Ask and answer.
-Ask and answer about the temple of literature.
-Ask and answer about your health. -Ask and answer about community service. -Ask and answer about food and drink.Đặt câu hỏi và trả lời những chủ đề sau:
-Ask and answer about the temple of literature.
-Ask and answer about your health.
-Ask and answer about community service.
-Ask and answer about food and drink.
Mong mọi người giúp em chiều nay em phải nộp rồi. ^.^
Listen and point. Ask and answer.
- What color is number 1? (Ô tô số 1 có màu gì?)
It’s yellow. (Nó có màu vàng.)
- What color is number 7? (Ô tô số 7 có màu gì?)
It’s red. (Nó có màu đỏ.)
- What color is number 14? (Ô tô số 14 có màu gì?)
It’s green. (Nó có màu xanh lá cây.)
- What color is number 15? (Ô tô số 15 có màu gì?)
It’s pink. (Nó có màu hồng.)
Ask and answer.
- Does Nam work in an office? (Có phải Nam làm việc trong văn phòng không?)
No, he doesn’t. He works in the zoo. (Không. Anh ấy làm việc ở sở thú.)
- Do you work in the police office? (Bạn làm việc ở sở cảnh sát phải không?)
Yes, I do. (Đúng vậy.)
Ask and answer.
Hello. Welcome to my restaurant. (Xin chào. Chào mừng đến với nhà hàng của tôi.)
Hello. (Xin chào.)
What would you like? (Bạn thích cái gì?)
I would like sticky rice and juice, please. (Tôi muốn xôi và nước ép.)
Ok, that’s 24 thousand dong, please. (Ok, nó có giá là 24 nghìn đồng.)
Ask and answer.
I want a pen pal. (Mình muốn một người bạn qua thư.)
What do you like doing? (Cậu thích làm gì?)
I like fishing. (Mình thích câu cá.)
Write an email to Lan or Vinh. They like fishing. (Hãy viết thư điện tử cho Lan hoặc Vinh nhé. Họ thích câu cá.)
Ask and answer.
1.
What time do you go to school? (Bạn đi học lúc mấy giờ?)
It’s 7:30 a.m. (Vào lúc 7 giờ 30 phút.)
2.
What do you want to drink? (Bạn muốn uống gì không?)
I want to drink lemonade. (Tôi muốn uống nước chanh.)
3.
Where’s he from? (Anh ấy đến từ đâu?)
He’s from Australia. (Anh ấy đến từ Úc.)
4.
Can you cook? (Bạn có thể nấu ăn không?)
Yes, I can. (Tôi có thể.)
Ask and answer.
1.
How many buildings are there in your school? (Có bao nhiêu tòa nhà ở trong trường bạn?)
There are three. (Có 3 tòa.)
2.
What’s your favorite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
It’s English. (Đó là môn tiếng anh.)
3.
When is your sports day? (Ngày thể thao của bạn là khi nào?)
It’s in November. (Vào tháng 11.)
4.
Where were you last summer? (Mùa hè trước bạn ở đâu?)
I was on the beach. (Tôi đã ở bãi biển.)
Ask and answer.
1. What does your sister look like? (Em gái của bạn trông như thế nào?)
She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)
2. When do you watch TV? (Khi nào bạn xem TV?)
At 7:00 pm. (7 giờ tối.)
3. What does your mother do? (Mẹ bạn làm nghề gì?)
My mother is a tailor. (Mẹ tôi là một thợ may.)
4. Where does your father go on Saturdays? (Bố của bạn đi đâu vào thứ Bảy?)
He goes to the swimming pool. (Ông ấy đi đến hồ bơi.)
Ask and answer.
1. How can I get to the cinema? (Làm sao để tôi đi đến rạp phim?)
Turn right and go straight. (Rẽ phải rồi đi thẳng.)
2. Where’s the bakery? (Tiệm bánh ở đâu?)
It’s opposite the gift shop. (Nó ở đối diện cửa hàng quà tặng.)
3. Why do you like lions? (Vì sao bạn thích sư tử?)
Because they’re big. (Bởi vì chúng rất to.)
4. What are they doing? (Họ đang làm gì thế?)
They’re playing tug of war. (Họ đang chơi kéo co.)