Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện.

Buddy
Xem chi tiết

Học sinh tự thực hiện.

Buddy
Xem chi tiết

- bike: xe đạp

- kitten: mèo con

- kite: con diều, cánh diều

Buddy
Buddy
Xem chi tiết

- yogurt: sữa chua

- yams: khoai lang

- yo-yos: con quay yô yô

Buddy
Xem chi tiết

- zoo: sở thú

- zebu: con bò

- zebra: con ngựa vằn

Buddy
Xem chi tiết

- grapes: quả nho

- cake: bánh

- table: cái bàn

Buddy
Xem chi tiết

- sister: chị/ em gái

- brother: anh/ em trai

- grandmother: bà

Buddy
Xem chi tiết

- shirts: áo sơ mi

- shorts: quần đùi

- shoes: giày