2. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
2. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- Happy New Year.
(Chúc mừng năm mới.)
- Merry Christmas.
(Giáng sinh vui vẻ.)
2. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
I can count numbers.
(Tôi có thể đếm số.)
2. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- Monday, Tuesday, Wednesday.
(Thứ hai, thứ ba, thứ tư.)
- I sing songs on Wednesday.
(Tôi hát vào ngày thứ tư.)
d. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
a. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Boy: How often do you wash the dishes
Girl: I wash the dishes three times a week
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
- question: câu hỏi
- square: hình vuông
- quiz: câu đố
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
A: Pass me the jam, please.
(Làm ơn đưa cho mẹ lọ mứt.)
B: Here you are.
(Của mẹ đây ạ.)
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Let’s look at the sea.
(Chúng ta cùng đi ngắm biến nào.)