Làm tròn các số sau đây: −10,349; 1995,921; −822,399; 99,999
a) đến hàng phần mười;
b) đến hàng phần trăm;
c) đến hàng đơn vị;
d) đến hàng chục.
Làm tròn các số sau đây: \( - 10,349;{\rm{ }}1995,921;{\rm{ }} - 822,399;{\rm{ }}99,999\)
a) đến hàng phần mười;
b) đến hàng phần trăm;
c) đến hàng đơn vị;
d) đến hàng chục.
a) \( - 10,3;\,\,1995,9;\,\, - 822,4;\,\,100,\,0\)
b) \( - 10,35;\,\,1995,92;\,\, - 822,40;\,\,100,\,00\)
c) \( - 10;\,\,1996;\, - 822;\,100\)
d) \( - 10;\,2000;\,\, - 820;\,100\).
Làm tròn các số sau đây: Tròn nghìn: 107506; 288097,3
Tròn nghìn: 107506 ≈ 10800; 288097,3 ≈ 288000
Làm tròn các số sau đây: Tròn chục: 5032,6; 991,23
Làm tròn các số sau đây: Tròn trăm: 59436,21; 56873
Tròn trăm: 59436,21 ≈ 59400; 56873 ≈ 56900
làm tròn các số sau đây
a) làm tròn số 23,45968 đến hàng phần nghìn
b) làm tròn số 45,2568 đế hàng đơn vị
c) làm tròn số 92,21398 đền hàng phần trăm
d) làm tròn số 4510, 23945 đến hàng phần chục
a: 23,460
b: 50
c: 92,21
d: 4510,2
a) Làm tròn chục các số sau đây:
i) 146 ii) 83; iii) 47.
b) Làm tròn các số sau đến chữ số thập phân thứ hai:
i) 1,235; ii) 3,046(8); iii) 99,9999.
c) Cho biết π = 3,141592653589793238462. Hãy làm tròn số đến chữ số thập phân;
i) Thứ hai; ii) Thứ tư; iii) Thứ mười bảy.
Làm tròn các số sau đây:
Tròn trăm: 58437,23 ; 35924786 ; 575983
\(58437,23\approx58400\)
\(35924786\approx35924800\)
\(575983\approx576000\)
58437,23 = 58400
35924786 = 35924800
575983 = 57600
Làm tròn các số sau đây:
a. Tròn chục: 5032,6; 991,23
b. Tròn trăm: 59436; 56873
c. Tròn nghìn: 107605; 288097,3
a. Tròn chục: 5032,6 ≈ 5030; 991,23 ≈ 990
b. Tròn trăm: 59436 ≈ 59400; 56873 ≈ 56900
c. Tròn nghìn: 107605 ≈ 10800; 288097,3 ≈ 288000
a. Tròn chục: 5032,6 ≈ 5030; 991,23 ≈ 990
b. Tròn trăm: 59436 ≈ 59400; 56873 ≈ 56900
c. Tròn nghìn: 107605 ≈ 10800; 288097,3 ≈ 288000
Làm tròn các số sau đây:
a)Tròn chục : 5032,6 ; 991,23
b)Tròn trăm: 59436,21 ; 56873
c)Tròn nghìn: 107506 ; 288097,3
a ) 5032,6 = 5300 ; 991,23 = 990
b ) 59436,21 = 59400 ; 56873 = 56900
c ) 107506 = 108000 ; 288097, 3 = 288000
# Len #