9m 6dm =....m
12m 4dm =……………..m 6dm 21mm = ………………dm
24cm = …………….m 52m =……………….km
21km 9m =…………….km 19km 64dam =………………km
12 m 4 dm = 12,4 m
24 cm = 0,24 m
21 km 9 m = 21,009 km
6 dm 21 mm = 6,21 dm
52 m = 0,052 km
19 km 64 dam = 19,64 km
12,4
6,21
0,024
0,052
21,009
19,64
nhớ kiểm tra lại hộ anh nhé
12m 4dm = 52 m 6dm 21mm = 6,21 dm
24cm = 0,024m 52m = 0,052.km
21km 9m = 21,009km 19km 64dam =19,064km
9m 6dm = … cm
A. 9600
B. 96
C. 906
D. 960
9m 6dm = … cm :
A- 9600cm
B- 96cm
C- 906cm
D- 960cm
9m 6dm = … cm
A- 9600cm
B- 96cm
C- 906cm
D- 960cm
9m 6dm = … cm
A. 9600 cm
B. 96 cm
C. 906 cm
D. 960 cm
Bài 2: Viết số thích hợp vào chỗ trống :
9m 6dm =……… m 72ha=…………...km | 8kg 375g=………kg 7,47 m = ………dm | 5tấn 463kg=……..tấn 9876m = …… …m | 68,543m = … mm 45km3dam = ...km |
9m 6dm =…9,6…… m 72ha=………0,72…...km2 (Đổi thành km2 cho cùng hệ quy chiếu diện tích hi) | 8kg 375g=……8,375…kg 7,47 m = …74,7……dm | 5tấn 463kg=…5,463…..tấn 9876m = …9,876… …km (Sửa thành đổi km nhé!) | 68,543m = …68543 mm 45km3dam = ..45,03.km |
9m 6dm = 9,6dm
72ha = 7,2km
8kg 375g = 8,375kg
7,47m = 74,7dm
5tấn 463kg = 5,463tấn
9876cm = 98,76m
68,543m = 68543mm
45km 3dam = 45,03km
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
2 dam = .......m 3hm = ....... dam 4hm = .......m
5m 6dm = .......dm 7dm 8cm = .......cm
9m 5cm = .......cm 3cm 4mm = ....... mm
2 dam = 20 m 3hm = 30 dam 4hm = 400 m
5m 6dm = 56 dm 7dm 8cm = 78 cm
9m 5cm = 905 cm 3cm 4mm = 34 mm
Giúp em với ạ
9m 6dm=.....dm
4m5cm =....cm
9m 6dm = 96 dm
4m 5cm = 405 cm
Câu 2: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a/ 9m 6dm =............................m
b/ 2cm2 5mm2 =.....................cm2
c/ 5 tấn 62kg =.........................tấn
d/ 2 phút =..........................phút
a) \(9m6dm=9,6m\)
b) \(2cm^25mm^2=2,05cm^2\)
c) \(5tan62kg=5,062\left(tấn\right)\)
d) \(2\left(phút\right)=2\left(phút\right)\)