Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: - 1 ; 4 3 ∪ [ - 1 ; 2 )
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: (-∞; 1) ∪ (-2; +∞)
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số
R \ (-1; 1)
R ( - 1 ; 1 ) = ( - ∞ - 1 ] ∪ [ 1 ; + ∞ )
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: (0; 2] ∪ [-1; 1)
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: [-3; 1) ∪ (0; 4]
[-3;1) = {x ∈ R| -3 ≤ x < 1} (0;4] = {x ∈ R| 0 < x ≤ 4} ⇒ [-3;1) ∪ (0;4] = {x ∈ R| -3 ≤ x < 1 hoặc 0 < x ≤ 4} = {x ∈ R| -3 ≤ x ≤ 4} = [-3;4] Biểu diễn [–3; 4] trên trục số:
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: (-2; 3) \ (1; 5)
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: (-12; 3] ∩ [-1; 4]
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: (-2; 3) \ [1; 5)
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: (-2; 3) \ [1; 5)
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số
R \ ((0; 1) ∪ (2; 3))
R ( ( 0 ; 1 ) ∪ ( 2 ; 3 ) ) = ( - ∞ ; 0 ) ∪ [ 1 ; 2 ] ∪ [ 3 ; + ∞ )
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số
((-1; 2) ∪ (3; 5)) \ (1; 4)
( ( - 1 ; 2 ) ∪ ( 3 ; 5 ) ) ( 1 ; 4 ) = ( - 1 ; 1 ] ∪ [ 4 ; 5 )