Sắp xếp các từ trong khung vào các nhóm thích hợp:
bread carrots beef butter vegetables
honey eggs biscuits noodles cucumber
pork rice yoghurt mango cheese
fruit juice sugar oil pineapple spinach
bananas fish chicken apples
Help me
Sắp xếp các từ vào nhóm thích hợp
Bread-honey-pork-fruit juice-bananas
Carrots-eggs-rice-sugar-fish
beef-biscuits-yoghurt-oil-chicken
Butter-eggs-noodles-mango-pineapple
Apples-vegetables-cucumber-cheese-spinach
body-building foods:
energy-giving foods:
protective foods:
Mình dịch bn tự xếp nha
Bánh mì-mật ong-thịt heo-nước ép trái cây-chuối Cà rốt-trứng-cơm-đường-cá thịt bò-bánh quy-sữa chua-dầu-gà Bơ-trứng-mì-xoài-dứa Táo-rau-dưa chuột-phô mai-rau bia
thực phẩm xây dựng cơ thể:
thực phẩm cung cấp năng lượng:
thực phẩm bảo vệ:
nghĩa của các từ sau:
beef,pork,orange juice,chicken,milk,bread,rice,vegettables,lemonade,fish,noodles,apple juice,
thịt bò, thịt lợn, nước cam, thịt gà, sữa, bánh mì, gạo, rau, nước chanh, cá, mì, nước ép táo,
thịt bò, thịt lợn , nước cam , gà , sữa , bánh mì , cơm (gạo), rau củ, nước chanh , cá ,mì ,nước táo
k mình nha
It/light/meal/but/it/considered/important/with/bowl/beef/noodles soup/noodles with pork/plate/sticky rice
Sắp xếp giúp e với nahhh!!!!!•^•
xếp các từ trong khung vào các nhóm thích hợp
boil | banana | slice | orange | pork |
papaya | heat | spinach | carrot | durian |
cucumber | chicken | lunch | pineapple | fry |
soup | stir-fry | pea | dinner | supper |
1. meat
2. vegetables
3. fruits
4. cooking5. meals
1. meat: pork,chicken
2. vegetables:spinach,carrot,cucumber,pea
3. fruits: banana. orange ,papaya, durian, pineapple,
4. cooking: boil, fry
5. meals: supper, lunch,
Bạn làm tiếp nha mình không biết làm đúng không nên không dám làm nữa
1. Meat: chicken, pork
2. Vegetables: cucumber, spinach, pea, carrot.
3. Fruits: papaya, banana, orange, pineapple, durian
4. Cooking: oil, fry, stir- fry, heat
5. Meals: super, luch
sắp xếp các từ trong khung vào nhóm thích hợp
minute | year | pigs | crops | students |
shift | workers | buffalo | machine | vegetables |
classes | rice | goods | flowers | chickens |
1.school
2.factory
3.time
4.plants
5.animals
1. school: students, classes.
2. factory: shift, workers , machine, goods.
3. time: minute, year.
4. plants: vegetables, flowers, rice, crop.
5. animals: pigs, buffalo, chickens.
1.school: Students, classes
2.factory: Shift, worker, machine, goods
3.time: Minute, year
4.plants: Vegetables, flowers, rice, crop
5.animals: pigs, buffalo, chickens
Chúc bạn học tốt
Sắp xếp các từ ngữ dưới đây vào nhóm thích hợp.
Chỉ cộng đồng | Chỉ tình cảm cộng đồng |
Bản làng, dòng họ, thôn xóm, trường học, lớp học. | Đùm bọc, đoàn kết, tình nghĩa, giúp đỡ, yêu thương. |
Sắp xếp các từ trong khung thành hai nhóm: Nouns (danh từ) và Adjectives (tính từ).
vegetables , party , cheap , expensive , family , high , dress , lovely , apartment , awful , dinner , tub , good , interesting , big , suitable.
- Nouns: party, ...
- Adjectives: high, ...
Sắp xếp các từ trong khung thành hai nhóm: Nouns (danh từ) và Adjectives (tính từ).
vegetables , party , cheap , expensive , family , high , dress , lovely , apartment , awful , dinner , tub , good , interesting , big , suitable.
- Nouns: party, vegetables, family, dress, apartment, dinner, tub
- Adjectives: high, cheap, expensive, lovely, awful, good, interesting, big, suitable
-Nouns: party , vegetables , family , dress , apartment , dinner , tub .
-Adjectives : cheap , expensive , high , lovely , awful , good, interesting , big , suitable .
- Nouns: party, vegetables, family, dress, apartment, dinner, tub
- Adjectives: high, cheap, expensive, lovely, awful, good, interesting, big, suitable
lấy 5 VD với các từ sau :
- Noodles
- lamb
- grill
- herbs
- seafood
- beef
- fry
- pork
- fish sauce
1)Đặt câu hỏi cho các từ được với hoa.
1)he feels HOT.____2)i'd like SOME MEAT AND VEGETABLES.____3)NO.i don't like noodles.___4)my sister wants HOT MILK.__5)his favorite food is CHICKEN.__6)there is SOME FISH AND SOME RICE for lunch.__7)YES.there are some bananas.__8)phong likes ICED COFFEE.__9)we often have breakfast AT 7.30.__10) there is SOME ORANGE JUICE to drink.
2)Sắp xếp các từ theo đúng trật tự
1)fruit/any/there/is/banana/some/but/there/aren't.__2)tired/down/he/like/feels/and/would/sit/to/he._3)like /children/eggs/the/bread/and/breakfast/for/their.__4)favorite/your/what/food/is/father's?.__5)likes/vegetables/but/doesn't/Nhan/he/like/beans.__6)not/I/hungry/wouldn't/am/so/like /sandwich/a/I.
1.
1) What does he feel?
2)What would you ?
3)Do you noodles?
4)What does your sister want?
5)What is his favourite food?
6)What is there for lunch?
7)Are there any bananas?
8)What does Phong ?
9)What time do you have breakfast ?
10) What is there to drink?
2.
1)There aren't any fruit but there is some bananas .
2)He feels tired and he would to sit down.
3)Children eggs ang bread for their breakfast.
4)What is your father's favourite food?
5)Nhan s vegetables but he doesn't beans.
6)I am not hungry so i wouldn't a sandwich.