
|
√ |
2. We should leave early. Chúng tôi nên rời đi sớm. |
√ |
|
3. I will make a wish. Tôi sẽ ước một điều ước. |
√ |
|
4. I'm second in my class. Tôi đứng thứ hai trong lớp mình. |
|
√ |
5. My mother goes shopping everyday. Mẹ tôi đi mua sắm mỗi ngày. |
√ |
|
6. This is a small garden. Đây là một khu vườn nhỏ. |
|
√ |
7. Spring is coming. Mùa xuân đang về. |
|
√ |
(Nghe và luyện tập đọc bài thơ ngắn sau. Chú ý đến các âm /ʃ/ và /s/)
Click tại đây để nghe:
Spring is coming! (Mùa xuân đang về!)
Tet is coming! (Tết đang đến gần!)
She sells peach blossoms. (Cô ấy bán hoa đào.)
Her cheeks shine. (Má cô ấy bừng sáng.)
Her eyes smile. (Mắt cô ấy cười.)
Her smile is shy. (Nụ cười của cô ấy ngại ngùng.)
She sells peach blossoms. (Cô ấy bán hoa đào.)