A Closer Look 1

Nội dung lý thuyết

Unit 4: My neighbourhood

A Closer Look 1 

Vocabulary

1. Fill in each blank with one word from the box. Listen, check and repeat the words.

(Điền vào chỗ trống một từ trong bảng sau. Nghe, kiểm tra và đọc lại các từ)

Click tại đây để nghe: 

  • Narrow: hẹp
  • Historic: mang tính lịch sử
  • Fantastic: tuyệt vời
  • Convenient: thuận tiện    
  • Boring: chán nản, tẻ nhạt
  • Noisy: ồn ào
  • Polluted: ô nhiễm
  1. Cua Lo is a ___fantastic___ beach! (Cửa Lò là một bãi biển đẹp!)
  2. I love it here - everything I want is only five minutes away. It's so___convenient___ . (Tôi thích nơi này - mọi thứ mà tôi muốn chỉ mất 5 phút cách xa. Nó thật tiện lợi.)
  3. Life in the countryside is ___boring___. There aren't many things to do there. (Cuộc sống ở vùng nông thôn thật là chán. Không có nhiều thứ để làm ở đây.)
  4. The air in the area is ___polluted___ with smoke from factories. (Không khí trong khu vực này thật ô nhiễm bởi khói từ nhà máy.)
  5. Hoi An is a ___historic___ city with a lot of old houses, shops, buildings and theatres, etc. (Hội An là một thành phố lịch sử với nhiều ngôi nhà cổ, cửa hàng, tòa nhà và nhà hát…)
  6. The street is very ___narrow___ with a lot of traffic so we can't move fast. (Con đường quá hẹp với nhiều phương tiện giao thông vì thế chúng tôi không thể di chuyển nhanh được.)
  7. Now, there are many new shops near here so the streets are busy and___noisy___during the day. (Bây giờ có nhiều cửa hàng mới ở gần đây vì vậy những con phố rất nhộn nhịp và ồn ào suốt cả ngày.) 

2. Now match the adjectives from the box in 1 with their opposites below.

(Bây giờ nối các tính từ trong bảng ở phần 1 với các từ trái nghĩa dưới đây)

  • exciting: hứng thú
  • Inconvenient: bất tiện
  • Peaceful: yên bình
  • Wide: rộng
  • Modern: hiện đại
  • Quiet: yên tĩnh
  • Terrible: tồi tệ
narrow wide
convenient         inconvenient
historic modern
boring exciting
fantastic terrible
noisy quiet/peaceful
polluted no information

3. Work in pairs. Ask and answer questions about your neighbourhood. Use the words in 1 and 2 to help you.

(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời các câu hỏi về nơi bạn sống. Sử dụng các từ ở phần 1 và 2 để giúp bạn).

Ví dụ:

  • A: Is our neighbourhood polluted? (Nơi bạn sống có bị ô nhiễm không?)
  • B: No, it isn't. (Không, nó không hề.)
  • A: Is it peaceful? (Nó có yên bình không?)
  • B: Yes, it is.(Có, nó có.)

Pronunciation

4. Listen and repeat the words. Pay attention to the sounds.

(Nghe và lặp lại các từ. Chú ý các âm.)

Click tại đây để nghe: 

  • exciting: hào hứng, hứng thú  
  • cheap: rẻ
  • historic: mang tính lịch sử
  • sleepy: buồn ngủ
  • expensive: đắt
  • convenient: thuận tiện
  • peaceful: thanh bình
  • police: cảnh sát    
  • noisy: ồn ào
  • friendly: thân thiện

Now, in pairs put the words in the correct column.

(Bây giờ, theo cặp đặt các từ vào đúng cột)

/i:/ /i/

cheap

sleepy

convenient

peaceful

police

exciting

historic

expensive

noisy

friendly

5. Listen to the sentences and circle the words you hear.

(Nghe và khoanh tròn các từ bạn nghe thấy)

Click tại đây để nghe: 

  1. Tommy is living/leaving there. Tommy đang sống ở đó.
  2. Shall we hit/heat the oil first? Đầu tiên chúng ta đốt dầu lên phải không?
  3. This airplane sits/seats 100 people. Máy bay này có 100 ghế ngồi.
  4. There's a ship/sheep over there. Có một con cừu ở đằng kia.
  5. Jimmy is finding some tins/teens now. Bây giờ Jimmy đang tìm vài cái lon.
  6. Peter bought a mill/meal last week. Peter đã mua một nhà máy vào tuần rồi
  7. Some Tims/teams are coming in. Vài đội đang bước vào
  8. It is a fish and chip/cheap shop. Nó là cửa hàng cá và khoai tây chiên.

6. Listen and practise the chant. Notice the sounds /i:/ and /i/. 

(Nghe và luyện tập. Chú ý các âm /i:/ và /i/)

Click tại đây để nghe: 

     MY NEIGHBOURHOOD

My city is very busy. (Thành phố của tôi rất nhộn nhịp.)

There are lots of buildings growing. (Rất nhiều tòa nhà đang mọc lên.)

The people here are funny. (Mọi người nơi đây rất vui tính.)

|t’s a lovely place to live in. (Là một nơi tuyệt vời để sống.) 

My village is very pretty. (Làng của tôi rất là đẹp.)

There are lots of places to see. (Có rất nhiều nơi để xem.)

The people here are friendly. (Con người nơi đây rất thân thiện.)

It’s a fantastic place to be. (Đó là một nơi thật tuyệt vời.)