Điền dấu >,< = hoặc số thích hợp vào chỗ chấm
a. 3/4 ... 12/16
b. 12/11 ... 12/17
c. 5/8 = ... /40
d. 28/35 ... 26/35
Điền dấu >< = hoặc số thích hợp vào chỗ chấm
4/7 .......... 20/35
5/8 = ..../40
28/35 = 4/......
Ai nhanh nhất dc tick xoanhh
\(\dfrac{20}{35}\) = \(\dfrac{20:5}{35:5}\) = \(\dfrac{4}{5}\) vậy \(\dfrac{4}{5}=\dfrac{20}{35}\)
\(\dfrac{5}{8}\) = \(\dfrac{5\times5}{8\times5}\) = \(\dfrac{25}{40}\)
\(\dfrac{28}{35}\) = \(\dfrac{28:7}{35:7}\) = \(\dfrac{4}{5}\)
1.Điền dấu <,>,= hoặc số vào chỗ chấm:
a)\(\dfrac{3}{4}\)...\(\dfrac{12}{16}\) b)\(\dfrac{4}{7}\)...\(\dfrac{20}{35}\) c)\(\dfrac{5}{8}\)=\(\dfrac{...}{40}\) d)\(\dfrac{28}{35}\)=\(\dfrac{4}{...}\)
Ghi mỗi số và dấu thui nha ko cần ghi đầy dủ đâu
a,\(\dfrac{3}{4}=\dfrac{12}{16}\)
b,\(\dfrac{4}{7}=\dfrac{20}{35}\)
c,\(\dfrac{5}{8}=\dfrac{25}{40}\)
d,\(\dfrac{28}{35}=\dfrac{4}{5}\)
Điền dấu > ; <; = thích hợp vào chỗ chấm:
A. 12/11..... 12/17
B. 5/8 ..... 25/40
C. 3/4.......6/7
D. 5/6 ....... 7/9
Điền dấu > ; <; = thích hợp vào chỗ chấm:
A. 12/11...>.. 12/17
B. 5/8 ..=... 25/40
C. 3/4...<....6/7
D. 5/6 ..<..... 7/9
Điền dấu <, >, = thích hợp vào chỗ trống:
16 - 6...12
11....13 - 3
15 - 5 ....14 - 4
- Tính giá trị của mỗi vế.
- So sánh rồi điền dấu thích hợp vào chỗ trống.
16 - 6 < 12
11 > 13 - 3
15 - 5 = 14 - 4
Điền dấu ( >, < hoặc = ) thích hợp vào chỗ trống
a/ 23ha 450 m 2 ……. 230 450 m 2
b/ 12 tấn – 8 tạ …… 4 tấn
a/ 23ha 450 m 2 = 230 450 m 2
b/ 12 tấn – 8 tạ > 4 tấn
Điền dấu ( >, < hoặc = ) thích hợp vào chỗ trống
a/ 23ha 450 m 2 ……. 230 450 m 2
b/ 12 tấn – 8 tạ …… 4 tấn
Điền dấu > ; < hoặc = vào chỗ chấm cho thích hợp:
a) \(\dfrac{3}{4}.....\dfrac{4}{5}\) b) \(\dfrac{11}{12}.....\dfrac{7}{8}\) c) \(\dfrac{5}{7}+\dfrac{3}{5}.....\dfrac{6}{7}:\dfrac{5}{8}\) d) \(\dfrac{9}{16}-\dfrac{5}{9}.....\dfrac{1}{16}x\dfrac{1}{9}\)
Điền dấu >,< = hoặc số thích hợp vào chỗ chấm
a . 3 4 . . . 12 16 b . 12 11 . . . 12 17 c . 5 8 . . . . . . . 40 d . 28 35 . . . 26 35
1) Điên số hoặc phân số thích hợp vào chỗ chấm
12 yến = ... tạ
6 m2 = ... ha
9m = ... km
2) Điền dấu >;<;= vào chỗ chấm
6 dam2 8 ddm2 ... 6080 cm2 7800g ... 7 kg 8 dag
40008 m2 ... 4 m2 8 ha \(\dfrac{1}{10}km^2\) 8 m2 ... 1 000 008 m2
\(\dfrac{2}{5}\) phút 45 phút ... 89 giấy 9m 12cm ... 89 dm 38 mm
1) 12 yến =1,2 tạ
6m2=0,0006ha
9m=0,009km
2) 6dam28dm2>6080cm2
4008m2=4<m28ha
7800g>7kg8dag
1/10km28m2<1000008m2
2/5phut45phut>89 giây
9m12cm>89dm38mm