Nội dung lý thuyết
Viết những từ đúng vào các bức hình sau.
ball | boat | racket | goggles | sports shoes |
1. | 2. | 3. | 4. | 5. |
Hướng dẫn:
1. ball (quả bóng) 2. sports shoes (giày thể thao) 3. boat (thuyền)
4. racket (vợt đánh bóng) 5. goggles (kính bảo hộ)
Những đồ sau đây dùng với môn thể thao nào? Nối mỗi thứ ở cột A với một môn thể thao ở cột B.
Hướng dẫn:
1 - c 2 - d 3 - a 4 - b 5 - e
Điền vào chỗ trống với một từ trong hộp.
champion | competition | marathon | congratulations | sporty |
1. She won an international sports _______.
2. He became the world tennis _______ when he was very young.
3. "Can you send my _______ to the winner of the contest?"
4. My friend David is very _______. He does exercise every day.
5. The first _______ took place in 1896.
Hướng dẫn:
1. She won an international sports competition. (Cô ấy chiến thắng một cuộc thi thể thao quốc tế.)
2. He became the world tennis champion when he was very young. (Anh ấy trở thành nhà vô địch quần vợt thế giới khi anh ấy còn rất trẻ.)
3. "Can you send my congratulations to the winner of the contest?" ("Bạn có thể gửi những lời chức của mình tới nhà vô địch của cuộc thi được không?)
4. My friend David is very sporty. He does exercise every day. (Anh bạn của mình David rất yêu thích thể thao. Anh ấy tập thể dục mỗi ngày.)
5. The first marathon took place in 1896. (Cuộc đua marathon đầu tiên diễn ra vào năm 1896.)
Nghe và đọc theo. Chú ý tới những âm /e/ và /æ/.
1. /e/ chess tennis exercise contest
2. /æ/ racket match marathon active
Nghe và đọc theo. Gạch chân những từ chứa âm /e/ và /æ/.
1. They cannot take part in this contest.
2. They began the match very late.
3. Please get the racket for me.
4. We play chess every Saturday.
5. My grandpa is old, but he's active.
Hướng dẫn:
1. They cannot take part in this contest. (Họ không thể tham gia cuộc thi này.)
2. They began the match very late. (Họ bắt đầu trận đấu rất muộn.)
3. Please get the racket for me. (Làm ơn lấy vợt cho mình.)
4. We play chess every Saturday. (Chúng mình chơi cờ vào thứ bảy hàng tuần.)
5. My grandpa is old, but he's active. (Ông mình có tuổi rồi, nhưng ông vẫn năng động lắm.)