Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Ân Đỗ
Xem chi tiết
Hquynh
27 tháng 2 2021 lúc 20:06

Mình dịch bn tự xếp nha

Bánh mì-mật ong-thịt heo-nước ép trái cây-chuối Cà rốt-trứng-cơm-đường-cá thịt bò-bánh quy-sữa chua-dầu-gà Bơ-trứng-mì-xoài-dứa Táo-rau-dưa chuột-phô mai-rau bia

thực phẩm xây dựng cơ thể:

thực phẩm cung cấp năng lượng:

thực phẩm bảo vệ:

Phạm Minh Nguyệt
Xem chi tiết
Ngô Khánh Linh
4 tháng 1 2017 lúc 21:32

thịt bò, thịt lợn, nước cam, thịt gà, sữa, bánh mì, gạo, rau, nước chanh, cá, mì, nước ép táo,

nguyễn trinh thành
4 tháng 1 2017 lúc 21:34

google dịch

Askaban Trần
4 tháng 1 2017 lúc 21:34

thịt bò, thịt lợn , nước cam , gà , sữa , bánh mì , cơm (gạo), rau củ, nước chanh , cá ,mì ,nước táo 

k mình nha

NGUYỄN HÀ ANH
Xem chi tiết
Duy Ái Vương Nguyên
Xem chi tiết
Thanh Vy
31 tháng 10 2016 lúc 19:00

1. meat: pork,chicken

2. vegetables:spinach,carrot,cucumber,pea

3. fruits: banana. orange ,papaya, durian, pineapple,

4. cooking: boil, fry
5. meals: supper, lunch,

Bạn làm tiếp nha mình không biết làm đúng không nên không dám làm nữa

Ngan Tran
12 tháng 2 2017 lúc 16:46

1. Meat: chicken, pork

2. Vegetables: cucumber, spinach, pea, carrot.

3. Fruits: papaya, banana, orange, pineapple, durian

4. Cooking: oil, fry, stir- fry, heat

5. Meals: super, luch

Nguyen Linh
Xem chi tiết
Milkyway
16 tháng 11 2016 lúc 18:02

1. school: students, classes.

2. factory: shift, workers , machine, goods.

3. time: minute, year.

4. plants: vegetables, flowers, rice, crop.

5. animals: pigs, buffalo, chickens.

Mẫn Mẫn Kỳ
21 tháng 11 2016 lúc 19:53

1.school: Students, classes

2.factory: Shift, worker, machine, goods

3.time: Minute, year

4.plants: Vegetables, flowers, rice, crop

5.animals: pigs, buffalo, chickens

Chúc bạn học tốthaha

Nguyễn Trần Thành Đạt
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
28 tháng 11 2023 lúc 22:57

                       Chỉ cộng đồng

       Chỉ tình cảm cộng đồng

    Bản làng, dòng họ, thôn xóm, trường học, lớp học.   

   Đùm bọc, đoàn kết, tình nghĩa, giúp đỡ, yêu thương.

Phạm Thanh An
Xem chi tiết
soyeon_Tiểubàng giải
5 tháng 9 2016 lúc 11:47

Sắp xếp các từ trong khung thành hai nhóm: Nouns (danh từ) và Adjectives (tính từ).

vegetables , party , cheap , expensive , family , high , dress , lovely , apartment , awful , dinner , tub , good , interesting , big , suitable.

- Nouns: party, vegetables, family, dress, apartment, dinner, tub

- Adjectives: high, cheap, expensive, lovely, awful, good, interesting, big, suitable

Người iu JK
5 tháng 9 2016 lúc 21:13

-Nouns: party ,  vegetables , family , dress , apartment , dinner , tub .

-Adjectives : cheap , expensive , high , lovely , awful , good, interesting , big , suitable .

Huyền Anh Lê
6 tháng 8 2018 lúc 16:03

- Nouns: party, vegetables, family, dress, apartment, dinner, tub

- Adjectives: high, cheap, expensive, lovely, awful, good, interesting, big, suitable

Kinen
Xem chi tiết
Quỳnh Như Phượng Lai
Xem chi tiết
Trà My
3 tháng 2 2020 lúc 19:06

1.

1) What does he feel?

2)What would you ?

3)Do you noodles?

4)What does your sister want?

5)What is his favourite food?

6)What is there for lunch?

7)Are there any bananas?

8)What does Phong ?

9)What time do you have breakfast ?

10) What is there to drink?

2.

1)There aren't any fruit but there is some bananas .

2)He feels tired and he would to sit down.

3)Children eggs ang bread for their breakfast.

4)What is your father's favourite food?

5)Nhan s vegetables but he doesn't beans.

6)I am not hungry so i wouldn't a sandwich.

Khách vãng lai đã xóa