Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
17 tháng 1 lúc 22:17

Bài nghe: 

1.

Amy: I love the zoo. I like the penguins and the kangaroos. (Tôi yêu sở thú. Tôi thích chim cánh cụt và chuột túi.)

Holly: Max! Are you watching the monkeys? (Max. Bạn đang xem những con khỉ phải không?)

Max: Yes, I am. They’re funny! (Vâng, tôi đây. Chúng thật hài hước!)

2.

Holly: Max! Look at the crocodiles! (Max. Hãy nhìn những con cá sấu!)

Max: Wait! We’re watching these funny monkeys. (Đợi đã! Chúng tôi đang xem những chú khỉ ngộ nghĩnh này.)

Amy: Look! That monkey is taking your sandwich! (Nhìn này! Con khỉ đó đang lấy bánh sandwich của bạn!)

Leo: That’s my sandwich! (Đó là bánh sandwich của tôi!)

3.

Holly: Max, what are they doing? (Max, họ đang làm gì vậy?)

Max: They’re taking my book! (Họ đang lấy sách của tôi!)

Amy: And my bag! (Và túi của tôi!)

4.

Leo: Come here, Holly. (Lại đây, Holly.)

Amy: Look! The monkeys are giving our things to Holly. (Nhìn này! Những con khỉ đang đưa đồ của chúng ta cho Holly.)

Max: They like you! (Họ thích bạn!)

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
18 tháng 1 lúc 21:54

1.  

Let's listen to music. (Hãy lắng nghe âm nhạc.)

Sorry,we can't. My dad's asleep. (Xin lỗi, chúng tôi không thể. Bố tôi đang ngủ.)

2. 

He's a doctor.He works  at night. He goes to bed in the morning. (Anh ấy là bác sĩ. Anh ấy làm việc vào ban đêm. Anh ấy đi ngủ vào buổi sáng.)

Wow! In my house,we go to bed at night. (Ồ! trong nhà của tôi, chúng tôi đi ngủ vào ban đêm.)

3.      

We get up at seven o'clock in the morning,but Dad gets up at seven o'clock in the evening. (Chúng tôi dậy lúc bảy giờ sáng, nhưng bố dậy lúc bảy giờ tối.)

4.   

Hello, girls.What time is it? (Xin chào, các cô gái. Mấy giờ rồi?)

It's seven o'clock. (Bây giờ là bảy giờ.)

5.   

Can we listen to music now? (Bây giờ chúng ta có thể nghe nhạc được không?)

My brother has dinner at seven o’clock. Then he goes to bed. (Anh trai tôi ăn tối lúc bảy giờ. Sau đó anh đi ngủ.)

6.   

Girls, put on these headphones. (Các cô gái, hãy đeo chiếc tai nghe này vào.)

We can listen to music now.Thanks, Mom! (Bây giờ chúng ta có thể nghe nhạc. Cảm ơn mẹ!)

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
19 tháng 1 lúc 0:35

1.

Mom: How do we get to the hospital? (Làm thế nào để chúng ta đến bệnh viện?)

Max: I think it's near the bookstore. (Con nghĩ nó ở gần hiệu sách.)

2.

Mom: No, it's next to the library. It isn't near the bookstore. (Không, nó ở cạnh thư viện. Nó không ở gần hiệu sách.)

Max: Oh not Sorry, Mom. (Oh không xin lỗi mẹ.)

Mom: Let's go back to the traffic lights. (Hãy quay trở lại với đèn giao thông.)

3.

Mom: Turn right. It's opposite the school, between the traffic lights and the library. (Rẽ phải. Nó đối diện trường học, giữa đèn giao thông và thư viện.)

Holly: Visiting time starts in five minutes! (Thời gian thăm bắt đầu sau năm phút nữa!)

Mom: Yes, come on. Walk fast! (Vâng, đi nào. Đi bộ nhanh!)

4.

Uncle: Hello! We can take you to the hospital. (Chào! Chúng tôi có thể đưa bạn đến bệnh viện.)

Max: Thank you! (Cảm ơn.)

Holly: Great! We can all see Grandma together. (Tuyệt vời! Tất cả chúng ta có thể nhìn thấy bà cùng nhau.)

datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
16 tháng 1 lúc 20:53
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
18 tháng 1 lúc 0:17

1.

Let’s walk to the store. (Hãy đi bộ đến cửa hàng.)

What’s the weather like? (Thời tiết như thế nào?)

It’s sunny. (Thời tiết nắng.)

2. 

Don’t put on your coat, Billy. (Billy, đừng mặc áo khoác.)

Why? (Vì sao vậy ạ?)

Because, it’s hot. (Bởi vì trời nóng.)

Put on your sun hats, please. (Hãy đội mũ vào.)

3.

Oh,no. It’s windy. (Ôi không. Trời gió.)

My hat. (Mũ của tôi.)

4. 

Oh, no. Now, it’s rainy. Let’s go home. (Ôi không. Bây giờ mưa. Hãy về nhà thôi.)

5.

Please open the door because we are very wet. (Làm ơn mở cửa vì chúng cháu đang rất ướt.)

Quick, Grandpa! (Nhanh lên ông ơi!)

Oh no, I don’t have the key. (Ôi không, tôi không có chìa khóa.)

6.

Oh no, you’re all wet! (Ôi không, chúng cháu ướt hết rồi!)