2 viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
6,375; 9,01;8,72 ;6,735; 7,19
Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
6,375; 9,01; 8,72; 6,735; 7,19
Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
6,375; 9,01; 8,72; 6,735; 7,19
Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn
6,375 ; 9,01; 8,72; 6,735; 7,19
Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
6,375 ; 9,01 ; 8,72 ; 6,735; 7,19
6,375<6,735<7,19<8,72<9,01
100000000000000000000000000000000000000000000000%
Bé đến lớn :
6,375 < 6,735 < 7,19 < 8,72 < 9,01
xếp các số : 5và 1/5 ; 6,375 ; 9,01 ; 5 và 12/15 ; 8,72 ; 7 và 12/100 ; 6,735 ; 7,19 theo thứ tự từ bé đến lớn ?
Bài 2. Viết các số: 5 , 2 , 8 , 4 , 9 , 0 - Theo thứ tự từ bé đến lớn: ............................................................. - Theo thứ tự từ lớn đến bé: .............................................................. Bài 3. Xếp các số sau: 1, 5, 9, 6, 3, 8 - Theo thứ tự từ bé đến lớn: ……………….......................... - Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………………..........................
Bài 2. Viết các số: 5 , 2 , 8 , 4 , 9 , 0
- Theo thứ tự từ bé đến lớn: ...........0, 2, 4, 5, 8, 9....
- Theo thứ tự từ lớn đến bé: ..........9, 8, 5, 4, 2, 0.........
Bài 3. Xếp các số sau: 1, 5, 9, 6, 3, 8
- Theo thứ tự từ bé đến lớn: ……1, 3, 5, 6, 8, 9...........
- Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………9, 8, 6, 5, 3, 1..............
Sắp xếp số theo thứ tự:
a) Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 12,357 ; 12,753 ; 12,375 ;12,735.
...............................................................................................................................
b) Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé: 4,7 ; 5,02 ; 3,23 ; 4,3.
...............................................................................................................................
a) 12,357; 12,375; 12,735; 12,753.
b) 5,02 ; 4,7; 4,3; 3,23
viết theo thứ tự từ bé đến lớn:
6,375 ; 9,01 ; 8,72 ; 6,375; 7,19
cảm ơn
ơ em ơi phần 6.375 xuất hiện 2 lần kìa
coi nó là 1 nhá : 6.375 ; 7.19 ;8.72 ; 9.01
Bài 1. Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn :
a) 9,725 ; 7,925 ; 9,752 ; 9,75
b) 86,07 ; 86,70 ; 87,67 ; 86,77
Bài 2. Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé :
a) 0,753 ; 0,735; 1,537 ; 5,73 ; 5,371
b) 62,56 ; 62,65; 62,6; 62,59; 62,69
Bài 3. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 43m 25cm = .........m b) 92dm 8cm =..............dm
12m 8cm =..........m 21dm 6cm = ..............dm
Bài 4. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu)
a) 748cm =...............m b) 36dm = ...........m
309cm = ..............m 54dm=...............m
2 |
Mẫu: 256cm = 2,56m.
*Cách làm: 256cm = 200cm + 56cm = 2m 56cm = m = 2,56m
Bài 5. Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân có đơn vị đo là ki-lô-mét:
a) 9km 123m =............km b) 3km 16m = ..........km c) 438m =..........km
1km 405m = ............km 8km 34m=............km 802m =...........km
Bài 6. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 25,66 m =........m ........cm b) 9,72km = ...........m
40,25m = .........m.........cm 7,89km=...............m
Bài 1:
a: 7,925<9,725<9,75<9,752
b: 86,07<86,70<86,77<87,67