Bài 13: Muối

Nội dung lý thuyết

I. Khái niệm muối

- Nếu ta thay thế ion hydrogen trong phân tử hydrochloric acid bởi ion sodium hoặc ion ammonium, ta được sodium chloride hoặc ammonium chloride. Các hợp chất sodium chloride và ammonium chloride được gọi là muối.

- Muối có thể được tạo ra từ phản ứng giữa acid và base. Ví dụ:

2NaOH +H2SO4 → Na2SO4 + 2H2O

- Na2SO4 là muối có thành phần sau:

Thành phần của muối Na2SO4
Thành phần của muối Na2SO4

- Cách gọi tên muối:

+ Cách gọi tên muối của kim loại:

Tên kim loại + hoá trị (kim loại nhiều hoá trị) + tên gốc acid

+ Cách gọi tên muối của ammonium (NH4+):

Ammonium + tên gốc acid

II. Tính tan của muối trong nước

- Ở điều kiện thường, đa số các muối ở trạng thái rắn. Tuỳ thuộc vào thành phần của muối (kim loại và gốc acid) mà chúng có thể tan, ít tan hoặc không tan trong nước ở nhiệt độ nhất định (Bảng tính tan).

- Nhiều loại muối tan tốt trong nước (ở 25oC) như: muối của các kim loại thuộc nhóm IA (lithium, sodium, potassium, ...), muối nitrate, muối ammonium, các muối sulfate (trừ BaSO4, PbSO4), các muối chloride (trừ AgCl, PbCl2), ...

- Một số muối ít tan trong nước (ở 25oC) thường gặp như: Ag2SO4, CaSO4...

- Muối carbonate của các kim loại không thuộc nhóm IA và một số muối chloride, sulfate,... đều không tan trong nước (ở 25oC).

III. Tính chất hóa học của muối

1. Thí nghiệm muối phản ứng với kim loại

Một số muối tan trong nước, khi phản ứng với một số kim loại tạo ra kim loại mới và muối mới.

2. Thí nghiệm muối phản ứng với base tan trong nước (dung dịch kiềm)

Nhiều dung dịch muối phản ứng với dung dịch base tạo ra base mới và muối mới.

CuSO4 + 2NaOH → Cu(OH)2↓ + Na2SO4

3. Thí nghiệm muối phản ứng với dung dịch acid

Một số muối (muối carbonate, muối sulfite,...) tác dụng với dung dịch acid, tạo ra muối mới và acid mới hoặc chất khí (CO2, SO2, ...), nước.

Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + CO2↑ + H2O

4. Thí nghiệm muối phản ứng với muối

Các dung dịch muối phản ứng được với nhau khi sản phẩm có muối không tan trong nước.

AgNO3 + NaCl → AgCl↓ + NaNO3

IV. Điều chế muối

- Trong phòng thí nghiệm, muối có thể được điều chế từ các phản ứng của oxide, acid, base, kim loại,...

+ Muối được tạo ra từ phản ứng giữa oxide acid với dung dịch base.

Ví dụ 1: CO2, tác dụng với dung dịch NaOH, thu được muối Na2CO3 theo phương trình hoá học:

CO2 + 2NaOH → Na2CO3 + H2O

+ Muối được tạo ra từ phản ứng giữa oxide base với dung dịch acid.

Ví dụ 2: Khi cho CaO tác dụng với dung dịch HCl, thu được muối theo phương trình hoá học:

CaO + 2HCl → CaCl2 + H2O

+ Muối được tạo ra từ phản ứng giữa dung dịch acid với base.

Ví dụ 3: Cho dung dịch H2SO4 tác dụng với dung dịch KOH, thu được muối theo phương trình hoá học:

H2SO4 + 2KOH → K2SO4 + 2H2O

+ Muối được tạo ra từ phản ứng giữa một số kim loại với dung dịch acid.

Ví dụ 4: Cho kêm (zinc) tác dụng với dung dịch HCl, thu được muối theo phương trình hoá học:

Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2

+ Dung dịch muối phản ứng với dung dịch muối tạo muối không tan (kết tủa):

Ví dụ 5: Khi cho dung dịch Na2SO4 tác dụng với dung dịch BaCl2, thu được muối theo phương trình hoá học:

Na2SO4 + BaCl2 → BaSO4 + 2NaCl

V. Mối quan hệ giữa acid, base, oxide và muối

Các hợp chất acid, base, oxide, muối có quan hệ với nhau theo sơ đồ sau:

Mối quan hệ giữa acid, base, oxide và muối
Mối quan hệ giữa acid, base, oxide và muối