Đổi các đơn vị sau:
500KV=................V
0,5V=....................m V
220V=..................KV
6KV=.....................V
Bài 10: Chọn câu sai
A. 1V = 1000mV
B. 1kV = 1000mV
C. 1mV = 0,001V
0,5V= mV 6kV = V
D. 1000V = 1kV
Bài 11: Đổi đơn vị:
500kV = V
220V = kV
Bài 12: Câu nào phát biểu về nguồn điện là không đúng?
A. Nguồn điện là nguồn tạo ra các điện tích
B. Nguồn điện tạo ra giữa hai cực của nó một hiệu điện thế
C. Nguồn điện tạo ra sự nhiễm điện khác nhau ở hai cực của nó
D. Nguồn điện tại ra và duy trì dòng điện chạy trong mạch điện kín
Bài 13: Trong trường hợp nào có một hiệu điện thế khác 0?
A. Giữa hai cực Nam, Bắc của một nam châm C. Giữa hai cực của một pin còn mới
B. Giữa hai đầu một cuộn dây dẫn để riêng trên bàn D. Giữa hai đầu bóng đèn pin khi chưa mắc vào mạch
Bài 10: B
Bài 11:
500 kV=500000 V
220 V=0,22 kV
bài 12: A
bài 13: C
Đổi đơn vị cho các giá trị sau đây: 500kV = ... V
Đổi các đơn vị sau:
0,17 A=.......mA
180mA=........A
2,3V=......mV
120mV=.......V
3kV=........V
220V=........kV
Các bạn giúp mình với mai mình thi rùi
Ai làm giúp mình cho 5 coin
\(0,17A=170mA\\ 180mA=0,18A\\ 2,3V=2300mV\\ 120mV=0,12V\\ 3kV=3000V\\ 220V=0,22kV\)
0,17 A=170.mA
180mA=0,18A
2,3V=2300mV
120mV=0,12V
3kV=3000V
220V=.0,22kV
0,17A=170m
A180mA=0,18A
2,3V=2300mV
120mV=0,12V
3kV=3000V
220V=0,22kV
Đổi các đơn vị sau:
a) 1500mA =............................A b) 360mA= ..............................A
c) 0,15A = ..............................mA d) 0,05A =.................................mA
e) 500kV= ................................V f) 2,5V =.......................................mV
g) 1kV= .....................................mV. h) 3,35 mV= ………….kV
a) 1500mA = 1,5A
b) 360mA= 0,36A
c) 0,15A = 150mA
d) 0,05A = 50mA
e) 500kV= 500 000V
f) 2,5V = 2500mV
g) 1kV= 1 000 000mV.
h) 3,35 mV= 0,00000335kV
Đổi đơn vị đo cho các giá trị sau đây
a) 0,15A = ..........mA
b) 5,2mA = ..........A
c) 500kV = ..........V
d) 0,25V = ..........mV
e) 550V = ..........kV
f) 2500mV = ..........kV
Đổi đơn vị cho các giá trị sau :
a) 0,05A=............mA
b) 25mA=..............A
c)150mA=..............A
d)110V=.................mV
e)250mV=...............V
f)220V=...................kV
g)50kV=...................V
h)500kV=.................V
i)15kV=.....................mV
0,05A=50mA
25mA=0,025A
150mA=0,15A
110V=110000mV
250mV=0,25V
220V=220000mV
50kV=50000V
500kV=500000V
15kV=15000000mV
Câu 3: Đổi các đơn vị đo độ dài, đổi các đơn vị đo khối lượng như sau:
3.1/ Đổi các đơn vi đo độ dài sau đây:
a. 125m = … km d. … km = 850m
b. 1896mm = … m e. 12500nm = … mm
c. … mm = 0,15m f. … cm = 0,5dm
3.2/ Đổi các đơn vi đo khối lượng sau đây:
a. 1500g =….. kg d. 2500mg = ….g
b. 1,25kg =….. lạng e. 0,5 tấn =…..kg
c. 2500g =……. kg f. 450mg = …..g
3.1
a: =0,125
b: 1,896
c: 150
d: 0,85
Đổi đơn vị cho các giá trị sau:
3,2 kV = ……… V
250 V = ……..kV
Đổi đơn vị cho các giá trị sau:
0,025 V = ……… mV
350 mV = ………… V