Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
datcoder
Xem chi tiết
datcoder
9 tháng 1 lúc 20:56

Bài nghe: 

1. A: Is that your brother? (Kia là em trại bạn hả?)

   B: Yes, it is. My brother can cook. (Đúng vậy. Em trai tớ có thể nấu ăn.)

2. A: Can your sister roller skate? (Chị gái cậu có thể trượt patin không?)

    B: Yes, she can. (Chị ấy có thể.)

3. A: Can your sister ride a bike? (Em gái cậu có thể đi xe đạp không?)

    B: No, she can't, but she can swim. (Em ấy không thể. Nhưng em ấy có thể bơi.)

4. A: Can your brother play badminton? (Anh trai cậu có tể chơi cầu lông không?)

   B: No, he can't, but he can draw. (Anh ấy không thể, nhưng anh ấy có thể vẽ.)

Lời giải:

1. ✓    

2. ✕     

3. ✕      

4. ✓      

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
9 tháng 1 lúc 23:12

Bài nghe: 

1. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)

    B: I have Vietnamese. (Mình có môn tiếng Việt.)

2. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)

    B: I have science. (Mình có môn khoa học.)

3. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có  môn gì?)

    B: I have maths. (Mình có môn toán.)

4. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn gì?)

   B: I have English. (Mình có môn tiếng Anh.)

Lời giải chi tiết:

1. ✓

2. ✕

3. ✓

4. ✕

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
9 tháng 1 lúc 23:43

Bài nghe: 

1. A: What's your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)

    B: It's IT. (Đó là môn tin học.)

2. A: What's your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)

    B: It's art. (Đó là môn mĩ thuật.)

3. A: What's your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)

   B: It's music. (Đó là môn âm nhạc.)

   A: I like music, too. (Tớ cũng thích âm nhạc.)

4. A: My favourite subject is maths. How about you? (Môn học yêu thích của tớ là môn toán. Cậu thì sao?)

   B: I like maths, too. (Tớ cũng thích môn toán.)

Lời giải chi tiết:

1. ✓

2. ✕

3. ✓

4. ✕

datcoder
Xem chi tiết
datcoder
10 tháng 1 lúc 13:28

Bài nghe: 

1. A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

    B: I live at 12 Le Loi Street. (Tớ sống ở số 12 phố Lê Lợi.)

2. A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

    B: I live in To Hieu Road. (Tớ sống ở đường Tô Hiệu)

3. A: Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

    B: I live at 50 Hoa Binh Road. (Tớ sống ở số 50 đường Hòa Bình.)

4.  A: I live in Quang Trung Road. (Tớ sống ở đường Quang Trung.)

     B: Quang Trung Street? (Phố Quang Trung á?)

     A: No. Quang Trung Road. (Không. Là đường Quang Trung.)

Lời giải:

1. ✓     

2. ✕     

3. ✕     

4. ✓      

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
10 tháng 1 lúc 22:38

Bài nghe: 

1. A: When do you watch TV? (Bạn xem TV khi nào?)

    B: In the evening. (Vào buổi tối.)

2. A: When do you read books? (Bạn đọc sách khi nào?)

    B: In the afternoon. (Vào buổi chiều.)

3. A: When do you watch TV? (Bạn xem TV khi nào?)

    B: At noon. (Vào buổi trưa.)

4. A: When do you read books? (Bạn đọc sách khi nào?)

    B: In the morning. (Vào buổi sáng.)

Lời giải chi tiết:

1. ✕

2. ✓ 

3. ✕

4. ✕

datcoder
Xem chi tiết
Nguyễn  Việt Dũng
11 tháng 1 lúc 2:28

Bài nghe: 

1. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)

   B: It says “tum right“. (Nó nói “rẽ trái”.)

2. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)

   B: It says “'stop“. (Nó nói “dừng lại”.)

3. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)

   B: It says “go straight“. (Nó nói “đi thẳng”.)

4. A: What does it say? (Biến báo đó nói gì?)

   B: It says “turn left“. (Nó nói “rẽ trái”.)

Lời giải chi tiết:

1. ✓

2. ✕

3. ✓

4. ✕

Buddy
Xem chi tiết

1. ✓

What do you want? I want some yo-yos.

(Bạn muốn gì? Tôi muốn mấy cái yo-yo.)

2. ✓

The cake is on the table.

(Cái bánh ở trên bàn.)

3. X

I like the zebra.

(Tôi thích ngựa vằn.)

4. X

They’re riding bikes.

(Họ đang đi xe đạp.)

Buddy
Xem chi tiết

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
14 tháng 12 2019 lúc 16:12

Đáp án là:

1. X

2. V

3. X

4. X