Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
đinh đức kiên
Xem chi tiết
Mina
29 tháng 7 2018 lúc 18:02

bed,TV,sofa,celling fan, wadrobe, picture,fridge,desk,chair,light.....

----hok tốt-----

Kim Ngưu
29 tháng 7 2018 lúc 18:08
armchairghế có tay vịn
bedgiường
bedside tablebàn để cạnh giường ngủ
bookcasegiá sách
bookshelfgiá sách
chairghế
chest of drawerstủ ngăn kéo
clockđồng hồ
coat standcây treo quần áo
coffee tablebàn uống nước
cupboardtủ chén
deskbàn
double bedgiường đôi
dressing tablebàn trang điểm
drinks cabinettủ rượu
filing cabinettủ đựng giấy tờ
mirrorgương
pianođàn piano
sideboardtủ ly
single bedgiường đơn
sofaghế sofa
sofa-bedgiường sofa
stoolghế đẩu
tablebàn
wardrobetủ quần áo

THIẾT BỊ GIA DỤNG

alarm clockđồng hồ báo thức
bathroom scalescân sức khỏe
Blu-ray playerđầu đọc đĩa Blu-ray
CD playermáy chạy CD
DVD playermáy chạy DVD
electric firelò sưởi điện
games consolemáy chơi điện tử
gas firelò sưởi ga
hoover hoặc vacuum cleanermáy hút bụi
ironbàn là
lampđèn bàn
radiatorlò sưởi
radiođài
record playermáy hát
spin dryermáy sấy quần áo
stereomáy stereo
telephoneđiện thoại
TV (viết tắt của television)ti vi
washing machinemáy giặt
Thiên Bình đáng yêu
29 tháng 7 2018 lúc 18:26
Living room.

- Telivision: Ti vi

- Sofa: ghế sofa

- Table: bàn

- Clock: đòng hồ

- Mirror: gương

- Lighting fixture: đèn chùm

Bedroom

- Bed: giường

- Lamp: đèn ngủ

- Curtain: rèm

- Pillow: gối

- Blanket: chăn, chiếu

- Net: màn

- Wardrobe: Tủ quần áo

Kitchen

- Cupboard: tủ chạn

- Stove: bếp

- Fridge: tủ lạnh

- Micro wave: lò vi sóng

- Dinner table: bàn ăn

Bathroom

​- Toilet: bồn cầu

- Sink: bồn rửa mặt

- Toilet paper: giấy vệ sinh

~ Mình chỉ liệt kê ra vài từ chính thôi, chứ thực ra còn nhiều lắm ~

Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Nguyễn Tuấn Dĩnh
15 tháng 12 2018 lúc 6:39

a)

chổi, bàn chải, chày cối, chén, chảo, chuông…

b)

- 3 tiếng có thanh hỏi : nhảy, mải, phải, của, kể, hỏi, thỉnh thoảng, hiểu, hẳn.

- 3 tiếng có thanh ngã : gỗ, ngã, dẫn, vẫy, sĩ, đã.

Trịnh Thị Kim Chi
Xem chi tiết
Lê Thị Quyên
24 tháng 5 2017 lúc 13:41

Đáp án: A

minamoto mimiko
Xem chi tiết
Phạm Việt Anh
7 tháng 7 2018 lúc 9:49

ủng hộ nhé~~

Abalone : bào ngư

Aligator : cá sấu nam mỹ

Anteater : thú ăn kiến

Armadillo : con ta tu

Ass : con lừa

Baboon : khỉ đầu chó

Bat : con dơi

Beaver : hải ly

Beetle : bọ cánh cứng

Blackbird : con sáo

Boar : lợn rừng

Buck : nai đực

Bumble-bee : ong nghệ

Bunny : con thỏ

Butter-fly : bươm bướm

Camel : lạc đà

Canary : chim vàng anh

Carp : con cá chép

Caterpillar : sâu bướm

Centipede :con rết

Chameleon :tắc kè hoa

Chamois : sơn dương

Chihuahua : chó nhỏ có lông mươt

Chimpanzee : con tinh tinh

Chipmunk : sóc chuột

Cicada : con ve sầu

Cobra : rắn hổ mang

Cock roach : con gián

Cockatoo : vẹt mào

Crab : con cua

Crane : con sếu

Cricket : con dế

Crocodile : con cá sấu

Dachshund : chó chồn

Dalmatian : chó đốm

Donkey : con lừa

Dove, pigeon : bồ câu

Dragon- fly : chuồn chuồn

Dromedary : lạc đà một bướu

Duck : vịt

Eagle : chim đại bàng

Eel : con lươn

Elephant : con voi

Falcon : chim ưng

Fawn : nai, hươu nhỏ

Fiddler crab :con cáy

Fire- fly : đom đóm

Flea : bọ chét

Fly : con ruồi

Foal : ngựa con

Fox : con cáo

Frog : con ếch

Gannet : chim ó biển

Gecko : tắc kè

Gerbil : chuột nhảy

Gibbon : con vượn

Giraffe : con hươu cao cổ

Goat : con dê

Gopher : chuột túi, chuột vàng hay rùa đất

Grasshopper : châu chấu nhỏ

Greyhound : chó săn thỏ

Hare : thỏ rừng

Hawk : diều hâu

Hedgehog : con nhím

Heron : con diệc

Hind : hươu cái

Hippopotamus : hà mã

Horseshoe crab : con Sam

Hound : chó săn

Humming Bird : chim ruồi

Hyena : linh cẫu

Iguana : kỳ nhông, kỳ đà

Insect : côn trùng

Jellyfish : con sứa

Kingfisher : chim bói cá

Lady bird : bọ rùa

Lamp : cừu non

Lemur : vượn cáo

Leopard : con báo

Lion : sư tử

Llama : lạc đà không bướu

Locust : cào cào

Lopster : tôm hùm

Louse : cháy rận

Mantis : bọ ngựa

Mosquito : muỗi

Moth : bướm đêm, sâu bướm

Mule : con la

Mussel : con trai

Nightingale : chim sơn ca

Octopus : con bạch tuột

Orangutan : đười ươi

Ostrich : đà điểu

Otter : rái cá

Owl : con cú

Panda : gấu trúc

Pangolin : con tê tê

Papakeet : vẹt đuôi dài

Parrot : vẹt thường

Peacock : con công

  
Phong Linh
7 tháng 7 2018 lúc 10:06

1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế
33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con

Chúc bạn học tốt

Cô nàng Thiên Bình dễ th...
7 tháng 7 2018 lúc 17:07

1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế
33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con

51. Fox : con cáo
52. Frog :con ếch
53. Gannet :chim ó biển
54. Gecko : tắc kè
55. Gerbil :chuột nhảy
56. Gibbon : con vượn
57. Giraffe : con hươu cao cổ
58. Goat :con dê
59. Gopher :chuột túi, chuột vàng hay rùa đất
60. Grasshopper :châu chấu nhỏ

                                   Học Tốt                                 

Táo
Xem chi tiết
Vương Thị Quyên
6 tháng 8 2021 lúc 9:04
Ruler,pencil,eraser
Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Trần Nhật Uyên
6 tháng 8 2021 lúc 9:06

Pen 

Book 

Pencil

Khách vãng lai đã xóa
Hoàng Đức Tùng
6 tháng 8 2021 lúc 9:10

ruler,pen,eraser

Khách vãng lai đã xóa
Hiền Nekk^^
Xem chi tiết
Phùng Kim Thanh
31 tháng 10 2021 lúc 9:07

sausage; bread; noodles; soda; beef; pork; fish; hamburger; rice; candy; cookie;.....

Trịnh Thị Kim Chi
Xem chi tiết
Lê Thị Quyên
7 tháng 2 2017 lúc 9:48

Đáp án: A

asuna nguyễn
Xem chi tiết

1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến
4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế

33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con
51. Fox : con cáo
52. Frog :con ếch
53. Gannet :chim ó biển
54. Gecko : tắc kè
55. Gerbil :chuột nhảy
56. Gibbon : con vượn
57. Giraffe : con hươu cao cổ
58. Goat :con dê
59. Gopher :chuột túi, chuột vàng hay rùa đất
60. Grasshopper :châu chấu nhỏ
61. Greyhound :chó săn thỏ
62. Hare :thỏ rừng
63. Hawk :diều hâu
64. Hedgehog : con nhím (ăn sâu bọ)
65. Heron :con diệc
66. Hind :hươu cái
67. Hippopotamus : hà mã
68. Horseshoe crab : con Sam
69. Hound :chó săn
70. HummingBird : chim ruồi

Vương Thiên Băng
15 tháng 4 2019 lúc 12:01

dog, pig, horse, chicken, cat, mouse, bird, fish,..
 

Ha Tung Lam
Xem chi tiết
Không Độ Nàng
4 tháng 3 2020 lúc 17:44

1. Cat

2. Dog

3. Monkey

4. Mouse

5. Rabbit

6. Crocodie

7. Tiger

8. Fish

9. Fox

10. Fly

11. Bird

12. Elephant

Khách vãng lai đã xóa
Lê Hoàng Lan
4 tháng 3 2020 lúc 17:44

cat, dog, lion, elephant, fish, parrot, butterfly, bird, tiger, python, peacock, rabbit

Khách vãng lai đã xóa
Đoán xem
4 tháng 3 2020 lúc 17:45

horse (ngựa)

rabbit (thỏ)

turtle (rùa)

dog (chó)

cat (mèo)

shark (cá mập)

monkey (khỉ)

snake (rắn)

bat (dơi)   súp dơi :)))

parrot (vẹt)

lion (sư tử)

tiger (hổ)

             ^^

Khách vãng lai đã xóa