a. Listen to an interview. What is Harry's job?
(Nghe bài phỏng vấn. Nghề nghiệp của Harry là gì?)
1. energy expert (chuyên gia năng lượng)
2. city mayor (thị trưởng thành phố)
a. Listen to two teenagers talking about their hobby. What kind of talk is it?
(Nghe hai thanh thiếu niên nói về sở thích của họ. Đây là kiểu trò chuyện gì?)
1. a presentation (một bài thuyết trình)
2. an interview (một cuộc phỏng vấn)
Đáp án: 2. an interview (một cuộc phỏng vấn)
You will hear an interview with a man called Professor Jones, an expert on ecotourism. For each question, choose the correct answer (A, B, or C).(Em sẽ nghe một cuộc phỏng vấn với một người tên là Giáo sư Jones, một chuyên gia về du lịch sinh thái. Đối với mỗi câu hỏi, hãy chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).
1. Who has benefited from tourism in the past? (Ai đã được lợi từ du lịch trong quá khứ?)
A. travel companies (công ty du lịch)
B. tourists (khách du lịch)
C. local communities (cộng đồng địa phương)
2. How many people are interested in ecotourism? (Có bao nhiêu người quan tâm đến du lịch sinh thái?)
A. everybody (mọi người)
B. sixty percent of Americans (sáu mươi phần trăm người Mỹ)
C. most people (hầu hết mọi người)
3. Why do tourists want to conserve the environment? (Tại sao khách du lịch muốn bảo tồn môi trường?)
A. to see different species (để xem các loài khác nhau)
B. so that people can enjoy it in the future (để mọi người có thể thưởng thức nó trong tương lai)
C. to conserve the environment (để bảo tồn môi trường)
4. Who often knows most about the environment? (Ai thường hiểu biết nhiều nhất về môi trường?)
A. companies (công ty)
B. businesses (doanh nghiệp)
C. local communities (cộng đồng địa phương)
5. Sophia says that some resorts are bad because… (Sophia nói rằng một số khu nghỉ dưỡng rất tệ vì …)
A. of their advertising. (quảng cáo của họ.)
B. they are expensive. (chúng đắt tiền.)
C. they don't protect the environment. (họ không bảo vệ môi trường.)
6. What will good resorts be able to do? (Những khu nghỉ dưỡng tốt sẽ có thể làm gì?)
A. attract tourists (thu hút khách du lịch)
B. answer your questions fully (trả lời đầy đủ các câu hỏi của bạn)
C. raise tourists awareness (nâng cao nhận thức của khách du lịch)
C. Listen to the interview again. Complete the notes about Molly's next project. Use the words from the interview.
(Nghe lại cuộc phỏng vấn. Hoàn thành các ghi chú về dự án tiếp theo của Molly. Sử dụng các từ trong cuộc phỏng vấn.)
What is the project? (Dự án này là về gì?) | When? (Khi nào?) | Are there other people? (Có những người khác không?) | Is there special equipment? (Có thiết bị đặc biệt nào không?) |
A ______________ series about ______________ wildlife protection officers and the species of ______________ they protect. | Start: She’s going to leave in ______________ Finish: It’s going to take ______________ . | She’s going to work with other ______________ . | 1. _____________ 2. lenses 3. microphones 4. ______________ ______________ |
3. Listen to an interview with explorer Stephanie Lowe. What do you think she is going to do in Antarctica? Listen and check your answer.
(Nghe cuộc phỏng vấn với nhà thám hiểm Stephanie Lowe. Bạn nghĩ cô ấy sẽ làm gì ở Nam Cực? Nghe và kiểm tra câu trả lời của bạn.)
She is going to walk to the South Pole. She is going to take the photos of the ice in Antartica.
(Cô ấy sẽ đi bộ đến Nam Cực. Cô ấy sẽ chụp những bức ảnh về băng ở Nam Cực.)
Bài nghe:
Interviewer: Today, I’m talking to an explorer Stephanie Lowe. She’s going to go on a trip to Antarctica in November. What are you going to do there, Stephanie?
Stephanie: I’m going to walk to the South Pole.
Interviewer: Walk…to the South Pole. Why?
Stephanie: Well, I’m an explorer and a photographer. I’m going to take the photos of the ice in Antarctica.
Interviewer: Of course. It’s very icy there.
Stephanie: Yes, 98% of Antarctica is ice.
Interviewer: Wao! Why are you going to go in November?
Stephanie: Because it’s summer there. There are only two seasons in Antarctica, summer and winter.
Interviewer: Really?
Stephanie: Yes. It isn’t sunny in winter. It’s night for 6 months. And in summer, it never gets dark.
Interviewer: What’s about animals? Will you see any polar bears?
Stephanie: No, I won’t. Polar bears live in the Arctic, but I hope I will see some penguins and whales. They live in Antarctica.
Interviewer: Oh, yes. What equipment are you going to take?
Stephanie: A lot. For examples, special clothes, water proofs, sunglasses, water bottles, a pen knive, and some sun cream.
Interviewer: Sun cream?
Stephanie: Yes, it won’t be hot, but it will be sunny in November.
Interviewer: What will the temperature be like?
Stephanie: It will be very cold, of course. It’s very windy in Antarctica, and the wind changes the temperature. In November, the temperature will be about minus 30 degrees celcius. So a very good tent and sleeping bag will also be important.
Interviewer: How will you talk to your friends and family at home?
Stephanie: I’m going to take a special laptop. But at the research center at the South Pole, there will be telephone and computer, so communicating will be easier. There will also be nice meals and hot water at the center.
Interviewer: Well, good luck, Stephanie. I hope I will see you next year.
Tạm dịch bài nghe:
Người phỏng vấn: Hôm nay, tôi đang nói chuyện với một nhà thám hiểm Stephanie Lowe. Cô ấy sẽ có một chuyến đi đến Nam Cực vào tháng 11. Bạn sẽ làm gì ở đó, Stephanie?
Stephanie: Tôi sẽ đi bộ đến Nam Cực.
Người phỏng vấn: Đi bộ… đến Nam Cực. Tại sao?
Stephanie: Chà, tôi là một nhà thám hiểm và một nhiếp ảnh gia. Tôi sẽ chụp ảnh băng ở Nam Cực.
Người phỏng vấn: Tất nhiên. Ở đó rất lạnh.
Stephanie: Đúng, 98% Nam Cực là băng.
Người phỏng vấn: Wao! Tại sao bạn lại đi vào tháng 11?
Stephanie: Bởi vì ở đó là mùa hè. Chỉ có hai mùa ở Nam Cực, mùa hè và mùa đông.
Người phỏng vấn: Thật không?
Stephanie: Vâng. Vào mùa đông, trời không nắng. Ở đó đêm dài 6 tháng. Và vào mùa hè, trời không bao giờ tối.
Người phỏng vấn: Còn động vật thì sao? Bạn sẽ thấy bất kỳ con gấu Bắc Cực nào?
Stephanie: Không, tôi sẽ không. Gấu Bắc Cực sống ở Bắc Cực, nhưng tôi hy vọng tôi sẽ nhìn thấy một số loài chim cánh cụt và cá voi. Chúng sống ở Nam Cực.
Người phỏng vấn: Ồ, vâng. Bạn sẽ sử dụng thiết bị nào?
Stephanie: Rất nhiều. Ví dụ, quần áo đặc biệt, đồ chống nước, kính râm, chai nước, dao bấm và một ít kem chống nắng.
Người phỏng vấn: Kem chống nắng?
Stephanie: Vâng, trời sẽ không nóng, nhưng sẽ nắng vào tháng 11.
Người phỏng vấn: Nhiệt độ sẽ như thế nào?
Stephanie: Tất nhiên là sẽ rất lạnh. Ở Nam Cực, rất nhiều gió và gió làm thay đổi nhiệt độ. Vào tháng 11, nhiệt độ sẽ là khoảng âm 30 độ C. Vì vậy, một chiếc lều thật tốt và túi ngủ cũng sẽ rất quan trọng.
Người phỏng vấn: Bạn sẽ nói chuyện với bạn bè và gia đình của mình ở nhà như thế nào?
Stephanie: Tôi sẽ lấy một chiếc máy tính xách tay đặc biệt. Nhưng tại trung tâm nghiên cứu ở Nam Cực sẽ có điện thoại và máy tính nên việc liên lạc sẽ dễ dàng hơn. Tại trung tâm cũng sẽ có các bữa ăn ngon và nước nóng.
Người phỏng vấn: Chà, chúc may mắn, Stephanie. Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn vào năm sau.
a. You’re interviewing an expert about homes in the future. Work in pair. Student A, interview the future home expert and make notes. Student B, you are an expert. Answer the questions. Swap roles and repeat.
(Bạn đang phỏng vấn một chuyên gia về nhà trong tương lai. Làm việc theo nhóm. Học sinh A, phỏng vấn chuyên gia và ghi chú lại. Học sinh B, bạn là chuyên gia. Hãy trả lời câu hỏi. Đổi vai và lặp lại.)
- Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ trong tương lai con người sẽ sống ở đâu?)
- I think...
(Tôi nghĩ...)
A: Where do you think people will live in the future?
(Bạn nghĩ mọi người sẽ sống ở đâu trong tương lai?)
B: I think people will live in smart homes.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ sống trong những ngôi nhà thông minh.)
A: I don’t understand. Can you explain for me?
(Tôi không hiểu. Bạn có thể giải thích cho tôi được không?)
B: Oh, smart homes use technology to control and have technological equipment. It’s so convenient and intelligent.
(Ồ, nhà thông minh sử dụng công nghệ để điều khiển và có thiết bị công nghệ. Nó rất tiện lợi và thông minh.)
A: Yeahh, I see.
(Yeahh, tôi hiểu rồi.)
4. Listen to the radio programme. Then tick (✔) the boxes.
(Nghe chương trình radio. Sau đó đánh dấu (✔) vào các ô.)
What was Jacques Cousteau? (Jacques Cousteau là gì?)
1 □ an expert in the underwater world (một chuyên gia trong thế giới dưới nước)
2 □ a mathematician (một nhà toán học)
3 □ an inventor (một nhà phát minh)
4 □ a scientist (một nhà khoa học)
5 □ a composer (một nhà soạn nhạc)
6 □ a writer (một nhà văn)
7 □ an artist (một nghệ sĩ)
8 □ a photographer (một nhiếp ảnh gia)
3. Listen to an interview about El Niño. Choose the correct words to complete the statements.
(Lắng nghe bài phỏng vấn về El Nino. Chọn các từ đúng để hoàn thành các khẳng định.)
1. El Nino events are getting more / less severe.
2. It's likely / unlikely that global warming will have an impact on future El Nino events.
3. Scientists think that El Nino events won't / may get more frequent.
4 Scientists can / can't predict when an El Nino event is going to happen.
C. MY WORLD (Thế giới của tôi)
What is a problem in your town or city? What is the solution?
(Vấn đề ở thị trấn hoặc thành phố của bạn là gì? Giải pháp là gì?)
- My city is growing bigger and bigger. There is a lack of housing for low-income households.
(Thành phố của tôi ngày càng phát triển. Có tình trạng thiếu nhà ở cho các hộ thu nhập thấp.)
- The solution is to build low-price apartments.
(Giải pháp là xây chung cư giá rẻ.)
Listen to four street interviews in a radio programme. What do the people talk about? Choose four topics from the box and match them to the people.
(Nghe bốn cuộc phỏng vấn đường phố trong một chương trình radio. Mọi người nói về cái gì? Chọn bốn chủ đề từ trong khung và nối với người tương ứng.)
New York restaurants cafés schools trains the park buses and bikes |
1. Emma - The park
2. Lukas - Bus and bikes
3. Dwayne – New York
4. Chloe and Harriet – Restaurants
Nội dung bài nghe:
1. Emma
Girl: Hi. Can I ask you? What's your favorite place in town?
Emma: Erm…The shopping center I think.
Girl: The shopping center? Why is that?
Emma: I don't know why. My friends go there.
Girl: And you prefer the place and it’s not the pank near your house, for example?
Emma: Yes, the park is dirty. There is cleaner and I like the shops.
Girl: Okay, thanks.
2. Lucas
Lucas: My favorite place? I don't know, but maybe the bike shop.
Girl: The bike shop? Really? There are lots of people with bikes in this town. When you go to school do you prefer the bus or your bike?
Lucas: My bike. The bus is more expensive and it's slower.
Girl: But bikes are more dangerous.
Lucas: Uhmm… Yes, they are.
3. Dwayne
Girl: What's your favorite place in town?
Dwayne: Oh… I’m…I'm not sure. Well, I'm not from here. I'm from New York, in the USA.
Girl: All right.
Dwayne: Oxford is a nice city though, nicer than New York, I think.
Girl: Really? Why?
Dwayne: New York is more modern I like older places.
4. Chloe and Harriet
Girl: Hi, there. A quick question: what's your favorite place in town?
Chloe: Gino's pizza restaurant
Girl: Really?
Chloe: Yes, I think Gino's is great. But my friend Harriet prefers Luigi's.
Harriet: Yeah. Luigi's pizza is bigger.
Girl: Maybe, but they’re better in Gino's and the people are friendly there.
Harriet: Okay.
Chloe: Yes, that's true.
Tạm dịch bài nghe:
1. Emma
Nữ: Chào. Tôi có thể hỏi bạn không? Địa điểm yêu thích của bạn trong thị trấn là gì?
Emma: Ừm… Tôi nghĩ là trung tâm mua sắm.
Nữ: Trung tâm mua sắm? Tại sao vậy?
Emma: Tôi không biết tại sao nữa. Bạn bè của tôi đến đó.
Nữ: Và bạn thích nơi này hơn chứ không phải công viên gần nhà bạn chẳng hạn?
Emma: Vâng, công viên bẩn. Ở trung tâm mua sắm sạch sẽ hơn và tôi thích các cửa hàng.
Nữ: Vâng, cảm ơn bạn.
2. Lucas
Lucas: Địa điểm yêu thích của tôi à? Tôi không biết, nhưng có lẽ là cửa hàng bán xe đạp.
Nữ: Cửa hàng xe đạp? Thật không? Có rất nhiều người có xe đạp trong thị trấn này. Khi đến trường, bạn thích xe buýt hay xe đạp hơn?
Lucas: Xe đạp của tôi. Xe buýt đắt hơn và chậm hơn.
Nữ: Nhưng xe đạp nguy hiểm hơn.
Lucas: Uhmm… Đúng vậy.
3. Dwayne
Nữ: Địa điểm yêu thích của bạn trong thị trấn là gì?
Dwayne: Ồ… tôi… tôi không chắc. Chà, tôi không phải là người ở đây. Tôi đến từ New York, Hoa Kỳ.
Nữ: Được rồi.
Dwayne: Tuy nhiên, Oxford là một thành phố tốt đẹp, đẹp hơn New York, tôi nghĩ vậy.
Nữ: Thật không? Tại sao?
Dwayne: New York hiện đại hơn, tôi thích những nơi cổ xưa.
4. Chloe và Harriet
Nữ: Chào, các bạn. Một câu hỏi nhanh: địa điểm yêu thích của bạn trong thị trấn là gì?
Chloe: Nhà hàng pizza Gino.
Nữ: vậy à?
Chloe: Vâng, tôi nghĩ Gino's rất tuyệt. Nhưng bạn tôi, Harriet thích Luigi's hơn.
Harriet: Vâng. Bánh pizza của Luigi lớn hơn.
Nữ: Có thể thế, nhưng bánh ở Gino's ngon hơn và mọi người ở đó rất thân thiện.
Harriet: Được rồi.
Chloe: Vâng, đúng đấy.
a. Read the interview about a racing car driver. What is the interview mainly about?
(Đọc cuộc phỏng vấn về một tay đua xe hơi. Cuộc phỏng vấn chủ yếu nói về điều gì?)
1. winning a race (chiến thắng một cuộc đua)
2. the dangers of racing (sự nguy hiểm của đua xe)
Interview with Laura Akers, winner of the Maple Falls GT
• “Congratulations on winning your first race! How are you feeling?”
“I'm feeling delighted, because I've dreamed about this since I was a little girl. I'm also exhausted because it was a tiring race!”
• “Was it dangerous driving in bad weather?”
“Well, it wasn't easy! I was going very slowly around the first corner because it was very wet.”
• “Are you proud to be the first female winner?”
“Yes, I feel very proud. I've worked hard to get here, and I'm grateful for my family's passionate support. We're having a big party tonight!”
Dan Travers’s report
• I congratulated her on winning her first race and asked how she was feeling.
She said she was feeling delighted, because she had dreamed about this since she was a little girl. She said she was also exhausted, because it had been a tiring race.
• I asked if it had been dangerous driving in bad weather.
She said it hadn't been easy, and she had been going very slowly around the first corner because it had been very wet.
• I asked if she was proud to have been the first female winner.
She said she felt very proud. She said she had worked hard to get there, and she was grateful for her family's passionate support. She said they were having a big party that night.
Đáp án: 1. winning a race (chiến thắng một cuộc đua)