Listen and number.
Listen and number.
Bài nghe:
1. What time do you go to bed? (Bạn đi ngủ lúc mấy giờ?)
I go to bed at nine fiffteen. (Mình đi ngủ lúc 9:15.)
2. What time do you do to school? (Bạn đền trường lúc mấy giờ?)
I go to school at six thirty. (Mình đến trường lúc 6 rưỡi.)
3. What time do you get up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?)
I get up at five forty five. (Mình thức dậy lúc 5:45.)
4. What time do you have breakfast? (Bạn ăn sáng lúc mấy giờ?)
I have break fast at six o'clock. (Mình ăn sáng lúc 6 giờ.)
Lời giải:
a - 3 | b - 4 | c - 2 | d - 1 |
Listen and number.
Bài nghe:
1. A: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
B: It's Monday. (Hôm nay là thứ Hai.)
2. A: What do you do on Saturdays? (Bạn làm gì vào thứ Bảy?)
B: I do housework. (Tớ làm việc nhà.)
3. A: What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
B: It's Friday. (Hôm nay là thứ Sáu.)
4. A: What do you do on Sundays? (Bạn làm gì vào Chủ Nhật?)
B: I listen to music. (Tớ nghe nhạc.)
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. d | 3. b | 4. a |
Listen and number.
Bài nghe:
1. A: When's your birthday? (Sinh nhật bạn vào khi nào?)
B: It's in April. (Vào tháng tư.)
2. A: When's your birthday? (Sinh nhật bạn vào khi nào?)
B: It's in February. (Vào tháng hai.)
3. A: When's your birthday? (Sinh nhật bạn vào khi nào?)
B: It's in March. (Vào tháng ba.)
A: Thank you. (Cảm ơn nhé.)
4. A: When's your birthday? (Sinh nhật bạn vào khi nào?)
B: It's in January. (Vào tháng một.)
A: My birthday's in January too. (Sinh nhật tớ cũng vào tháng một.)
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. a | 3. d | 4. c |
Listen and number.
Bài nghe:
1. He's listening to the chant. (Anh ấy đang nghe bài hát.)
2. She's reading a book. (Cô ấy đang đọc sách.)
3. He's writing new words. (Anh ấy đang viết từ mới.)
4. She's doing a word puzzle. (Cô ấy đang chơi trò chơi ô chữ.)
Lời giải:
a – 1 | b – 4 | c – 2 | d – 3 |
Listen and number.
Bài nghe:
1. Where's your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It's in the town. (Nó ở trong thị trấn.)
2. Where's your school? (Trường của bạn ở đâu?)
It's in the mountains. (Nó ở vùng núi.)
3. Where's your school? Is it in the city? (Trường của bạn ở đâu? Có phải ở trong thành phố không?)
Yes, it is. It's in the city. (Đúng vậy. Nó ở trong thành phố.)
4. Is your school in the mountains? (Trường của bạn ở vùng núi phải không?)
No. It's in the village. (Không phải. Nó ở trong làng.)
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. d | 3. a | 4. b |
Listen and number.
Bài nghe:
1. A: What do you do in the morning? (Bạn làm gì vào buổi sáng?)
B: I wash my clothes. (Tớ giặt quần áo.)
2. A: What do you do at noon? (Bạn làm gì vào buổi trưa?)
B: I wash the dishes. (Tớ rửa bát đĩa.)
3. A: What do you do in the afternoon? (Bạn làm gì vào buổi chiều?)
B: I clean the floor. (Tớ lau nhà.)
4. A: What do you do in the evening? (Bạn làm gì vào buổi tối?)
B: I help my mum with the cooking. (Tớ giúp mẹ nấu ăn.)
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. a | 3. d | 4. b |
Listen and number.
Bài nghe:
1. A: What's the street like? (Con phố như thế nào?)
B: It's a busy street. (Một con phố tấp nập.)
2. A: What does he do? (Anh ấy làm nghề gì?)
B: He's a farmer. (Anh ấy là một người nông dân.)
3. A: What does your brother look like? (Anh trai bạn trông như thế nào?)
B: He's tall. (Anh ấy cao.)
4. A: What does your father do on Sundays? (Bố bạn làm gì vào Chủ Nhật?)
B: He plays tennis. (Ông ấy chơi quần vợt.)
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. a | 3. d | 4. b |
Listen and number.
Bài nghe:
1. A: What was the weather like yesterday? (Hôm qua thời tiết như thế nào?)
B: It was windy. (Trời có gió.)
2. A: What was the weather like last Saturday? (Thứ Bảy tuần trước thời tiết như thế nào?)
B: It was rainy. (Trời mưa.)
3. A: What was the weather like last weekend? (Cuối tuần trước thời tiết như thế nào?)
B: It was cloudy. (Trời có mây.)
4. A: Where were you last Sunday? (Chủ Nhật tuần trước bạn đã ở đâu?)
B: I was in the countryside. (Tôi đã ở vùng nông thôn.)
A: What was the weather like? (Thời tiết như thế nào?)
B: It was sunny. (Trời nắng.)
Lời giải chi tiết:
1. d | 2. a | 3. c | 4. b |
Listen and number.
Bài nghe:
1. A: How much is the school bag? (Cái cặp có giá bao nhiêu?)
B: It's seventy thousand dong. (Nó có giá 70.000 đồng.)
2. A: How much is the T-shirt, please? (Xin hỏi cái áo phông có giá bao nhiêu?)
B: It's forty thousand dong. (Nó có giá 40.000 đồng.)
3. A: How much is the hat, please? (Xin hỏi cái mũ có giá bao nhiêu?)
B: It's twenty thousand dong. (Nó có giá 20.000 đồng.)
4. A: Excuse me. How much is the skirt? (Xin lỗi. Cái váy có giá bao nhiêu?)
B: It's thirty thousand dong. (Nó có giá 30.000 đồng.)
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. a | 3. d | 4. b |