Chọn từ khác loại.
A. music
B. science
C. film
D. art
chọn từ khác loại Apiano B music C draw D picture
chọn từ khác loại
Apiano
B music
C draw
D picture
Chọn từ khác loại
A piano
B music
C draw
D picture
Nha
Hok toost
Chọn từ có phần gạch dưới khác 3 từ còn lại . 1 .A Come. B monday . C compass.2 A hát.B art. C cartoon. D smart. 3 . A lamps. B kitchens. C flats. D sink . 4 . A Vilas.B rooms. C attics. D beds
Giải nghĩa các từ Tiếng Anh sau:
English, Math, Vietnamese, Science, Art, Music.
tiếng anh , toán , tiếng việt , khoa học , mỹ thuật , âm nhạc
lần lượt là:Tiếng Anh,Toán,Tiếng Việt,khoa học,mĩ thuật,âm nhạc,mik nhanh nhất
tiếng anh,toán,tiếng viêt,khoa học,mĩ thuật,âm nhạc
Choose the word whose underlined part is pronounced differently. (chọn từ có chữ phát âm khác)
8.
A. activity B. calculator C. smart D. international
9.
A. art B. dance C. class D. compass
10.
A. number B. underline C. put D. study
Choose the odd one out (Chọn từ khác loại so với các từ còn lại) *
A. science fiction
B. romantic movie
C. drama
D. movie
Q1 : Odd one out
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
Bài 1 : Chọn từ khác loại
1 . A . apartment B . toilet C . bathroom D . dinning room
2 . A . noodles B . fish C . meat D . lemonade
Bài 2 : Chọn từ có phát âm khác ( trong các chữ in đậm )
1 . A . light B . stripe C. thin D . white
2 . A . flower B . game show C. south D . town
giúp e với ạ
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
Bài 1 : khoanh vào từ khác loại
1 A violin. B artist. C saxophone. D guitar
2 A portrait B opera C camera D photogrph
3 A rock B rap. C ballet D pop
4 A film diector. B film producer C Singer. D actor
5 A crayon B pencil. C canvas D water puppet
6 A adventure B advertisement C buffalo D detective
7 A cavity B unhealthy. C personal. D shower
8 A music B science C teacher D containe
9 A paddle. B invent. C display. D cartoon
10 A information. B diection C tomato D potato
1.C
2.D(TỪ DUY NHẤT SAI CHÍNH TẢ)
3.C
4.C
5.D
10.B
8.D
6.A
7.A
9.B
. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại:
1. A. take B. late C. table D. fall
2. A. winter B. spring C. like D. fishing
3. A. hot B. cold C. soccer D. volleyball
4. A. music B. hundred C. summer D. bus
5. A. weather B. season C. wear D. breakfast
Gúp mik với ạ,cảm ơn<3
Chọn từ khác loại:
4. A. fast B. noisy C. Slowly D. quietly
5. A. kind B. gentle C. clever D. ghost