Preview and Language Focus

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 11: WHAT WERE YOU DOING?

Preview

A. Listen. Circle the correct answers.

Nghe. Khoanh tròn vào câu trả lời đúng.

Base jumping is 1. (an adventure sport / a competition). People jump from places like 2. (planes / buildings) and mountains. They wear special suits called 3. (skysuits / wingsuits). These help them to fly in the air.

Hướng dẫn:

 

B. Listen. Circle T for True or F for False.

Nghe. Khoanh tròn vào T với câu Đúng hoặc F với câu Sai.

1. The base jumpers jumped off a building in Norway.TF
2. Rachel felt nervous when she was watching the jump.TF
3. You need to have base jumping experience to do skydiving.TF
4. The skills for skydiving and base jumping are similar.TF

Hướng dẫn:

1. The base jumpers jumped off a building in Norway.

(Những người chơi môn thể thao mạo hiểm base jumping đã nhảy từ một tòa nhà ở Na Uy.)

TF

2. Rachel felt nervous when she was watching the jump.

(Rachel cảm thấy lo lắng khi nhìn thấy cú nhảy.)

TF

3. You need to have base jumping experience to do skydiving.

(Bạn cần phải có kinh nghiệm base jumping để thực hiện nhảy dù.)

TF

4. The skills for skydiving and base jumping are similar.

(Kỹ năng nhảy dù và base jumping là tương tự nhau.)

TF

C. Talk with a partner. Did you try something risky last year? If yes, what did you do?

Nói chuyện với một bạn cùng lớp. Bạn đã thử điều gì đó mạo hiểm vào năm ngoái chưa? Nếu có, bạn đã làm gì?

A: I tried ice skating for the first time. (Mình đã thử trượt băng lần đầu tiên.)

B: I climbed a tree. (Mình đã trèo cây.)

Language Focus

A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.

Nghe và đọc. Sau đó, lặp lại đoạn hội thoại và thay thế những từ màu xanh.

B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.

Luyện tập với một người bạn. Thay thế những cụm từ nào để tạo ra đoạn hội thoại cho riêng bạn.

1. Minh: Maya, where are you? Hurry up! The movie starts in 15 minutes! (Maya, bạn đang ở đâu? Nhanh lên! Phim sẽ bắt đầu sau 15 phút nữa!)

   Maya: Sorry, I forgot to set my alarm / overslept just woke up! I'm leaving the house now. (Xin lỗi, mình quên đặt báo thức / ngủ quên / vừa mới thức dậy! Mình đi ngay bây giờ đây.)

2. Minh: Why didn't you set your alarm? (Tại sao bạn không đặt báo thức?)

   Maya: I was tired. I was reading a comic / chatting on the phone listening to music when fell asleep. (Mình đã rất mệt. Mình đang đọc truyện tranh / nói chuyện trên điện thoại / nghe nhạc thì ngủ quên mất.)

3. Minh: Why were you so tired? (Tại sao bạn lại mệt như vậy?)

   Maya: I was playing with / taking care of / babysitting my younger cousins yesterday. (Mình đã chơi với / chăm sóc / trông em họ của mình ngày hôm qua.)

4. Maya: And here I am! (Và mình đây rồi!)

   Minh: Um, Maya, you're still wearing pajamas! (Ừm, Maya, bạn vẫn đang mặc đồ ngủ!)

DESCRIBING ORDER OF PAST EVENTS (P. 157) (Miêu tả thứ tự của những sự việc trong quá khứ)

I was jogging when I fell over.

(Mình đang chạy bộ thì bị ngã.)

She was cooking when I came home.

(Cô ấy đang nấu ăn thì mình về nhà.)

We were playing soccer when the rain started.

(Chúng mình đang chơi đá bóng thì trời bắt đầu mưa.)

Were you eating when she called?

(Bạn có đang ăn khi cô ấy gọi cho bạn không?)

What were you doing last night?

(Bạn đã làm gì đêm qua?)

Yes, I was./ No, I wasn't.

(Có, mình có. / Không, mình không.)

I was studying.

(Mình học bài.)

C. Circle the correct answers. Then listen and check.

Khoanh tròn vào câu trả lời đúng. Sau đó,nghe và kiểm tra lại.

​@2115139@

Hướng dẫn:

1. He was doing his homework when you called. (Anh ấy đang làm bài tập khi bạn gọi điện.)

2. They were driving home from school when they saw an accident. (Họ đang lái xe từ trường về nhà thì thấy một vụ tai nạn.)

3. I was out cycling when met a friend. (Mình đang đi xe đạp thì gặp một người bạn.)

4. I was walking in the park when I found a lost dog. (Mình đang đi dạo trong công viên thì tìm thấy một con chó bị lạc.)

5. We were climbing a mountain when my brother hurt his knee. (Chúng mình đang leo núi thì anh trai mình bị đau đầu gối.)

D. Complete the sentences. Write your own ideas.

Hoàn thành các câu. Viết ý tưởng của riêng bạn.

IDIOM

"It was a close shave" means something _______ nearly happened. ("It was a close shave" có nghĩa là một điều gì nguy hiểm sắp xảy ra.)

a. amazing       b. interesting       c. dangerous

1. I was talking on the phone when ______________.

2. I was ______________ when the bell rang.

3. She was skateboarding when ______________.

4. They ______________ when the fire started.

5. We ______________ when we heard music.

6. I was practicing the piano when ______________.

Hướng dẫn:

1. I was talking on the phone when someone knocked the door(Mình đang nói chuyện điện thoại thì có người gõ cửa.)

2. I was sleeping when the bell rang. (Mình đang ngủ thì chuông reo.)

3. She was skateboarding when she fell off(Cô ấy đang trượt ván thì bị ngã.)

4. They were having dinner when the fire started. (Họ đang ăn tối thì ngọn lửa bùng cháy.)

5. We were studying when we heard music. (Chúng mình đang học thì nghe thấy tiếng nhạc.)

6. I was practicing the piano when he came(Mình đang tập đàn piano thì anh ấy đến.)

E. Create a story. Work in a group. Take turns to add a sentence. Make your story as long as possible.

Tạo một câu chuyện. Làm việc nhóm. Lần lượt thêm từng câu. Làm cho câu chuyện của bạn càng dài càng tốt.

A: I was eating dinner when I heard a knock on the door. (Mình đang ăn tối thì nghe thấy tiếng gõ cửa.)

B: When I opened the door, I saw a cat. (Khi mình mở cửa, mình nhìn thấy một con mèo.)

A: The cat was digging a hole near a tree. (Con mèo đang đào một cái hố gần một cái cây.)