Chọn từ khác loại
A. farmer
B. clerk
C. police
D. piano
Q1 : Odd one out
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
a) chọn từ khác loại
1. A . house B . apartment C . school D . hotel
b) Chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại
1 . A . slim B . stripe C . light D . fine
2 . A . mountain B . group C . pronoun D , around
Bài 1 : Chọn từ khác loại
1 . A . apartment B . toilet C . bathroom D . dinning room
2 . A . noodles B . fish C . meat D . lemonade
Bài 2 : Chọn từ có phát âm khác ( trong các chữ in đậm )
1 . A . light B . stripe C. thin D . white
2 . A . flower B . game show C. south D . town
giúp e với ạ
1A (apartment là căn hộ còn lại là các loại phòng)
2D ( lemonade là nước chanh còn lại là món ăn)
1C
2B
Chọn từ khác với từ còn lại
A. doctor B. farmer C. footballer D. cooker
LÀ Ý D NHA
DOCTOR LÀ BÁC SĨ
FARMER LÀ NÔNG DÂN
FOOTBALLER LÀ CẦU THỦ BÓNG ĐÁ
COOKER LÀ CÁI LÀ HAY CÁI CHẢO GÌ ĐÓ
VẬY NÊN CHỌN D NHA
chọn từ có phát âm khác
a, apartment b, family c, expensive d, eleven
a, different b, unhappy c, address d, apartment
a, number b, student c, parents d, complain
a, uncle b, middle c, today d, family
a, evening b, everything c, police d, station
1) family (nhấn âm đầu, còn lại nhấn âm hai)
2) different (nhấn âm đầu, còn lại nhấn âm hai)
3) complain (nhấn âm hai, còn lại nhấn âm đầu)
4) today (nhấn âm hai, còn lại nhấn âm đầu)
5) police (nhấn âm hai, còn lại nhấn âm đầu)
1. B ('family) /nhấn âm 1
2. A ('different)/nhấn âm 1
3. D (com'plain) / nhấn âm 2
4. C (to'day) / nhấn âm 2
5. C (po'lice) / nhấn âm 2
Chọn từ khác loại:
4. A. fast B. noisy C. Slowly D. quietly
5. A. kind B. gentle C. clever D. ghost
Chọn từ khác loại. A. Vietnam B. Japan C. England và D là American
Chọn từ phát âm khác loại
A. wicked B. cooked C. dropped D. shopped
chọn từ phát ân khác loại
. A. slowly B. foam C. cover D. home
Chọn từ mà phần gạch chân được phát âm khác với các phần khác:
1 : A ; dislike B : advice C : rice D : police ( gạch chân dưới từ i )
Chọn từ khác loại :
1. A. chess B. football C. baseball D. player
2. A. country B. run C. jump D. kick
3. A. Singapore B. Hanoi C. Australia D. Berlin
1. A. chess B. football C. baseball D. player
2. A. country B. run C. jump D. kick
3. A. Singapore B. Hanoi C. Australia D. Berlin
Chọn từ khác loại :
1. A. chess B. football C. baseball D. player
2. A. country B. run C. jump D. kick
3. A. Singapore B. Hanoi C. Australia D. Berlin
1. A. chess B. football C. baseball D. player
2. A. country B. run C. jump D. kick
3. A. Singapore B. Hanoi C. Australia D. Berlin