COMMUNICATION

Nội dung lý thuyết

Các phiên bản khác

Unit 11: TRAVELLING IN THE FUTURE

COMMUNICATION

Everyday English

Making predictions

1. Listen and read the conversation. Pay attention to the highlighted sentences. 

Nghe và đọc đoạn hội thoại. Chú ý đến những câu được đánh dấu.

 

Ann: Do you think we will travel by flying car in the future? (Bạn có nghĩ chúng ta sẽ di chuyển bằng ô tô bay trong tương lai không?)

Tom: We certainly will. (Chúng ta chắc chắn có.)

Ann: Will it be able to fly across oceans? (Liệu nó có thể bay qua các đại dương không?)

Tom: It probably won't. (Nó có thể sẽ không.)

2. Work in pairs. Make similar conversations about future travelling.

Làm việc theo cặp. Thực hiện các cuộc trò chuyện tương tự về việc di chuyển trong tương lai.

1. travelling long distances by hyperloop. (di chuyển đường dài bằng hyperloop.)

Hướng dẫn:

A: Do you think we will travel long distances by hyperloop in the future? (Bạn có nghĩ chúng ta sẽ di chuyển đường dài bằng tàu siêu tốc hyperloop không?)

B: That's possible. (Cũng có thể đấy.)

A: Will it be able to travel around the world? (Nó có thể đi vòng quanh thế giới không?)

B: I don't know but it must be very cool if it can. (Mình không biết nhưng chắc hẳn sẽ rất ngầu nếu nó có thể.)

2. travelling to other planets for holidays. (đi du lịch đến các hành tinh khác vào kỳ nghỉ.)

Hướng dẫn:

A: Do you think we will travel to other planets for holidays? (Bạn có nghĩ chúng ta sẽ đến các hành tinh khác vào kỳ nghỉ không?)

B: Wow, that sounds interesting. I believe we will but I don't think such holidays will be popular in the near future. (Ồ, nghe hay đấy. Mình tin là chúng ta sẽ làm được điều đó nhưng mình lại không nghĩ những kỳ nghỉ như vậy sẽ phổ biến trong tương lai gần.)

How will children go to school?

3. Complete the conversation between Mark and Lan with the questions and answers from the box.

Hoàn thành cuộc trò chuyện giữa Mark và Lan với các câu hỏi và câu trả lời trong hộp.

@2011001@

Hướng dẫn:

1. B
2. A
3. D
4. C

Mark: So what means of transport will students use to go to school? (Vậy học sinh sẽ sử dụng phương tiện giao thông nào để đến trường?)

Lan: I think they will go by walkcar. (Mình nghĩ họ sẽ đi bằng xe điện bỏ túi.)

Mark: Walkcar? How many wheels will a walkcar have? (Xe điện bỏ túi ư? Xe điện bỏ túi sẽ có bao nhiêu bánh?)

Lan: Four. (Bốn bánh.)

Mark: How will it work? (Nó sẽ hoạt động như thế nào?)

Lan: You stand on it then turn on the switch and drive away. (Bạn đứng trên đó rồi bật công tắc và lái xe đi.)

Mark: What will it run on? (Nó sẽ chạy bằng gì?)

Lan: Electricity. (Điện.)

Mark: Won't riders fall off it? It sounds dangerous. (Người lái sẽ không bị ngã khỏi nó chứ? Nghe có vẻ nguy hiểm.)

Lan: No, they won't. It is self-balancing. (Không. Nó tự cân bằng.)

Mark: I can't wait to get one. (Mình nóng lòng muốn mua một cái.)

4. Work in pairs. Choose one means of transport below and make a similar conversation as in 3.

Làm việc theo cặp. Chọn một phương tiện giao thông dưới đây và thực hiện một cuộc trò chuyện tương tự như trong bài tập 3.

1. Bamboo-copter (Trực thăng tre)

- 3 wings (3 cánh)

- Put it on and turn on the switch (đặt nó lên và bật công tắc)

- Self-balancing (tự cân bằng)

- Electricity (điện)

- Fun and safe to use (vui và an toàn khi sử dụng)

2. Solowheel (xe điện một bánh)

- 1 wheel (1 bánh)

- Stand on it and turn on the switch (đứng trên nó và bật công tắc)

- Small (nhỏ)

- Electricity (điện)

- Fun and green to use (vui và thân thiện với môi trường)

5. Work in groups. Choose one means of transport that you would like to use to travel to school. Give reasons.

Làm việc nhóm. Chọn một phương tiện giao thông mà bạn muốn sử dụng để đi đến trường. Đưa ra lý do.

Example:

I would like to use the walkcar because it runs on electricity. It is eco-friendly and convenient. It is also very fun to use.

(Mình muốn sử dụng xe điện bỏ túi vì nó chạy bằng điện. Nó thân thiện với môi trường và tiện lợi. Nó cũng rất thú vị khi sử dụng.)