familly:
fish:
rice:
egg:
bread:
Countable or uncountable nouns :
Candy / egg / meat / rice / milk / bread / sugar/ bowl / banana / cup / ham / mango / cupboard / tea / fish / butter / coffee / chicken .
Countable: candy, egg, bowl, banana, cup, mango, cupboard, fish(tham khảo từ fish), chicken
Uncountable: Còn lại
dịch ra những từ này giúp mình nhé
nuts,fish,cake,noodles,cheese,chips,rice,bread,egg,chocolate,burger
Bạn vào link này r muốn dịch từ j thì dịch : https://translate.google.com/?hl=vi
~Study well~
-Nuts:quả hạnh
-Fish:Cá
-Noodles:Mì
-Cheese:Phô mát
-Chips:Khoai tây chiên
-Rice:Cơm
-Bread:bánh mì
-Egg:Trứng
-Chocolate:Sô cô la
-Burger:Bánh Ham bơ gơ
~Hok tốt~
Trả lời :
nuts : quả hạch
fish : cá
cake : bánh ngọt
noodles : mì
cheese : phô mai
chips : khoai tây chiên
rice : cơm
bread : bánh mì
egg : trứng
chocolate : sô - cô - la
burger : bánh mì kẹp thịt
~ Study well ~
Em hãy sắp xếp các từ sau vào cột thích hợp danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Milk, money, bread,buttel, banana, orange, egg, cheese, apple, rice, chocolate,beef, sandwich, vegetable, fish, water, meat, ice cream, fruit, juice, cooking oli, kilo, piece, soap, tomato
Danh từ đếm được:
banana, orange,egg,apple,chocolate,sandwich,vegetable,fish,ice cream, fruit, tomato, soap, piece,kilo
Danh từ không đếm được :
milk, money, bread, butter, cheese,rice, beef,water,meat,juice,cooking oil
Danh từ đếm được | Danh từ không đếm được |
banana, orange, egg, apple, chocolate, sandwich, vegetable, | milk, money, bread, butter, meat |
fish, ice cream, fruit, tomato, soap, piece, kilo. | cheese, rice, beef,water,juice, cooking oil |
Chúc bạn học tốt nha!
nghĩa của các từ sau:
beef,pork,orange juice,chicken,milk,bread,rice,vegettables,lemonade,fish,noodles,apple juice,
thịt bò, thịt lợn, nước cam, thịt gà, sữa, bánh mì, gạo, rau, nước chanh, cá, mì, nước ép táo,
thịt bò, thịt lợn , nước cam , gà , sữa , bánh mì , cơm (gạo), rau củ, nước chanh , cá ,mì ,nước táo
k mình nha
những danh từ sau là danh từ đếm được hay ko đếm được ?
apple
banana
bean
bread
cabbge
carrot
chicken
coffee
fish
fruit
lettuce
meat
noodles
onion
pea
potato
rice
tomata
beef
chocolate
egg
hot dog
ice-cream
sandwich
sausage
toothpaste
Từ đếm được là: apple,banana,pea,tomato,egg.
Con lai la ko dem dc nha
Dịch ra tiếng việt :
-Food
-Fish
-Dink
-Water
-Bread
-Rice
-Noodles
-Vegetables
-Lemonade
Đồ ăn
cá
uống
nước
bánh mì
gạo
mì
rau củ quả
chanh
-Fish
-Dink
-Water
-Bread
-Rice
-Noodles
-Vegetables
-Lemonade
TL
-Món ăn
-Fish
-Nhìn
-Nước
-Bánh mỳ
-Cơm
-Mì
-Rau
-Nước chanh
- thức ăn
- cá
- uống nước
- nước
-bánh mì
-cơm
-mì, bún hoặc phở
- rau, củ , quả
- nước chanh
Arrange the words to make sentences.
broken/tell/you/can/how/me/to/rice/cook/?
three/in/fridge/are/there/milk/the/cartons/of/.
has/but/egg/bread/got/he/an/hasn't/he/any/got/.
electric cooker/how much/in/rice/left/the/is/?
Vietnam/most/Pho/of/the/popular/is/one/dishes/in/.
Arrange the words to make sentences.
broken/tell/you/can/how/me/to/rice/cook/?
Can you tell me how to cook broken rice?
three/in/fridge/are/there/milk/the/cartons/of/.
There are three cartons of milk in the fridge
has/but/egg/bread/got/he/an/hasn't/he/any/got/.
He hasn't got any bread but he has got an egg
electric cooker/how much/in/rice/left/the/is/?
How much is rice left in the electric cooker?
Vietnam/most/Pho/of/the/popular/is/one/dishes/in/.
Pho is one of the most popular dishes in Viet Nam
1 put these words in to the correct columns
fruit juice,carrot,candy,water,milk,fried fish,salad,orange juice,cookies,egg,meat,tea,chocolate,ham,cabbage,rice,banana,beef,apple,lemonnade
1 Food 2 Drink 3 Vegetable 4 Cake
Food | Drink | Vegetable | Cake |
fried fish, egg, meat, ham, rice, beef | fruit juice, water, milk, orange juice, tea,lemonade | carrot,salad, cabbage, banana,apple |
candy,cookies, chocolate
|
Điền vào chỗ trống a an the some any hoặc 0
1. There is...egg on...table
2. My yard does not have.... trees
3. I have .... friden, lan. She has... oval face and .... thin lips
4. Is your mother at....home now? Yes. She is in.... kitchen
5. Her sister is....doctor . She travels to..... work by.... bus every day
6. Are there... hotels in your steet?
7. I am hunry . Do we have..... bread? I think there .... bread in.... fridge
8. No, thanks. I do not want... tea right now
9. She' d like .... fish and.....rice
10. There are... children in....yard . They are playing....soccer
Điền vào chỗ trống a an the some any hoặc 0
1. There is..AN .egg on..THE.table
2. My yard does not have..ANY.. trees
3. I have ..A.. friden, lan. She has.A.. oval face and ..0.. thin lips
4. Is your mother at.0...home now? Yes. She is in..THE.. kitchen
5. Her sister is..A..doctor . She travels to..0... work by.0... bus every day
6. Are there.ANY.. hotels in your steet?
7. I am hunry . Do we have..ANY... bread? I think there ..IS.. bread in.THE... fridge
8. No, thanks. I do not want.0.. tea right now
9. She' d like ..SOME.. fish and..SOME...rice
10. There are.SOME.. children in.THE...yard . They are playing.0...soccer