viết số thích vào chỗ....
530dmvuông.......cmvuông
3giờ15phút=........phút
1500kg........tạ
15dm vuông9cm vuông.........cm vuông
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
905mét vuông=.....ha
3và 78/1000.......
Điền đúng ghi Đ sai ghi s vào chỗ ô trống
7mét khối 5dm khối
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):
Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):
Viết số thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu):
Viết tiếp vào chỗ chấm cho thích hợp:
Đọc | Viết |
Sáu xăng-ti-mét vuông. | |
12cm2 | |
Ba trăm linh năm xăng-ti-mét vuông. | |
2004cm2 |
Đọc | Viết |
Sáu xăng-ti-mét vuông. | 6cm2 |
Mười hai xăng-ti-mét vuông. | 12cm2 |
Ba trăm linh năm xăng-ti-mét vuông. | 305cm2 |
Hai nghìn không trăm linh bốn xăng-ti-mét vuông. | 2004cm2 |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
13 cm 2 =...................... mm 2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
2 km 79 m = .......................km
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
8 tấn 760 kg =.................... tấn