Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.
fine./ Thank/ I/ you/ am.
Dựa vào từ gợi ý sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
I/well/ very/ am/ you/ thank.
___________________________________________
Dựa vào từ gợi ý sắp xếp thành câu hoàn chỉnh
I/well/ very/ am/ you/ thank.
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
very/ thank/ I’m/ you/ well.
sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
would/mind/if/you/closed/i/the/window
delighted/passed/i/that/you/english/am/exams/your/have
I am delighted that you passed your english exam.
Would you mind if I closed the window?
I am delighted that you have passed your english exam
would/mind/if/you/closed/i/the/window
-> Would you mind if i closed the window?
delighted/passed/i/that/you/english/am/exams/your/have
-> I am delighted that you have passed your English Exam.
Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
I’m/ ,thank/ you/ fine.
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.
Mai/ am/ I/ .
Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh
email/ an/ I/ writing/ am.
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
name / student / my / am / Hung / is / and / a / I
___________________________________
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
name / student / my / am / Hung / is / and / a / I
My name is Hung and I am a student.
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
name / student / my / am / Hung / is / and / a / I
TL: My name is Hung and I am a student.
My name is Hung and I am a student.
Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh.
are/ How/ you /?